Yêu cầu chất lượng của thuốc đặt
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Thuốc đặt cần đáp ứng các yêu cầu sau:
- Phải chảy lỏng hoặc mềm ra ở thân nhiệt để giải phóng dược chất.
- Phải hòa tan hoặc phân tán được trong niêm dịch tại nơi đặt thuốc để dược chất có thể hấp thu.
- Phải giữ được hình dạng nhất định trong quá trình sản xuất, bảo quản và sử dụng.
Như vậy, tất cả các phương án A, B, và C đều đúng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu chọn nhược điểm *sai* của dạng thuốc đặt. Phân tích từng đáp án:
- A. Khó bảo quản ở những vùng có nhiệt độ cao: Đây là một nhược điểm của thuốc đặt. Do thuốc đặt thường có thành phần dễ chảy hoặc biến dạng ở nhiệt độ cao, việc bảo quản trở nên khó khăn hơn.
- B. Khó sử dụng cho trẻ em và người già: Đây không phải là nhược điểm của thuốc đặt. Thuốc đặt có thể dễ dàng sử dụng cho trẻ em và người già hơn so với các dạng thuốc khác như thuốc viên (đặc biệt đối với trẻ nhỏ khó nuốt thuốc).
- C. Sự hấp thu thay đổi ngay cả trên cùng một cá thể: Đây là một nhược điểm của thuốc đặt. Sự hấp thu thuốc qua niêm mạc trực tràng hoặc âm đạo có thể thay đổi do nhiều yếu tố như tình trạng niêm mạc, lưu lượng máu, và sự hiện diện của các chất khác.
- D. Cách sử dụng bất tiện: Đây là một nhược điểm của thuốc đặt, so với các dạng thuốc uống thông thường, thuốc đặt có thể gây bất tiện hơn khi sử dụng.
Vậy, đáp án sai là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Khi bào chế thuốc đặt, việc để khối thuốc nguội đến gần nhiệt độ đông đặc trước khi đổ khuôn mang lại nhiều lợi ích quan trọng:
- Hạn chế hiện tượng dính viên vào khuôn: Khi khối thuốc còn quá nóng, nó có độ nhớt thấp và dễ chảy loãng, làm tăng khả năng bám dính vào thành khuôn. Việc làm nguội giúp tăng độ đặc của khối thuốc, giảm thiểu sự dính này.
- Hạn chế hiện tượng nứt viên: Nếu đổ khuôn khi khối thuốc còn quá nóng, sự co ngót không đều khi nguội có thể gây ra các vết nứt trên viên thuốc. Việc làm nguội đến gần nhiệt độ đông đặc giúp giảm thiểu sự co ngót đột ngột này, hạn chế nứt viên.
- Để thuốc đông rắn từ từ sau khi đổ khuôn, tránh lắng đọng hoạt chất: Việc làm nguội giúp quá trình đông rắn diễn ra từ từ và đồng đều hơn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các thuốc có chứa hoạt chất không tan hoặc phân tán không đều trong tá dược. Nếu đông rắn quá nhanh, hoạt chất có thể bị lắng đọng, dẫn đến sự phân bố không đồng đều của hoạt chất trong viên thuốc, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
Vì vậy, đáp án D (A, B, C đều đúng) là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu chọn phát biểu sai về thuốc mỡ tra mắt.
Phương án A: Thuốc mỡ tra mắt có tá dược dẻo nên dễ dàng đưa vào túi kết mạc. Phát biểu này đúng.
Phương án B: Do độ nhớt cao, thuốc mỡ lưu giữ trên mắt lâu hơn so với thuốc nhỏ mắt dạng lỏng. Phát biểu này đúng.
Phương án C: Thuốc mỡ giúp giảm số lần dùng thuốc trong ngày so với dạng dung dịch do thời gian lưu giữ thuốc dài hơn. Phát biểu này đúng.
Phương án D: Thuốc mỡ tra mắt thường được tiệt khuẩn bằng nhiệt khô (sấy) hoặc hấp ướt (autoclave) do phương pháp lọc thường không khả thi với các tá dược mỡ. Đây là phát biểu sai.
