Từ Vựng Friends Plus 6 - Unit 1: Town and City
Khám phá bộ flashcards Friends Plus 6 - Unit 1: Town and City về chủ đề thành phố và thị trấn! Bộ flashcards này giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về các địa điểm quen thuộc như quảng trường, nhà hàng, trung tâm thương mại, và nhiều hơn nữa. Học từ vựng hiệu quả và thú vị hơn bao giờ hết!
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

26416
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
square
(noun) - /skwɛər/
- quảng trường
- eg: They met in the main square.
restaurant
(noun) - /ˈrɛstərənt/
- nhà hàng
- eg: We ate at a new restaurant.
shopping mall
(noun) - /ˈʃɒp.ɪŋ ˌmɔːl/
- trung tâm thương mại
- eg: This shopping mall has many international brands.
office building
(noun) - /ˈɒf.ɪs ˌbɪl.dɪŋ/
- tòa nhà văn phòng
- eg: There are many office buildings in the city center.
train station
(noun) - /treɪn ˈsteɪ.ʃən/
- ga tàu hỏa
- eg: We waited at the train station for an hour.
bridge
(noun) - /brɪdʒ/
- cây cầu
- eg: They crossed the bridge.
theatre
(noun) - /ˈθɪə.tər/
- nhà hát
- eg: We watched a play at the theatre last night.
apartment
(noun) - /əˈpɑːrtmənt/
- chung cư
- eg: They rented an apartment.
library
(noun) - /ˈlaɪˌbrɛri/
- thư viện
- eg: I study at the library.
bus station
(noun) - /bʌs ˈsteɪ.ʃən/
- bến xe buýt
- eg: We met at the bus station this morning.
cinema
(noun) - /ˈsɪnəmə/
- rạp chiếu phim
- eg: We went to the cinema yesterday.
park
(noun) - /pɑːrk/
- công viên
- eg: We went to the park.
shopping centre
(noun) - /ˈʃɒp.ɪŋ ˌsen.tər/
- trung tâm mua sắm
- eg: This shopping centre has many famous brands.
monument
(noun) - /ˈmɒn.jʊ.mənt/
- đài tưởng niệm
- eg: The city built a monument to honor the soldiers.
hotel
(noun) - /hoʊˈtɛl/
- khách sạn
- eg: We stayed at a nice hotel.
amusement park
(noun) - /əˈmjuːz.mənt pɑːk/
- công viên giải trí
- eg: We had a great time at the amusement park.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Friends Plus 9 - Unit 5: English and World discovery

Friends Plus 9 - Unit 4: Feelings

Friends Plus 9 - Unit 3: Our surroundings

Friends Plus 9 - Unit 2: Lifestyles

Friends Plus 9 - Unit 1: Then and Now

Friends Plus 9 - Unit: Starter Unit

Friends Plus 8 - Unit: Starter Unit

Friends Plus 8 - Unit 8: On Screen

Friends Plus 8 - Unit 7: Big Ideas

Friends Plus 8 - Unit 6: Learn

Friends Plus 8 - Unit 5: Years ahead

Friends Plus 8 - Unit 4: Material world

Friends Plus 8 - Unit 3: Adventure

Friends Plus 8 - Unit 2: Sensations
