JavaScript is required

Từ Vựng Động Vật Trong Danh Sách Đỏ Trên Thế Giới

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Panda

  • gấu trúc

Orangutan

  • đười ươi

Blue whale

  • cá voi xanh

Vaquita

  • cá heo Vaquita

Pangolin

  • con tê tê

Addax

  • linh dương trắng sa mạc

Philippine eagle

  • đại bàng Philippines

Rhinoceros

  • tê giác

Polar bear

  • gấu Bắc Cực

Softshell turtle

  • rùa mai mềm

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.