Từ Vựng Library Activities - Hoạt Động Trong Thư Viện
Khám phá bộ flashcards "Hoạt Động Trong Thư Viện" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn nắm vững từ vựng, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về các hoạt động diễn ra trong thư viện.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

21216
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
borrow books
(verb) - /ˈbɒr.əʊ bʊks/
- mượn sách
- eg: She borrowed books from the library for her research.
read quietly
(verb) - /riːd ˈkwaɪ.ət.li/
- đọc sách trong im lặng
- eg: Students are required to read quietly in the library.
search for information
(verb) - /sɜːtʃ fɔːr ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/
- tìm kiếm thông tin
- eg: He searched for information about history in the library.
use a computer
(verb) - /juːz ə kəmˈpjuː.tər/
- sử dụng máy tính
- eg: She used a computer to type her report.
do research
(verb) - /duː rɪˈsɜːtʃ/
- nghiên cứu
- eg: He did research on ancient civilizations.
write a report
(verb) - /raɪt ə rɪˈpɔːrt/
- viết báo cáo
- eg: She wrote a report about climate change.
return books
(verb) - /rɪˈtɜːn bʊks/
- trả sách
- eg: She returned the borrowed books before the due date.
find a reference book
(verb) - /faɪnd ə ˈref.ər.əns bʊk/
- tìm sách tham khảo
- eg: He found a reference book on psychology.
study for exams
(verb) - /ˈstʌd.i fɔːr ɪɡˈzæmz/
- ôn tập cho kỳ thi
- eg: Many students study for exams in the library.
work on a group project
(verb) - /wɜːrk ɒn ə ɡruːp ˈprɒdʒ.ekt/
- làm dự án nhóm
- eg: They worked on a group project in the study area.
take notes from books
(verb) - /teɪk nəʊts frɒm bʊks/
- ghi chú từ sách
- eg: She took notes from books for her thesis.
attend a reading club
(verb) - /əˈtend ə ˈriː.dɪŋ klʌb/
- tham gia câu lạc bộ đọc sách
- eg: He attends a reading club every Saturday.
listen to an audiobook
(verb) - /ˈlɪs.ən tuː ən ˈɔː.dɪ.oʊ bʊk/
- nghe sách nói
- eg: She listens to an audiobook while taking notes.
ask a librarian for help
(verb) - /æsk ə laɪˈbrɛə.ri.ən fɔːr hɛlp/
- nhờ thủ thư giúp đỡ
- eg: He asked a librarian for help in finding a book.
print documents
(verb) - /prɪnt ˈdɒk.jə.mənts/
- in tài liệu
- eg: She printed documents for her research paper.
use online databases
(verb) - /juːz ˈɒn.laɪn ˈdeɪ.tə.beɪ.sɪz/
- sử dụng cơ sở dữ liệu trực tuyến
- eg: Students use online databases for academic research.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Break Time Activities - Hoạt Động Trong Giờ Giải Lao

Extracurricular Activities - Hoạt Động Ngoại Khóa

Sports & Physical Activities - Hoạt Động Thể Thao Và Thể Chất

Classroom Activities - Hoạt Động Trong Lớp Học

Dining & Common Areas - Khu Vực Ăn Uống Và Sinh Hoạt Chung

Administrative & Office Spaces - Phòng Hành Chính Và Quản Lý

Classrooms & Learning Spaces - Phòng Học Và Không Gian Học Tập

School Supplies - Đồ Dùng Học Tập
