28 câu hỏi 60 phút
Những năm 50 – 70 của thế kỉ XIX, chủ nghĩa tư bản được xác lập trên phạm vi nào sau đây?
Châu Âu, Bắc Mỹ
Châu Mỹ, châu Á
Châu Âu, châu Mỹ
Châu Á, châu Âu
Trong giai đoạn những năm 50 – 70 của thế kỉ XIX, chủ nghĩa tư bản đã phát triển mạnh mẽ và được xác lập một cách vững chắc ở các nước Tây Âu (Châu Âu) và Bắc Mỹ (như Hoa Kỳ, Canada). Đây là thời kỳ bùng nổ của cách mạng công nghiệp lần thứ hai, thúc đẩy sự tích lũy tư bản và hình thành các tập đoàn công nghiệp lớn, đưa chủ nghĩa tư bản lên một tầm cao mới.
Trong giai đoạn những năm 50 – 70 của thế kỉ XIX, chủ nghĩa tư bản đã phát triển mạnh mẽ và được xác lập một cách vững chắc ở các nước Tây Âu (Châu Âu) và Bắc Mỹ (như Hoa Kỳ, Canada). Đây là thời kỳ bùng nổ của cách mạng công nghiệp lần thứ hai, thúc đẩy sự tích lũy tư bản và hình thành các tập đoàn công nghiệp lớn, đưa chủ nghĩa tư bản lên một tầm cao mới.
Chủ nghĩa tư bản hiện đại, đặc biệt từ nửa sau thế kỷ XX đến nay, đã phát triển vượt ra khỏi khuôn khổ quốc gia, trở thành một hệ thống kinh tế - xã hội mang tính toàn cầu. Quá trình toàn cầu hóa đã thúc đẩy sự liên kết chặt chẽ giữa các nền kinh tế, sự di chuyển của tư bản, hàng hóa và dịch vụ trên phạm vi quốc tế, cũng như sự ra đời của các tập đoàn đa quốc gia. Điều này làm cho đặc điểm "là một hệ thống thế giới và mang tính toàn cầu" trở thành một trong những nét nổi bật và cốt lõi nhất của chủ nghĩa tư bản trong thời đại ngày nay, phân biệt nó với các giai đoạn trước đó (như giai đoạn chủ nghĩa đế quốc với việc chia nhau thị trường và thuộc địa).
Nội dung nào sau đây không phải nhiệm vụ dân tộc của các cuộc cách mạng tư sản thế kỉ XVI – XVIII?
Các cuộc cách mạng tư sản thế kỉ XVI – XVIII có những nhiệm vụ dân tộc quan trọng như: thống nhất thị trường quốc gia, dân tộc (loại bỏ các rào cản phong kiến cục bộ), xóa bỏ tình trạng phong kiến cát cứ để hình thành nhà nước dân tộc tập quyền, và một số cuộc cách mạng còn có nhiệm vụ đánh đuổi thực dân, giải phóng dân tộc (ví dụ Cách mạng Hà Lan).
Tuy nhiên, việc 'Xác lập chế độ dân chủ tư sản' là mục tiêu về mặt chính quyền và hình thái xã hội của giai cấp tư sản, nó là kết quả của cuộc cách mạng và thể hiện bản chất giai cấp của cách mạng, chứ không phải là nhiệm vụ mang tính dân tộc (liên quan đến sự thống nhất lãnh thổ, độc lập dân tộc) theo nghĩa hẹp của câu hỏi.
Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế là yếu tố then chốt giúp chủ nghĩa tư bản tiếp tục phát triển nhờ các nguồn lực từ bên ngoài. Toàn cầu hóa mở rộng thị trường tiêu thụ, tạo điều kiện tiếp cận nguồn nguyên liệu giá rẻ, nguồn lao động dồi dào và thu hút đầu tư từ các quốc gia khác. Điều này cho phép các tập đoàn tư bản vượt qua giới hạn của thị trường nội địa, tối ưu hóa chuỗi cung ứng và gia tăng lợi nhuận trên quy mô toàn cầu, qua đó duy trì và thúc đẩy khả năng phát triển của hệ thống tư bản.
Đọc đoạn tư liệu sau:
“Thô-mát Mơn nói về vai trò của ngoại thương đối với nước Anh: “Ngoại thương là sự giàu có của quốc vương, là danh dự của vương quốc, là sứ mệnh cao quý của thương nhân, là sự tồn tại của chúng ta và là công ăn việc làm của người nghèo ở nước ta, là sự cải thiện đất đai của chúng ta, là trường học của các thuỷ thủ chúng ta, là động lực chiến tranh của chúng ta, là sự khủng khiếp của kẻ thù của chúng ta”.
(Dẫn theo: Phan Ngọc Liên (Chủ biên), Lịch sử thế giới cận đại, Tập 1, NXB Đại học Sư phạm, Hà Nội, 2013, tr.38)
Chế độ quân chủ chuyên chế ở Anh mong muốn tiến hành cách mạng tư sản để thúc đẩy nền ngoại thương ngày càng phát triển
Ngoại thương là ngành kinh tế phát triển nhất và tạo nên sức mạnh cho nước Anh trước khi cách mạng tư sản bùng nổ
Đoạn trích thể hiện tầm quan trọng của ngoại thương đối với nước Anh
Sự phát triển của ngoại thương đã tác động lớn đến xã hội nước Anh, làm cho giai cấp tư sản và tầng lớp quý tộc mới ra đời
Đáp án A: Sai. Chế độ quân chủ chuyên chế (đặc biệt là triều Stuart) thường tìm cách kiểm soát và độc quyền thương mại, đặt ra nhiều rào cản, gây mâu thuẫn với sự phát triển tự do của giai cấp tư sản và ngoại thương. Chính những mâu thuẫn này đã dẫn đến Cách mạng tư sản Anh, chứ không phải quân chủ chuyên chế mong muốn nó.
