Bộ Đề Kiểm Tra Tham Khảo Giữa Học Kì I - Tin Học 10 - Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống - ĐỀ SỐ 2
Câu 1
Phương án nào sau đây không là một vai trò của tin học đối với xã hội?
A.Thay thế hoàn toàn con người trong mọi lĩnh vực.
B.Chuyển đổi phương thức làm việc trong công nghiệp.
C.Hỗ trợ thực hiện các công việc khó thực nghiệm.
D.Tạo môi trường giao tiếp dễ dàng, nhanh chóng.
Câu 2
Phương án nào sau đây nêu đúng giá trị chuyển đổi sang KB của 8GB?
A.1 048 576K
B.2 048K
C.4 194 304K
D.8 388 608K
Câu 3
Kiểu dữ liệu nào sau đây không được đề cập trong chương trình tin học phổ thông?
A.Tập hợp.
B.Logic.
C.Văn bản.
D.Số.
Câu 4
Khi xem xét kiến trúc và triển khai của Internet vạn vật, phương án nào sau đây được coi là yếu tố quyết định ảnh hưởng đến khả năng tích hợp và mở rộng của các thiết bị IoT trong một hệ thống phức tạp?
A.Khả năng xử lý dữ liệu tại chỗ (edge computing) để giảm thiểu độ trễ trong việc ra quyết định.
B.Cơ chế giao tiếp và truyền tải dữ liệu giữa các thiết bị IoT, bao gồm các giao thức và tiêu chuẩn sử dụng.
C.Chi phí và khả năng tiếp cận các công nghệ cảm biến mới để phát triển các thiết bị IoT.
D.Mức độ tiêu thụ năng lượng của các thiết bị IoT và cách thức chúng được cấp nguồn.
Câu 5
Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ rệt nhất sự khác biệt giữa mạng LAN và Internet trong bối cảnh sử dụng và quản lý dữ liệu?
A.Chi phí duy trì và mở rộng hệ thống.
B.Các giao thức và tiêu chuẩn truyền tải dữ liệu.
C.Phạm vi địa lí và khả năng kết nối.
D.Tính linh hoạt và khả năng mở rộng quy mô.
Câu 6
Phương án nào sau đây giải thích đúng nhất vai trò của thiết bị thông minh đối với xã hội trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư?
A.Thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế số và hỗ trợ quá trình chuyển đổi số trong các lĩnh vực quan trọng.
B.Cải thiện hiệu suất công việc và tự động hóa nhiều quy trình sản xuất trong các lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp và thương mại.
C.Giúp tự động hóa quy trình sản xuất và nâng cao năng suất, tạo điều kiện cho sự phát triển của nền kinh tế số và chuyển đổi số toàn diện.
D.Tập trung vào việc nâng cao năng suất, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của người lao động trong các lĩnh vực công nghiệp.
Câu 7
Phương án nào sau đây là một lợi ích của số hóa văn bản?
A.Giảm khả năng bảo mật của dữ liệu.
B.Dễ dàng chia sẻ và truy cập thông tin.
C.Tăng thời gian tìm kiếm thông tin.
D.Giúp tăng kích thước của tài liệu.
Câu 8
Phương án nào sau đây mô tả đúng nhất về lợi ích mà thành tựu phát triển tự động hóa đem lại?
A.Đảm bảo quy trình sản xuất ổn định và liên tục, giảm thiểu rủi ro và sai sót trong quá trình làm việc.
B.Giảm thiểu sự can thiệp của con người, cho phép máy móc thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại một cách chính xác và hiệu quả.
C.Tăng cường khả năng tương tác giữa người và máy, tạo điều kiện cho việc làm việc nhóm hiệu quả hơn.
D.Mang lại sự linh hoạt trong quản lý quy trình, cho phép tùy chỉnh và thay đổi nhanh chóng theo nhu cầu thị trường.
Câu 9
Phương án nào sau đây là các giá trị dùng để biểu diễn dãy nhị phân?
A.Chỉ hai số 0 và 1.
B.Các số từ 0 đến 9.
C.Các số từ 0 đến 2.
D.Chỉ hai số 0 và 2.
Câu 10
Phương án nào sau đây là đúng khi nói về thông tin và dữ liệu?
A.Dữ liệu là cơ sở của thông tin.
B.Thông tin là ý nghĩa của dữ liệu.
C.Thông tin phụ thuộc vào dữ liệu.
D.Dữ liệu toàn vẹn hơn thông tin.
Câu 11
Phương án nào sau đây giải thích đúng nhất về khả năng xử lý của các thiết bị số?
A.Sử dụng công nghệ vi xử lý hiện đại để tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu tiêu thụ năng lượng.
B.Khả năng xử lý song song, cho phép nhiều tác vụ được thực hiện đồng thời, tăng cường hiệu suất làm việc.
