18 câu hỏi 60 phút
Look and reorder the letters.
r/o/e/a/g/n
roegan
orange
narego
agnroe
orange: màu cam
orange: màu cam
eight: số 8
uncle: chú
Choose the odd one out
her, your, his → đều là tính từ sở hữu (possessive adjectives), dùng để bổ nghĩa cho danh từ phía sau (her book, your bag, his pen).
you → là đại từ nhân xưng (personal pronoun), không phải tính từ sở hữu.
Choose the odd one out
A. toy → nghĩa chung: đồ chơi
B. doll → búp bê (một loại đồ chơi)
C. train → tàu hỏa đồ chơi
D. kite → diều (đồ chơi)
Ở đây, doll, train, kite đều là các loại đồ chơi cụ thể, còn toy là khái niệm chung.
Choose the odd one out
Choose the odd one out