Từ Vựng Friends Plus 8 - Unit 2: Sensations
Khám phá bộ flashcards "Friends Plus 8 - Unit 2: Sensations" - công cụ học từ vựng hiệu quả về các giác quan và cảm giác. Mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về thế giới xung quanh bạn.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

27316
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
activist
(noun) - /ˈæktɪvɪst/
- nhà hoạt động
- eg: She is a well-known environmental activist.
alpaca
(noun) - /ælˈpækə/
- lạc đà không bướu
- eg: The farmer raises alpacas for their wool.
anosmic
(adjective) - /ænˈɒzmɪk/
- mất khứu giác
- eg: After the illness, he became anosmic.
blind
(adjective) - /blaɪnd/
- mù
- eg: He is blind in one eye.
deaf
(adjective) - /def/
- điếc, không thể nghe được
- eg: She has been deaf since birth.
hearing
(noun) - /ˈhɪərɪŋ/
- thính giác
- eg: Hearing aids can help improve hearing loss.
lasagne
(noun) - /ləˈzænjə/
- món mì Ý dạng lá
- eg: We had lasagne for dinner last night.
resident
(noun) - /ˈrez.ɪ.dənt/
- cư dân
- eg: He is a resident of New York.
sensation
(noun) - /senˈseɪʃn/
- cảm giác
- eg: She felt a burning sensation in her hand.
sense
(noun) - /sɛns/
- giác quan, cảm giác
- eg: It makes no sense.
sight
(noun) - /saɪt/
- tầm nhìn, cảnh tượng
- eg: It was a beautiful sight.
smell
(verb) - /smɛl/
- ngửi, mùi
- eg: The flowers smell nice.
speciality
(noun) - /ˌspeʃiˈæləti/
- đặc sản
- eg: Pho is a Vietnamese speciality.
taste
(verb) - /teɪst/
- nếm, vị
- eg: This soup tastes good.
touch
(verb) - /tʌtʃ/
- chạm vào
- eg: Don’t touch that!
tone-deafness
(noun) - /təʊn ˈdefnəs/
- sự điếc âm
- eg: Tone-deafness makes it difficult to sing in tune.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Friends Plus 9 - Unit 5: English and World discovery

Friends Plus 9 - Unit 4: Feelings

Friends Plus 9 - Unit 3: Our surroundings

Friends Plus 9 - Unit 2: Lifestyles

Friends Plus 9 - Unit 1: Then and Now

Friends Plus 9 - Unit: Starter Unit

Friends Plus 8 - Unit: Starter Unit

Friends Plus 8 - Unit 8: On Screen

Friends Plus 8 - Unit 7: Big Ideas

Friends Plus 8 - Unit 6: Learn

Friends Plus 8 - Unit 5: Years ahead

Friends Plus 8 - Unit 4: Material world

Friends Plus 8 - Unit 3: Adventure

Friends Plus 8 - Unit 1: Fads and Fashions
