Từ Vựng Head & Face Parts - Các Bộ Phận Trên Đầu
Khám phá bộ flashcards "Các Bộ Phận Trên Đầu" – công cụ học tập trực quan giúp bạn dễ dàng nắm vững từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về đầu và khuôn mặt, cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về cơ thể người.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

5816
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
head
(noun) - /hɛd/
- cái đầu
- eg: She nodded her head.
hair
(noun) - /hɛr/
- tóc
- eg: She has long hair.
face
(noun) - /feɪs/
- khuôn mặt
- eg: She has a kind face.
forehead
(noun) - /ˈfɔː.rɪd/
- trán
- eg: He wiped the sweat from his forehead.
eye
(noun) - /aɪ/
- mắt
- eg: She has beautiful eyes.
eyebrow
(noun) - /ˈaɪ.braʊ/
- lông mày
- eg: She raised her eyebrow in surprise.
eyelash
(noun) - /ˈaɪ.læʃ/
- lông mi
- eg: Her long eyelashes make her eyes look bigger.
ear
(noun) - /ɪər/
- tai
- eg: My ear hurts.
nose
(noun) - /noʊz/
- mũi
- eg: She has a small nose.
mouth
(noun) - /maʊθ/
- miệng
- eg: Open your mouth wide.
lips
(noun) - /lɪps/
- môi
- eg: Her lips were painted red.
tongue
(noun) - /tʌŋ/
- lưỡi
- eg: Stick out your tongue.
tooth (teeth)
(noun) - /tuːθ/ (/tiːθ/)
- răng
- eg: She brushed her teeth twice a day.
chin
(noun) - /tʃɪn/
- cằm
- eg: He rested his chin on his hand.
cheek
(noun) - /ʧiːk/
- má
- eg: She kissed him on the cheek.
palate
(noun) - /ˈpæl.ət/
- vòm miệng
- eg: The doctor checked his palate during the examination.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Domestic Animals - Động Vật Nuôi Trong Nhà

Wild Animals - Động Vật Hoang Dã

Fruits & Vegetables - Các Loại Cây Ăn Quả Và Rau Củ

Types of Flowers - Các Loại Hoa

Times Of The Day - Các Buổi Trong Ngày

Months Of The Year - Các Tháng Trong Năm

Space Exploration - Du Hành Không Gian

Celestial Bodies - Các Thiên Thể Trong Vũ Trụ