Vậy đáp án sai là D.
Phương án A: Thuốc mỡ tra mắt có tá dược dẻo nên dễ dàng đưa vào túi kết mạc. Phát biểu này đúng.
Phương án B: Do độ nhớt cao, thuốc mỡ lưu giữ trên mắt lâu hơn so với thuốc nhỏ mắt dạng lỏng. Phát biểu này đúng.
Phương án C: Thuốc mỡ giúp giảm số lần dùng thuốc trong ngày so với dạng dung dịch do thời gian lưu giữ thuốc dài hơn. Phát biểu này đúng.
Phương án D: Thuốc mỡ tra mắt thường được tiệt khuẩn bằng nhiệt khô (sấy) hoặc hấp ướt (autoclave) do phương pháp lọc thường không khả thi với các tá dược mỡ. Đây là phát biểu sai.
Vậy đáp án sai là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Nipagin (Methylparaben) là một chất bảo quản thường được sử dụng trong thuốc nhỏ mắt. Tuy nhiên, nó có thể tương kỵ với một số chất, làm giảm hoặc mất tác dụng bảo quản. Cụ thể:
- PVP (Polyvinylpyrrolidone): PVP có thể tạo phức với Nipagin, làm giảm nồng độ Nipagin tự do và do đó làm giảm hiệu quả bảo quản.
- PEG (Polyethylene Glycol): Tương tự như PVP, PEG cũng có thể tương tác với Nipagin, làm giảm khả năng bảo quản của Nipagin.
- Glycerin: Glycerin ít tương kỵ với Nipagin hơn so với PVP và PEG. Do đó, Nipagin vẫn có thể được sử dụng như một chất bảo quản khi có mặt glycerin.
Vì vậy, không nên sử dụng Nipagin làm chất bảo quản thuốc nhỏ mắt khi sử dụng PVP hoặc PEG.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Vai trò của tá dược độn trong sản xuất viên nén bao gồm:
* Đảm bảo khối lượng cần thiết của viên: Tá dược độn được thêm vào để tăng khối lượng viên nén, đặc biệt khi dược chất có hàm lượng nhỏ. Điều này giúp viên nén đạt được kích thước và khối lượng phù hợp, dễ dàng sử dụng và kiểm soát liều lượng.
* Cải thiện tính chất cơ lý của dược chất: Một số dược chất có đặc tính lý hóa không tốt cho quá trình dập viên (ví dụ: độ trơn chảy kém, khả năng chịu nén kém). Tá dược độn có thể cải thiện các đặc tính này, giúp quá trình dập viên diễn ra dễ dàng hơn và tạo ra viên nén có độ cứng, độ bền và độ hòa tan phù hợp.
* Các loại tá dược độn thường dùng: Các loại đường (lactose, sucrose, mannitol), tinh bột, dẫn chất cellulose (cellulose vi tinh thể, natri carboxymethyl cellulose) là các tá dược độn phổ biến.
Vì cả ba vai trò trên đều đúng, nên đáp án D là đáp án chính xác nhất.
* Đảm bảo khối lượng cần thiết của viên: Tá dược độn được thêm vào để tăng khối lượng viên nén, đặc biệt khi dược chất có hàm lượng nhỏ. Điều này giúp viên nén đạt được kích thước và khối lượng phù hợp, dễ dàng sử dụng và kiểm soát liều lượng.
* Cải thiện tính chất cơ lý của dược chất: Một số dược chất có đặc tính lý hóa không tốt cho quá trình dập viên (ví dụ: độ trơn chảy kém, khả năng chịu nén kém). Tá dược độn có thể cải thiện các đặc tính này, giúp quá trình dập viên diễn ra dễ dàng hơn và tạo ra viên nén có độ cứng, độ bền và độ hòa tan phù hợp.
* Các loại tá dược độn thường dùng: Các loại đường (lactose, sucrose, mannitol), tinh bột, dẫn chất cellulose (cellulose vi tinh thể, natri carboxymethyl cellulose) là các tá dược độn phổ biến.
Vì cả ba vai trò trên đều đúng, nên đáp án D là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng