Từ Vựng Các Loài Chim
Khám phá bộ flashcards "Các Loài Chim" – công cụ học tập thú vị giúp trẻ em và người học tiếng Việt mở rộng vốn từ vựng về các loài chim, rèn luyện kỹ năng phát âm và giao tiếp tự tin hơn.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

23510
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
10 thuật ngữ trong bộ flashcard này
Bird
- chim
Parrot
- con vẹt
Dove
- chim bồ câu
Owl
- chim cú
Penguin
- chim cánh cụt
Flamingo
- hồng hạc
Swan
- thiên nga
Woodpecker
- chim gõ kiến
Duck
- vịt trời
Crane bird
- sếu
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Động Vật Trong Danh Sách Đỏ Ở Việt Nam

Động Vật Trong Danh Sách Đỏ Trên Thế Giới

Các Loài Khủng Long

Flashcard Thú Cưng

Flashcard Động Vật Nước Mặn

Flashcard Các Loài Gia Cầm

Flashcard Các Loài Côn Trùng

Flashcard Động Vật Nước Ngọt

Flashcard Động Vật Trên Cạn

Flashcard Động Vật Có Cánh

Flashcard Động Vật Dưới Nước

Flashcard Động Vật Hoang Dã
