Từ Vựng Amusement Park Activities - Các Hoạt Động Khi Đến Công Viên Giải Trí
Khám phá bộ flashcards "Các Hoạt Động Khi Đến Công Viên Giải Trí" – công cụ học tập thú vị giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các hoạt động vui chơi giải trí, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa một cách hiệu quả.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.
15616
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
buy tickets
(verb) - /baɪ ˈtɪk.ɪts/
- mua vé
- eg: We bought tickets for the evening show.
queue up
(verb) - /kjuː ʌp/
- xếp hàng
- eg: They queue up for the roller coaster.
ride
(verb) - /raɪd/
- cưỡi, đi (xe)
- eg: She rides a bike to school.
scream
(verb) - /skriːm/
- hét
- eg: She screamed for help.
take photos
(verb) - /teɪk ˈfoʊ.toʊz/
- chụp ảnh
- eg: She loves to take photos of nature.
explore
(verb) - /ɪkˈsplɔːr/
- khám phá
- eg: They explored the island.
eat snacks
(verb) - /iːt snæks/
- ăn đồ ăn vặt
- eg: He eats snacks like popcorn and cotton candy.
buy souvenirs
(verb phrase) - /baɪ ˈsuːvənɪəz/
- mua quà lưu niệm
- eg: She bought souvenirs for her family from the local market.
watch a parade
(verb) - /wɒtʃ ə pəˈreɪd/
- xem diễu hành
- eg: They watch a colorful parade.
hold a map
(verb) - /həʊld ə mæp/
- cầm bản đồ
- eg: He holds a map to navigate the park.
play arcade games
(verb) - /pleɪ ɑːˈkeɪd ɡeɪmz/
- chơi game điện tử
- eg: They play arcade games in the game zone.
go on a carousel
(verb) - /ɡəʊ ɒn ə ˈkær.ə.sel/
- đi vòng quay ngựa gỗ
- eg: She goes on a carousel ride.
ride a bumper car
(verb) - /raɪd ə ˈbʌm.pər kɑːr/
- chơi xe điện đụng
- eg: She rides a bumper car with her friend.
buy ice cream
(verb) - /baɪ aɪs kriːm/
- mua kem
- eg: He buys an ice cream cone.
watch fireworks
(verb) - /wɒtʃ ˈfaɪə.wɜːks/
- xem pháo hoa
- eg: We watch fireworks on Independence Day.
wear a costume
(verb) - /weər ə ˈkɒs.tjuːm/
- mặc trang phục hóa trang
- eg: She wears a princess costume.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Protective Gear & Sportswear - Thiết Bị Bảo Hộ Và Trang Phục Thể Thao

Sports Equipment - Dụng Cụ Thể Thao

Individual Sports - Các Môn Thể Thao Cá Nhân

Popular Sports - Các Môn Thể Thao Phổ Biến

Types of TV Shows - Các Loại Chương Trình Truyền Hình

Activities At The Cinema - Hoạt Động Tại Rạp Chiếu Phim

Movie Characters - Các Nhân Vật Trong Phim
