Câu hỏi:
PHẦN III. Câu trả lời ngắn.
Tính lượng nhiệt cần thiết để chuyển hóa 1,00 kg nước đá ở –10 °C chuyển hoàn toàn thành hơi nước ở 100 °C (ở điều kiện áp suất bình thường). Cho nhiệt dung riêng của nước đá 2100 J/kg.K; nhiệt nóng chảy nước đá là 3,36.105 J/kg; nhiệt dung riêng của nước 4200 J/kg.K; nhiệt hóa hơi riêng của nước là 2,25.106 J/kg.
Trả lời:
Đáp án đúng:
Để tính lượng nhiệt cần thiết, ta cần tính nhiệt cho từng giai đoạn:
- Giai đoạn 1: Nâng nhiệt độ nước đá từ -10°C lên 0°C: $Q_1 = mc\Delta T = 1 * 2100 * (0 - (-10)) = 21000 J$
- Giai đoạn 2: Nước đá nóng chảy hoàn toàn thành nước ở 0°C: $Q_2 = mL_f = 1 * 3.36 * 10^5 = 336000 J$
- Giai đoạn 3: Nâng nhiệt độ nước từ 0°C lên 100°C: $Q_3 = mc\Delta T = 1 * 4200 * (100 - 0) = 420000 J$
- Giai đoạn 4: Hóa hơi nước ở 100°C: $Q_4 = mL_v = 1 * 2.25 * 10^6 = 2250000 J$
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Nhiệt hóa hơi riêng của một chất lỏng là nhiệt lượng cần cung cấp cho một lượng chất lỏng đó để chuyển hoàn toàn thành hơi ở nhiệt độ không đổi (thường là nhiệt độ sôi).
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Công thức $Q = Lm$ dùng để tính nhiệt lượng cần thiết để hóa hơi hoàn toàn một lượng chất lỏng có khối lượng $m$ ở nhiệt độ sôi, trong đó $L$ là nhiệt hóa hơi *riêng* của chất lỏng đó.
Đáp án D phát biểu sai vì nó nói "Nhiệt hoá hơi được tính bằng công thức Q = Lm". Đúng ra phải là "Nhiệt lượng cần để hóa hơi..." hoặc "Nhiệt hóa hơi riêng...", chứ bản thân "nhiệt hóa hơi" không được tính bằng công thức đó.
Đáp án D phát biểu sai vì nó nói "Nhiệt hoá hơi được tính bằng công thức Q = Lm". Đúng ra phải là "Nhiệt lượng cần để hóa hơi..." hoặc "Nhiệt hóa hơi riêng...", chứ bản thân "nhiệt hóa hơi" không được tính bằng công thức đó.