Từ Vựng Break Time Activities - Hoạt Động Trong Giờ Giải Lao
Khám phá bộ flashcards "Hoạt Động Trong Giờ Giải Lao" – công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, giúp bạn nắm vững các hoạt động thường ngày, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp trong giờ giải lao.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

29216
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
chat with friends
(verb) - /tʃæt wɪð frɛndz/
- nói chuyện với bạn bè
- eg: Students like to chat with friends during break time.
play games
(verb) - /pleɪ ɡeɪmz/
- chơi trò chơi
- eg: They play games on the school field.
walk around the schoolyard
(verb) - /wɔːk əˈraʊnd ðə skuːl jɑːrd/
- đi dạo quanh sân trường
- eg: She enjoys walking around the schoolyard to relax.
eat a snack
(verb) - /iːt ə snæk/
- ăn nhẹ
- eg: He eats a snack during the break.
check the phone
(verb) - /tʃek ðə fəʊn/
- kiểm tra điện thoại
- eg: Many people check their phones right after waking up.
sit on a bench
(verb) - /sɪt ɒn ə bentʃ/
- ngồi trên ghế dài
- eg: He sat on a bench and watched the game.
watch a sports match
(verb) - /wɒtʃ ə spɔːrts mætʃ/
- xem một trận đấu thể thao
- eg: They watched a sports match on the field.
buy a drink
(verb) - /baɪ ə drɪŋk/
- mua đồ uống
- eg: He bought a drink from the school canteen.
help a teacher
(verb) - /hɛlp ə ˈtiː.tʃər/
- giúp đỡ giáo viên
- eg: She helped a teacher carry books to the classroom.
stretch and relax
(verb) - /strɛtʃ ənd rɪˈlæks/
- giãn cơ và thư giãn
- eg: He stretches and relaxes after sitting for a long time.
prepare for the next class
(verb) - /prɪˈpeər fər ðə nɛkst klæs/
- chuẩn bị cho tiết học tiếp theo
- eg: She prepares for the next class by reviewing notes.
go to the restroom
(verb) - /ɡəʊ tuː ðə ˈrɛst.ruːm/
- đi vệ sinh
- eg: He went to the restroom before the next lesson.
join a quick meeting
(verb) - /dʒɔɪn ə kwɪk ˈmiː.tɪŋ/
- tham gia cuộc họp nhanh
- eg: Teachers sometimes join a quick meeting during break time.
practice for a school event
(verb) - /ˈpræk.tɪs fər ə skuːl ɪˈvɛnt/
- luyện tập cho sự kiện trường
- eg: The students practiced for a school event after lunch.
listen to music
(verb) - /ˈlɪs.ən tə ˈmjuː.zɪk/
- nghe nhạc
- eg: He listens to music while getting ready.
read a book
(verb) - /riːd ə bʊk/
- đọc sách
- eg: She reads a book before bed every night.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Library Activities - Hoạt Động Trong Thư Viện

Extracurricular Activities - Hoạt Động Ngoại Khóa

Sports & Physical Activities - Hoạt Động Thể Thao Và Thể Chất

Classroom Activities - Hoạt Động Trong Lớp Học

Dining & Common Areas - Khu Vực Ăn Uống Và Sinh Hoạt Chung

Administrative & Office Spaces - Phòng Hành Chính Và Quản Lý

Classrooms & Learning Spaces - Phòng Học Và Không Gian Học Tập

School Supplies - Đồ Dùng Học Tập
