Từ Vựng Celestial Bodies - Các Thiên Thể Trong Vũ Trụ
Khám phá bộ flashcards "Các Thiên Thể Trong Vũ Trụ" – công cụ học tập lý tưởng giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về vũ trụ, nâng cao khả năng phát âm và hiểu biết về các hành tinh, ngôi sao, thiên hà. Tăng cường kỹ năng giao tiếp và khám phá thế giới thiên văn học một cách thú vị.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

4516
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
universe
(noun) - /ˈjuːnɪvɜːrs/
- vũ trụ
- eg: The universe is vast.
galaxy
(noun) - /ˈɡæl.ək.si/
- thiên hà
- eg: The Andromeda Galaxy is the closest galaxy to the Milky Way.
Milky Way
(noun) - /ˈmɪl.ki weɪ/
- dải Ngân Hà
- eg: Our solar system is located in the Milky Way.
star
(noun) - /stɑːr/
- ngôi sao
- eg: The sky is full of stars.
sun
(noun) - /sʌn/
- mặt trời
- eg: The sun is shining.
moon
(noun) - /muːn/
- mặt trăng
- eg: The moon is full tonight.
planet
(noun) - /ˈplænɪt/
- hành tinh
- eg: Earth is a planet.
earth
(noun) - /ɜːrθ/
- trái đất
- eg: The Earth orbits the Sun.
Mars
(noun) - /mɑːrz/
- sao Hỏa
- eg: Scientists are exploring the possibility of life on Mars.
Jupiter
(noun) - /ˈdʒuː.pɪ.tər/
- sao Mộc
- eg: Jupiter is the largest planet in the solar system.
Saturn
(noun) - /ˈsæt.ərn/
- sao Thổ
- eg: Saturn is famous for its beautiful rings.
asteroid
(noun) - /ˈæs.tə.rɔɪd/
- tiểu hành tinh
- eg: An asteroid belt exists between Mars and Jupiter.
comet
(noun) - /ˈkɒm.ɪt/
- sao chổi
- eg: Halley's Comet appears every 76 years.
meteor
(noun) - /ˈmiː.ti.ɔːr/
- thiên thạch
- eg: A meteor burned up in Earth's atmosphere.
black hole
(noun) - /blæk həʊl/
- hố đen
- eg: A black hole has an extremely strong gravitational pull.
dwarf planet
(noun) - /dwɔːrf ˈplæn.ɪt/
- hành tinh lùn
- eg: Pluto is classified as a dwarf planet.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Domestic Animals - Động Vật Nuôi Trong Nhà

Wild Animals - Động Vật Hoang Dã

Fruits & Vegetables - Các Loại Cây Ăn Quả Và Rau Củ

Types of Flowers - Các Loại Hoa

Times Of The Day - Các Buổi Trong Ngày

Months Of The Year - Các Tháng Trong Năm

Space Exploration - Du Hành Không Gian

Body Parts - Các Bộ Phận Trên Cơ Thể