C.Khả năng xử lý dữ liệu lớn với tốc độ cao nhờ vào sự phát triển của công nghệ phần cứng và phần mềm.
D.Có khả năng thực hiện các phép toán phức tạp, giúp giải quyết nhanh chóng và hiệu quả các vấn đề tính toán.
Câu 12
Phương án nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của hệ nhị phân trong tin học?
A.Máy tính hiển thị đồ họa sống động, sắc nét.
B.Chuyển đổi dữ liệu thành dạng mã hóa.
C.Hỗ trợ xác định địa chỉ IP và giao tiếp mạng.
D.Máy tính thực hiện các phép tính số học.
Câu 13
Phương án nào sau đây là giá trị chuyển đổi sang hệ thập phân của 11010?
A.26.
B.34.
C.19.
D.25.
Câu 14
Phương án nào sau đây mô tả đúng nhất bản chất của việc số hóa hình ảnh?
A.Quá trình sử dụng các công nghệ quét để tạo ra, lưu trữ và chỉnh sửa các bản sao chính xác nhất của hình ảnh gốc trên máy tính.
B.Quá trình tạo ra ảnh mới bằng cách giảm kích thước tệp hình ảnh bằng cách nén các thông tin không cần thiết để tiết kiệm dung lượng lưu trữ.
C.Quá trình chuyển đổi hình ảnh thành các pixel và mã hóa chúng thành các giá trị nhị phân, cho phép lưu trữ và xử lý trên máy tính.
D.Quá trình chuyển đổi hình ảnh từ dạng vật lý thành dạng số bằng cách sử dụng các cảm biến để ghi lại ánh sáng và màu sắc.
Câu 16
Phương án nào sau đây giải thích đúng về cách biểu diễn dữ liệu logic?
A.Biểu diễn bằng các ký tự chữ cái, trong đó chữ "F" đại diện cho Đúng và chữ "T" đại diện cho Sai.
B.Biểu diễn bằng các giá trị số nguyên, với số 0 đại diện cho Sai và số 1 đại diện cho Đúng.
C.Biểu diễn bằng các dấu hiệu hình học, như hình tròn và hình vuông để thể hiện giá trị Đúng và Sai.
D.Biểu diễn bằng các màu sắc khác nhau, trong đó màu đỏ biểu thị cho Sai và màu xanh biểu thị cho Đúng.
Câu 17
Một hoạt động sử dụng dịch vụ điện toán đám mây là
A.chia sẻ dữ liệu lên OneDrive.
B.chép ảnh từ điện thoại vào thẻ nhớ.
C.lưu tệp dữ liệu trên ổ cứng ngoài.
D.cài đặt phần mềm từ US
Câu 18
Cho X là Sai, Y là Đúng. Phương án nào sau đây nêu đúng kết quả của biểu thức ((X OR Y) OR (Y AND NOT X))?
A.X
B.Đúng.
C.Sai.
D.Y
Câu 19
Quy trình số hóa âm thanh được hiểu là
A.quá trình thu âm thanh, chuyển đổi thành tín hiệu số bằng bộ chuyển đổi (ADC) và được lưu trữ trong máy tính.
B.quá trình chuyển đổi âm thanh từ dạng sóng analog thành dạng số bằng cách lấy mẫu, biểu diễn giá trị mẫu và lưu trữ thông tin.
C.quá trình thu âm thanh, truyền tín hiệu qua mạng và sau đó được phát lại mà không bước cần xử lý cầu kỳ.
D.quá trình phân tích âm thanh và nén dữ liệu để giảm kích thước file nhưng vẫn giữ nguyên chất lượng.
Câu 20
Sự khác biệt giữa mạng LAN và Internet thể hiện ở yếu tố nào sau đây?
A.Độ tin cậy kết nối.
B.Quy mô kết nối.
C.Tốc độ kết nối.
D.Mức độ bảo mật.
Câu 21
Phương án nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi về phương thức làm việc của con người khi mạng máy tính phát triển mạnh mẽ?
A.Giảm thiểu thời gian di chuyển, cho phép nhân viên làm việc linh hoạt từ nhiều địa điểm khác nhau.
B.Tăng cường khả năng phối hợp giữa các nhóm làm việc, giúp cải thiện hiệu suất công việc.
C.Thúc đẩy việc sử dụng công nghệ tự động hóa, giúp tiết kiệm thời gian cho các công việc lặp đi lặp lại.
D.Nâng cao khả năng quản lý dự án qua các công cụ trực tuyến, giúp theo dõi tiến độ công việc hiệu quả hơn.
Câu 22
Phương án nào sau đây nêu đúng số lượng kí tự bảng mã ASCII đầu tiên có thể mã hóa?
A.29
B.134
C.256
D.128
Câu 23
Nhận định nào sau đây đúng nhất khi nói về sự thay đổi mà mạng máy tính đối với giảng dạy trong giáo dục?
