Từ Vựng Friends Plus 7 - Unit 1: My time
Khám phá bộ flashcards "My time" (Thời gian của tôi) từ Friends Plus 7 - Unit 1, giúp bạn học các cụm từ chỉ địa điểm và hoạt động thường ngày như "at school", "in the park", "on the bus". Mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và hiểu rõ hơn về cách sử dụng các cụm từ này trong ngữ cảnh thực tế.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

13516
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
at school
(phrase) - /æt skuːl/
- ở trường học
- eg: She spends most of her time at school.
at the shops
(phrase) - /æt ðə ʃɒps/
- ở cửa hàng
- eg: We met at the shops yesterday.
in bed
(phrase) - /ɪn bɛd/
- trên giường
- eg: He likes to read books in bed.
in fast-food restaurants
(phrase) - /ɪn fæst fuːd ˈrɛstrɒnts/
- trong nhà hàng thức ăn nhanh
- eg: They often eat in fast-food restaurants.
in the car
(phrase) - /ɪn ðə kɑːr/
- trong xe hơi
- eg: We listen to music in the car.
in the countryside
(phrase) - /ɪn ðə ˈkʌn.tri.saɪd/
- ở vùng nông thôn
- eg: I love spending time in the countryside.
in the park
(phrase) - /ɪn ðə pɑːrk/
- ở công viên
- eg: She goes jogging in the park every morning.
in the playground
(phrase) - /ɪn ðə ˈpleɪ.ɡraʊnd/
- ở sân chơi
- eg: The kids are playing in the playground.
on the bus
(phrase) - /ɒn ðə bʌs/
- trên xe buýt
- eg: She reads books on the bus.
on the phone
(phrase) - /ɒn ðə foʊn/
- trên điện thoại
- eg: He is talking on the phone with his friend.
in front of the TV
(phrase) - /ɪn frʌnt ʌv ðə ˌtiːˈviː/
- trước TV
- eg: They spend hours in front of the TV.
in your room
(phrase) - /ɪn jɔːr ruːm/
- trong phòng của bạn
- eg: She likes to study in her room.
in the library
(phrase) - /ɪn ðə ˈlaɪ.brer.i/
- trong thư viện
- eg: He studies in the library every afternoon.
at a café
(phrase) - /æt ə kæˈfeɪ/
- ở quán cà phê
- eg: They enjoy meeting at a café.
on the beach
(phrase) - /ɒn ðə biːtʃ/
- trên bãi biển
- eg: We had a picnic on the beach.
in a shopping mall
(phrase) - /ɪn ə ˈʃɒp.ɪŋ mɔːl/
- trong trung tâm mua sắm
- eg: She spends hours in a shopping mall.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Friends Plus 9 - Unit 5: English and World discovery

Friends Plus 9 - Unit 4: Feelings

Friends Plus 9 - Unit 3: Our surroundings

Friends Plus 9 - Unit 2: Lifestyles

Friends Plus 9 - Unit 1: Then and Now

Friends Plus 9 - Unit: Starter Unit

Friends Plus 8 - Unit: Starter Unit

Friends Plus 8 - Unit 8: On Screen

Friends Plus 8 - Unit 7: Big Ideas

Friends Plus 8 - Unit 6: Learn

Friends Plus 8 - Unit 5: Years ahead

Friends Plus 8 - Unit 4: Material world

Friends Plus 8 - Unit 3: Adventure

Friends Plus 8 - Unit 2: Sensations
