Từ Vựng Friends Plus 6 - Starters
Khám phá bộ flashcards "Friends Plus 6 - Starters" - công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, giúp trẻ em làm quen với các chủ đề quen thuộc như trò chơi điện tử, âm nhạc, thể thao và các hoạt động hàng ngày, từ đó phát triển kỹ năng giao tiếp và mở rộng vốn từ vựng một cách tự nhiên.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

29616
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
video games
(noun) - /ˈvɪd.i.oʊ ɡeɪmz/
- trò chơi điện tử
- eg: He spends hours playing video games.
music
(noun) - /ˈmjuːzɪk/
- âm nhạc
- eg: I love listening to music.
art
(noun) - /ɑːrt/
- nghệ thuật
- eg: She studies art.
reading
(noun) - /ˈriːdɪŋ/
- đọc sách
- eg: Reading expands your knowledge.
watching TV
(noun) - /ˈwɒtʃɪŋ ˌtiː.viː/
- xem TV
- eg: I enjoy watching TV in my free time.
films
(noun) - /fɪlmz/
- phim ảnh
- eg: She watches films on weekends.
skateboarding
(noun) - /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/
- trượt ván
- eg: Skateboarding is popular among teenagers.
cycling
(noun) - /ˈsaɪklɪŋ/
- đạp xe
- eg: He goes cycling every morning.
photography
(noun) - /fəˈtɒɡrəfi/
- nhiếp ảnh
- eg: He loves photography and takes amazing pictures.
sport
(noun) - /spɔːrt/
- thể thao
- eg: Soccer is my favorite sport.
ID card
(noun) - /ˌaɪˈdiː kɑːd/
- thẻ căn cước, giấy chứng minh
- eg: You need an ID card to enter the building.
chatting online
(noun) - /ˈtʃæt.ɪŋ ɒnˌlaɪn/
- trò chuyện trực tuyến
- eg: We spent hours chatting online.
mobile phone
(noun) - /ˈmoʊ.bəl foʊn/
- điện thoại di động
- eg: He forgot his mobile phone at home.
meeting friends
(noun) - /ˈmiː.tɪŋ frendz/
- gặp gỡ bạn bè
- eg: She enjoys meeting friends at the café.
dictionaries
(noun) - /ˈdɪk.ʃən.er.iz/
- từ điển
- eg: She uses dictionaries to learn new words.
clock
(noun) - /klɑːk/
- đồng hồ
- eg: The clock shows 3 o'clock.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Friends Plus 9 - Unit 5: English and World discovery

Friends Plus 9 - Unit 4: Feelings

Friends Plus 9 - Unit 3: Our surroundings

Friends Plus 9 - Unit 2: Lifestyles

Friends Plus 9 - Unit 1: Then and Now

Friends Plus 9 - Unit: Starter Unit

Friends Plus 8 - Unit: Starter Unit

Friends Plus 8 - Unit 8: On Screen

Friends Plus 8 - Unit 7: Big Ideas

Friends Plus 8 - Unit 6: Learn

Friends Plus 8 - Unit 5: Years ahead

Friends Plus 8 - Unit 4: Material world

Friends Plus 8 - Unit 3: Adventure

Friends Plus 8 - Unit 2: Sensations