A.Mạng máy tính thúc đẩy việc học tập độc lập, giúp sinh viên phát triển kỹ năng tự học và quản lý thời gian hiệu quả.
B.Mạng máy tính hỗ trợ việc sử dụng công nghệ giảng dạy hiện đại, giúp giáo viên tạo ra các bài giảng hấp dẫn hơn cho học sinh.
C.Mạng máy tính cải thiện khả năng tương tác giữa học sinh và giáo viên, tạo ra một không gian học tập tích cực và khuyến khích trao đổi ý kiến.
D.Mạng máy tính cho phép người học tiếp cận các khóa học trực tuyến trên toàn thế giới, mở rộng cơ hội tìm hiểu và học tập.
Câu 24
Một ví dụ về thiết bị thông minh là
A.đèn học dùng công tắc.
B.máy ảnh film.
C.đồng hồ cơ.
D.bếp điện có hẹn giờ.
Câu 25
Tin học là yếu tố quan trọng trong sự phát triển xã hội hiện đại, ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực trong đời sống xã hội. Công nghệ phát triển giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và tiết kiệm thời gian. Tin học phát triển các giải pháp thông minh cho các vấn đề xã hội và hình thành kỹ năng mới, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động trong kỷ nguyên số.
Dưới đây là một số ý kiến về thông tin trên:
Nhờ sự phát triển của mạng máy tính mà người dùng hiện nay có thể dễ dàng mở rộng dung lượng lưu trữ mà không cần mua thêm ổ cứng bằng cách thuê ổ đĩa trực tuyến.
Tin học góp một phần lớn vào công cuộc chuyển đổi công nghệ số hiện đại.
Bản chất của tối ưu hóa quy trình làm việc là cải thiện hiệu suất và hiệu quả của các hoạt động trong tổ chức.
Điện thoại di động thông minh là không phải một thiết bị số.
Câu 26
Số hóa dữ liệu giúp tiết kiệm không gian lưu trữ và tăng khả năng truy cập, chia sẻ thông tin trong thời gian thực. Công nghệ số cũng nâng cao bảo mật và khả năng phục hồi dữ liệu. Bên cạnh đó, số hóa cải thiện hiệu suất hệ thống quản lý thông tin và tối ưu hóa quy trình làm việc, góp phần thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển kinh tế trong thời đại công nghệ hiện đại.
Dưới đây là một số ý kiến về thông tin trên:
Yếu tố tạo điều kiện thuận lợi nhất cho sự phát triển các công nghệ hiện đại như AI và IoT phục vụ nhiều tiện ích cho con người là dữ liệu thuần chưa được số hóa.
Những kiểu dữ liệu thường gặp khi số hóa là văn bản, số, logic và dữ liệu phức.
Chia sẻ dữ liệu số hóa được hiểu là sao chép từ máy sang vật mang tin hoặc truy cập từ xa, bảo mật và tương tác giữa các hệ thống qua Internet.
Nhờ sự phát triển của Tin học mà hiện nay, mọi dữ liệu đều có thể được số hóa.
Câu 27
Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ 4 (Công nghiệp 4.0) đánh dấu sự kết hợp giữa công nghệ vật lý, kỹ thuật số và sinh học, làm thay đổi cách con người sống và làm việc. Nền tảng của nó là các công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), chuỗi khối (blockchain) và robot. Công nghiệp 4.0 tạo ra các hệ thống tự động hóa và kết nối mạnh mẽ, tăng cường hiệu suất sản xuất và quản lý.
Dưới đây là một số nhận xét về thông tin trên:
Một thẻ nhớ có kích thước 32GB, mỗi tệp văn bản có kích thước là 16MB. Thẻ nhớ đó có thể lưu trữ tối đa 1 024 tệp văn bản.
Tự động hóa nhờ máy tính là một thành tựu lớn của Cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0.
Google Drive là một dịch vụ điện toán đám mây.
Công nghệ phát triển kéo theo sự xuất hiện của mạng LAN và Internet. Ưu điểm lớn nhất của Internet so với mạng LAN là đường truyền ít bị ảnh hưởng.
Câu 28
Hệ nhị phân là nền tảng của tất cả các công nghệ số, bao gồm máy tính và các thiết bị điện tử. Hệ nhị phân cho phép biểu diễn các số và dữ liệu dưới dạng nhị phân. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ, xử lý và truyền tải thông tin trong các hệ thống điện tử hiện đại.
Dưới đây là một số nhận xét về thông tin trên:
Cho A là Đúng, B là Sai. Biểu thức (A OR B) AND ( A AND (NOT B)) cho kết quả là Sai.
Số nguyên dương 15 được biểu diễn dưới dạng nhị phân là 1111.
Hệ nhị phân được biểu diễn bằng các số từ 0 đến 2.
Các phép toán logic cơ bản là AND, OR, XOR và NOT.
Top 10/0 lượt thi
Tên | Điểm | Thời gian |
---|