JavaScript is required

Từ Vựng Động Vật Trong Danh Sách Đỏ Ở Việt Nam

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Bear

  • gấu

Turtle

  • rùa

Langur

  • voọc chà vá chân nâu

Slow loris

  • cu li chậm

Hornbill

  • chim hồng hoàng

Cervus eldi

  • nai cà tông

Gaur

  • bò tót/trâu rừng

Tiger

  • con hổ

Leopard

  • con báo

Squirrel

  • con sóc

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.