JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Các Loài Côn Trùng

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Ant

  • Con kiến

Bee

  • Con ong

Dragonfly

  • Con chuồn chuồn

Grasshopper

  • Con châu chấu

Cicada

  • Con ve sầu

Butterfly

  • Con bướm

Worm

  • Con sâu

Fly

  • Con ruồi

Mosquito

  • Con muỗi

Ladybug

  • Con bọ rùa

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.