Đáp án B: Đúng. Đoạn trích đã thể hiện rõ quan điểm này khi liệt kê ngoại thương là "sự giàu có của quốc vương, là danh dự của vương quốc... là động lực chiến tranh của chúng ta". Điều này phản ánh tư tưởng trọng thương (Mercantilism) thịnh hành vào thời điểm đó, coi ngoại thương là nguồn gốc chính của sự giàu có và sức mạnh quốc gia.
Đáp án C: Đúng. Toàn bộ đoạn trích là một lời khẳng định mạnh mẽ về vai trò không thể thiếu của ngoại thương trên nhiều phương diện: kinh tế, chính trị, xã hội, quân sự.
Đáp án D: Đúng. Mặc dù đoạn trích không trực tiếp nhắc đến "giai cấp tư sản" hay "quý tộc mới", nhưng nó nói về "sứ mệnh cao quý của thương nhân", "công ăn việc làm của người nghèo", "sự cải thiện đất đai", tất cả đều là những yếu tố liên quan đến sự chuyển mình của cơ cấu xã hội Anh, nơi giai cấp tư sản và quý tộc mới (những người kinh doanh theo lối tư bản chủ nghĩa) dần lớn mạnh nhờ vào sự phát triển của ngoại thương và công nghiệp.
Đọc đoạn tư liệu sau đây:
“Điều quan trọng là chủ nghĩa tư bản không thể tồn tại và phát triển được nếu không thường xuyên mở rộng phạm vi thống trị của nó, không khai phá những xứ sở mới và không lôi cuốn các xứ sở không phải tư bản chủ nghĩa vào cơn lốc kinh tế thế giới”.
(Lê-nin: Toàn tập, Tập 3, NXB Chính trị quốc gia, 2005, tr.751)
Chủ nghĩa đế quốc là một trong những giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản
Đoạn trích nói về tầm quan trọng của thuộc địa đối với các nước tư bản chủ nghĩa
Từ đầu thế kỉ XIX, các nước tư bản chủ nghĩa hoàn thành xâm lược thuộc địa trên toàn thế giới
Hiện nay, chủ nghĩa tư bản hiện đại vẫn có thể tồn tại, phát triển là nhờ hệ thống thuộc địa không ngừng được mở rộng
Đọc đoạn tư liệu sau đây:
Tư liệu 1:
“Tất cả mọi người sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc”.
(Tuyên ngôn Độc lập Mĩ, năm 1776)
Tư liệu 2:
“Điều 1. Con người sinh ra đều có quyền tự do và bình đẳng. Những sự phân biệt xã hội chỉ có thể dựa trên lợi ích chung.
Điều 17. Quyền tư hữu là quyền bất khả xâm phạm và thiêng liêng không ai có thể bị tước bỏ”
(Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền (Pháp, năm 1789))
Trong Tuyên ngôn độc lập của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa (2/9/1945), chủ tịch Hồ Chí Minh đã trích dẫn những câu nói nổi tiếng trong bản tuyên ngôn Độc lập của nước Mĩ
Bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của nước Pháp năm 1789 không đề cao quyền tư hữu cá nhân vì đó là biểu hiện cho sự phân biệt giàu – nghèo trong xã hội
Điểm chung của Tuyên ngôn Độc lập của nước Mĩ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của nước Pháp là đề cao quyền con người và quyền công dân
Bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền ra đời từ cuộc cách mạng tư sản Pháp cuối thế kỉ XVIII
Đọc đoạn tư liệu sau đây:
“Theo thống kê của cơ quan ngân sách Quốc hội Mỹ, trong những năm đầu thế kỉ XXI, thu nhập của nhóm hộ gia đình có thu nhập cao nhất chiếm tới 53,5% tổng thu nhập cả nước. Tính riêng 1% nhóm giàu nhất chiếm 16,3% tổng thu nhập cả nước. Khoảng 60% hộ gia đình có thu nhập thấp nhất chỉ chiếm 10% tổng thu nhập toàn quốc.”
(Trần Thị Vinh, Chủ nghĩa tư bản: Lịch sử thăng trầm 120 năm (1900 – 2020), NXB Chính trị Quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2020, tr.489)
Chủ nghĩa tư bản hiện đại là giai đoạn phát triển mới của chủ nghĩa tư bản từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai
Một trong những thách thức mà chủ nghĩa tư bản hiện đại phải đối mặt đó là những vấn đề chính trị xã hội nan giải, tình trạng bất bình đẳng
Với những thách thức được nhắc đến trong đoạn tư liệu, chủ nghĩa tư bản hiện đại không có tiềm năng để tồn tại và phát triển trong tương lai
Nội dung đoạn tư liệu nhắc đến những khả năng tiềm ẩn nguy cơ khủng hoảng của chủ nghĩa tư bản hiện đại