Từ Vựng Wild Animals - Động Vật Hoang Dã
Khám phá bộ flashcards "Động Vật Hoang Dã" - công cụ học tập thú vị giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các loài động vật hoang dã như sư tử, hổ, voi, hươu cao cổ, và nhiều loài khác. Nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về thế giới động vật một cách dễ dàng và hiệu quả.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

13816
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
lion
(noun) - /ˈlaɪən/
- sư tử
- eg: The lion is the king of the jungle.
tiger
(noun) - /ˈtaɪɡər/
- con hổ
- eg: The tiger is in the zoo.
elephant
(noun) - /ˈɛlɪfənt/
- con voi
- eg: The elephant is very big.
giraffe
(noun) - /dʒɪˈræf/
- hươu cao cổ
- eg: The giraffe has a long neck.
zebra
(noun) - /ˈziːbrə/
- ngựa vằn
- eg: The zebra has black and white stripes.
rhinoceros (rhino)
(noun) - /raɪˈnɒs.ər.əs/
- tê giác
- eg: The rhinoceros has a strong horn on its nose.
hippopotamus (hippo)
(noun) - /ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/
- hà mã
- eg: Hippos spend most of their time in water.
bear
(verb) - /bɛr/
- chịu đựng
- eg: I can't bear the pain.
wolf
(noun) - /wʊlf/
- con sói
- eg: The wolf howled at the moon.
deer
(noun) - /dɪər/
- hươu
- eg: A deer ran across the road.
fox
(noun) - /fɒks/
- con cáo
- eg: The fox ran through the forest.
leopard
(noun) - /ˈlep.əd/
- báo hoa mai
- eg: Leopards are excellent climbers.
cheetah
(noun) - /ˈtʃiː.tə/
- báo săn
- eg: The cheetah is the fastest land animal.
gorilla
(noun) - /ɡəˈrɪl.ə/
- khỉ đột
- eg: Gorillas are strong and intelligent animals.
panda
(noun) - /ˈpændə/
- gấu trúc
- eg: The panda is eating bamboo.
kangaroo
(noun) - /ˌkæŋ.ɡəˈruː/
- chuột túi
- eg: Kangaroos use their tails for balance.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Domestic Animals - Động Vật Nuôi Trong Nhà

Fruits & Vegetables - Các Loại Cây Ăn Quả Và Rau Củ

Types of Flowers - Các Loại Hoa

Times Of The Day - Các Buổi Trong Ngày

Months Of The Year - Các Tháng Trong Năm

Space Exploration - Du Hành Không Gian

Celestial Bodies - Các Thiên Thể Trong Vũ Trụ

Body Parts - Các Bộ Phận Trên Cơ Thể
