Từ Vựng Friends Plus 7 - Unit 7: Music
Khám phá bộ flashcards Friends Plus 7 - Unit 7: Music, công cụ học tập thú vị giúp mở rộng vốn từ vựng về âm nhạc, từ nhạc cụ (piano, violin) đến các thể loại nhạc (classical, rock, pop) và thuật ngữ liên quan (lyrics, concert). Nâng cao sự tự tin và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

20216
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
piano
(noun) - /piˈænoʊ/
- đàn piano
- eg: She plays the piano well.
violin
(noun) - /ˌvaɪəˈlɪn/
- đàn violin
- eg: She plays the violin beautifully.
classical
(adjective) - /ˈklæs.ɪ.kəl/
- cổ điển
- eg: She loves listening to classical music.
traditional
(adjective) - /trəˈdɪʃ.ən.əl/
- mang tính truyền thống
- eg: They perform traditional folk songs.
rock
(noun) - /rɒk/
- nhạc rock
- eg: Rock music is very energetic.
pop
(noun) - /pɒp/
- nhạc pop
- eg: She loves pop music.
lyrics
(noun) - /ˈlɪr.ɪks/
- lời bài hát
- eg: I love the lyrics of this song.
concert
(noun) - /ˈkɒnsərt/
- buổi hòa nhạc
- eg: We went to a concert last night.
ambition
(noun) - /æmˈbɪʃən/
- tham vọng
- eg: Her ambition is to become a writer.
confidence
(noun) - /ˈkɒnfɪdəns/
- sự tự tin
- eg: He has confidence in his skills.
energetic
(adjective) - /ˌen.ərˈdʒet.ɪk/
- tràn đầy năng lượng
- eg: Singer music is very energetic.
successful
(adjective) - /səkˈsesfl/
- thành công
- eg: He is a successful musician.
fame
(noun) - /feɪm/
- danh tiếng
- eg: The band gained worldwide fame.
charismatic
(adjective) - /ˌkær.ɪzˈmæt.ɪk/
- lôi cuốn
- eg: The lead singer is very charismatic.
performance
(noun) - /pərˈfɔːrməns/
- buổi biểu diễn
- eg: His performance was excellent.
drummer
(noun) - /ˈdrʌm.ər/
- người chơi trống
- eg: The drummer played a powerful solo.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Friends Plus 9 - Unit 5: English and World discovery

Friends Plus 9 - Unit 4: Feelings

Friends Plus 9 - Unit 3: Our surroundings

Friends Plus 9 - Unit 2: Lifestyles

Friends Plus 9 - Unit 1: Then and Now

Friends Plus 9 - Unit: Starter Unit

Friends Plus 8 - Unit: Starter Unit

Friends Plus 8 - Unit 8: On Screen

Friends Plus 8 - Unit 7: Big Ideas

Friends Plus 8 - Unit 6: Learn

Friends Plus 8 - Unit 5: Years ahead

Friends Plus 8 - Unit 4: Material world

Friends Plus 8 - Unit 3: Adventure

Friends Plus 8 - Unit 2: Sensations
