JavaScript is required
Danh sách đề

10 Đề thi kiểm tra giữa HK1 môn Tiếng Anh lớp 3 - Global Success - Đề 3

18 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Luyện tập
Thi thử
Nhấn để lật thẻ
1 / 18

Odd one out

A.

ears

B.

hands

C.

hair

D.

eyes

Đáp án
Đáp án đúng: D

Giải thích: ears, hands, eyes đều là bộ phận cơ thể theo cặp (2 cái). Chỉ có hair (tóc) là không tính theo cặp,

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

Odd one out

Lời giải:
Đáp án đúng: C

Giải thích: ears, hands, eyes đều là bộ phận cơ thể theo cặp (2 cái). Chỉ có hair (tóc) là không tính theo cặp,

Câu 2:

Odd one out

Lời giải:
Đáp án đúng: A

Giải thích: running, painting, dancing đều là hoạt động/động từ. Hello là lời chào (danh từ/câu nói) → khác loại.

Câu 3:

Odd one out

Lời giải:
Đáp án đúng: C

Giải thích: six, three, ten đều là số đếm. Fine là tính từ miêu tả trạng thái → khác loại.

Câu 4:

Odd one out

Lời giải:
Đáp án đúng: B

Giải thích: cooking, walking, singing đều là hoạt động (V-ing). Teacher là người → khác loại.

Câu 5:

Odd one out

Lời giải:
Đáp án đúng: D

Ben, Tony, Lucy đều là tên riêng (tên người cụ thể).


Friend là danh từ chung (chỉ bạn bè, không phải tên riêng).

Câu 6:

Choose the correct answer.

Is that Ms Brown? - Yes, ________

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 7:

Choose the correct answer.

________ your hair!

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 8:

Choose the correct answer.

This is my ________. She's seven years old

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 9:

Choose the correct answer.

I like ________

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 10:

Choose the correct answer.

What's your ________? - My name's Linda

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 11:

Choose the correct answer.

________ old are you? - I'm five years old

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 12:

Order the words.

Is/your/that/teacher/?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 13:

Order the words.

I'm/years/old/./eight

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 14:

Order the words

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 15:

Order the words.

I/cooking/like/running/./and

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP