JavaScript is required

Từ Vựng Các Loài Chim

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Bird

  • chim

Parrot

  • con vẹt

Dove

  • chim bồ câu

Owl

  • chim cú

Penguin

  • chim cánh cụt

Flamingo

  • hồng hạc

Swan

  • thiên nga

Woodpecker

  • chim gõ kiến

Duck

  • vịt trời

Crane bird

  • sếu

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.