Phát biểu A không đúng vì enzyme ligase tác động lên cả hai mạch đơn mới được tổng hợp, đặc biệt là trên mạch trễ (lagging strand) để nối các đoạn Okazaki lại với nhau.
Mạch dẫn (leading strand) được tổng hợp liên tục.
Mạch trễ (lagging strand) được tổng hợp gián đoạn thành các đoạn Okazaki, sau đó ligase sẽ nối các đoạn này lại.
Do đó, ligase tác động lên cả hai mạch, không chỉ một mạch.
Các đoạn DNA ngắn (vài trăm nucleotide) được gọi là các đoạn Okazaki. Enzyme ligase có vai trò nối các đoạn Okazaki này lại với nhau để tạo thành mạch DNA hoàn chỉnh. Nếu ligase bị thiếu, các đoạn Okazaki sẽ không được nối lại, dẫn đến kết quả như mô tả trong câu hỏi.
Primase tổng hợp đoạn mồi RNA để DNA polymerase bắt đầu sao chép.
DNA polymerase tổng hợp mạch DNA mới.
RNA polymerase tổng hợp RNA.
Do đó, việc thiếu ligase là nguyên nhân phù hợp nhất với hiện tượng quan sát được.
Vùng khởi động (promoter) là trình tự nucleotide đặc biệt trên DNA nơi RNA polymerase bám vào để bắt đầu quá trình phiên mã. Các vùng khác có chức năng khác: gene điều hòa mã hóa protein ức chế hoặc hoạt hóa, vùng vận hành là nơi protein ức chế bám vào, và vùng mã hóa chứa thông tin di truyền để tổng hợp protein.
Trong mô hình operon Lac, protein ức chế có ái lực với lactose. Khi lactose xâm nhập vào tế bào, nó sẽ liên kết với protein ức chế, làm thay đổi cấu hình không gian của protein này. Sự thay đổi này làm protein ức chế không thể liên kết với vùng vận hành (operator), do đó RNA polymerase có thể liên kết với promoter và tiến hành phiên mã các gene cấu trúc.
Đáp án A đúng vì lactose làm thay đổi cấu hình không gian của protein ức chế.
Đáp án B sai vì protein ức chế không bị phân hủy.
Đáp án C sai vì lactose không tác động trực tiếp lên gene điều hòa.
Đáp án D sai vì gene cấu trúc không tác động lên gene điều hòa.