Từ Vựng Friends Plus 6 - Unit 6: Sports
Khám phá bộ flashcards "Friends Plus 6 - Unit 6: Sports" - công cụ học từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ, tennis, và nhiều hơn nữa. Giúp trẻ em mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về thế giới thể thao một cách thú vị.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

15416
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
football
(noun) - /ˈfʊtbɔːl/
- bóng đá
- eg: He plays football every weekend.
basketball
(noun) - /ˈbæskɪtˌbɔːl/
- bóng rổ
- eg: He plays basketball every weekend.
tennis
(noun) - /ˈten.ɪs/
- đánh tennis
- eg: We play tennis every Saturday.
wrestling
(noun) - /ˈrɛslɪŋ/
- đấu vật
- eg: Wrestling is a very popular sport in Japan.
athletics
(noun) - /æθˈlɛtɪks/
- điền kinh
- eg: She won a gold medal in athletics.
rugby
(noun) - /ˈrʌɡbi/
- bóng bầu dục
- eg: Rugby is a tough sport.
volleyball
(noun) - /ˈvɒliˌbɔːl/
- bóng chuyền
- eg: We played volleyball at the beach.
gymnastics
(noun) - /dʒɪmˈnæstɪks/
- thể dục dụng cụ
- eg: She practices gymnastics every day.
hockey
(noun) - /ˈhɒki/
- khúc côn cầu
- eg: Ice hockey is popular in Canada.
climbing
(noun) - /ˈklaɪmɪŋ/
- leo núi
- eg: Climbing requires strength and endurance.
golf
(noun) - /ɡɒlf/
- đánh golf
- eg: Golf requires skill and patience.
sailing
(noun) - /ˈseɪ.lɪŋ/
- chèo thuyền buồm
- eg: Sailing across the ocean is a dream for many.
swimming
(noun) - /ˈswɪmɪŋ/
- bơi lội
- eg: Swimming is her favorite activity.
skiing
(noun) - /ˈskiːɪŋ/
- trượt tuyết
- eg: Skiing is a fun winter sport.
cycling
(noun) - /ˈsaɪklɪŋ/
- đạp xe
- eg: He goes cycling every morning.
horse-riding
(noun) - /ˈhɔːs ˌraɪdɪŋ/
- cưỡi ngựa
- eg: She enjoys horse-riding on weekends.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Friends Plus 9 - Unit 5: English and World discovery

Friends Plus 9 - Unit 4: Feelings

Friends Plus 9 - Unit 3: Our surroundings

Friends Plus 9 - Unit 2: Lifestyles

Friends Plus 9 - Unit 1: Then and Now

Friends Plus 9 - Unit: Starter Unit

Friends Plus 8 - Unit: Starter Unit

Friends Plus 8 - Unit 8: On Screen

Friends Plus 8 - Unit 7: Big Ideas

Friends Plus 8 - Unit 6: Learn

Friends Plus 8 - Unit 5: Years ahead

Friends Plus 8 - Unit 4: Material world

Friends Plus 8 - Unit 3: Adventure

Friends Plus 8 - Unit 2: Sensations
