18 câu hỏi 60 phút
Odd one out
ears
hands
hair
eyes
Giải thích: ears, hands, eyes đều là bộ phận cơ thể theo cặp (2 cái). Chỉ có hair (tóc) là không tính theo cặp,
Odd one out
Giải thích: ears, hands, eyes đều là bộ phận cơ thể theo cặp (2 cái). Chỉ có hair (tóc) là không tính theo cặp,
Odd one out
Giải thích: running, painting, dancing đều là hoạt động/động từ. Hello là lời chào (danh từ/câu nói) → khác loại.
Odd one out
Giải thích: six, three, ten đều là số đếm. Fine là tính từ miêu tả trạng thái → khác loại.
Odd one out
Giải thích: cooking, walking, singing đều là hoạt động (V-ing). Teacher là người → khác loại.
Odd one out
Ben, Tony, Lucy đều là tên riêng (tên người cụ thể).
Friend là danh từ chung (chỉ bạn bè, không phải tên riêng).
Order the words