What is inside address?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Địa chỉ bên trong (inside address) trong một lá thư là phần ghi thông tin về người nhận thư, bao gồm tên và địa chỉ đầy đủ của người đó. Điều này giúp đảm bảo thư được gửi đến đúng người và địa điểm. Các lựa chọn khác không mô tả chính xác địa chỉ bên trong: ngày tháng năm (A), chủ đề chính của thư (C), và tên, địa chỉ của doanh nghiệp (B).
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu chọn một diễn đạt không chính xác.
* A. Thanks to confirm your presence: Đây là một cách diễn đạt sai ngữ pháp. Cấu trúc đúng phải là "Thank you for confirming your presence" hoặc "Thanks for confirming...".
* B. Please confirm your presence: Đây là một câu yêu cầu lịch sự và hoàn toàn chính xác.
* C. Let me know if you can present: (Hãy cho tôi biết nếu bạn có thể tham dự) Câu này đúng ngữ pháp và có nghĩa.
* D. Can you confirm your presence: (Bạn có thể xác nhận sự hiện diện của bạn được không?) Đây là một câu hỏi lịch sự và chính xác về mặt ngữ pháp.
Vậy, đáp án sai là A.
* A. Thanks to confirm your presence: Đây là một cách diễn đạt sai ngữ pháp. Cấu trúc đúng phải là "Thank you for confirming your presence" hoặc "Thanks for confirming...".
* B. Please confirm your presence: Đây là một câu yêu cầu lịch sự và hoàn toàn chính xác.
* C. Let me know if you can present: (Hãy cho tôi biết nếu bạn có thể tham dự) Câu này đúng ngữ pháp và có nghĩa.
* D. Can you confirm your presence: (Bạn có thể xác nhận sự hiện diện của bạn được không?) Đây là một câu hỏi lịch sự và chính xác về mặt ngữ pháp.
Vậy, đáp án sai là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu chọn biểu thức xác nhận việc đã nhận được một cái gì đó.
A. "I acknowledge receipt" (Tôi xác nhận đã nhận) là một cách diễn đạt chính xác và phổ biến để xác nhận đã nhận được một vật gì đó (hàng hóa, thư từ, email...).
B. "I accuse reception" (Tôi buộc tội tiếp nhận) không có nghĩa và không phù hợp.
C. "I take reception" (Tôi lấy sự tiếp nhận) không có nghĩa và không phù hợp.
D. "I accept receipt" (Tôi chấp nhận việc nhận) gần đúng nhưng không tự nhiên và phổ biến như "acknowledge". "Accept receipt" có thể hiểu là chấp nhận việc nhận một cái gì đó (ví dụ, chấp nhận việc giao hàng bị chậm trễ), chứ không chỉ đơn thuần là xác nhận đã nhận được nó.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu hoàn thành câu "Let me know if ___________" sao cho ngữ nghĩa phù hợp.
* A. I show them round: Không phù hợp về ngữ pháp và nghĩa. "Show someone round" nghĩa là dẫn ai đó đi tham quan, nhưng mệnh đề này không có nghĩa khi đi sau "Let me know if".
* B. there's any thing else: Đây là đáp án đúng. "Let me know if there's anything else" có nghĩa là "Hãy cho tôi biết nếu có điều gì khác nữa". Cấu trúc ngữ pháp và ý nghĩa hoàn toàn phù hợp.
* C. your help on this: Không phù hợp về ngữ pháp và nghĩa. Cụm từ này không tạo thành một mệnh đề hoàn chỉnh và không có nghĩa khi đi sau "Let me know if".
* D. what you think: Có thể chấp nhận được, nhưng không tự nhiên bằng đáp án B. "Let me know what you think" có nghĩa là "Hãy cho tôi biết bạn nghĩ gì". Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, "if there's anything else" được sử dụng phổ biến và tự nhiên hơn trong ngữ cảnh này.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là B.
* A. I show them round: Không phù hợp về ngữ pháp và nghĩa. "Show someone round" nghĩa là dẫn ai đó đi tham quan, nhưng mệnh đề này không có nghĩa khi đi sau "Let me know if".
* B. there's any thing else: Đây là đáp án đúng. "Let me know if there's anything else" có nghĩa là "Hãy cho tôi biết nếu có điều gì khác nữa". Cấu trúc ngữ pháp và ý nghĩa hoàn toàn phù hợp.
* C. your help on this: Không phù hợp về ngữ pháp và nghĩa. Cụm từ này không tạo thành một mệnh đề hoàn chỉnh và không có nghĩa khi đi sau "Let me know if".
* D. what you think: Có thể chấp nhận được, nhưng không tự nhiên bằng đáp án B. "Let me know what you think" có nghĩa là "Hãy cho tôi biết bạn nghĩ gì". Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, "if there's anything else" được sử dụng phổ biến và tự nhiên hơn trong ngữ cảnh này.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong một lá thư kinh doanh cá nhân, thứ tự các thành phần thường là: ngày tháng, địa chỉ người nhận (inside address), lời chào (salutation), nội dung thư, lời chào tạm biệt (complimentary close), chữ ký, và cuối cùng là thông tin người đánh máy (typist initials, nếu có). Do đó, phần xuất hiện ngay sau lời chào (salutation) là nội dung thư (body). Tuy nhiên, trong các lựa chọn được cung cấp, không có lựa chọn nào là 'nội dung thư'. Vì vậy, ta cần xem xét thứ tự tương đối của các thành phần còn lại. Trong số các lựa chọn đó, lời chào tạm biệt (complimentary close) thường xuất hiện gần cuối thư, còn inside address xuất hiện ở phần đầu thư. Typist initials là tùy chọn và nằm ở cuối thư. Vì vậy, không có đáp án đúng nhất trong các lựa chọn này, nhưng nếu phải chọn một đáp án gần đúng nhất thì đó phải là complimentary close vì nó đứng sau nội dung thư.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu điền vào chỗ trống để hoàn thành câu có nghĩa. Trong trường hợp này, cụm từ "in reference to" được sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc đề cập đến một điều gì đó. Do đó, đáp án A là chính xác nhất.
* A. reference: Đúng, "in reference to" là một cụm từ cố định, có nghĩa là "liên quan đến", "đề cập đến". Câu hoàn chỉnh là: "I'm writing in reference to our contract in May." (Tôi viết thư này liên quan đến hợp đồng của chúng ta vào tháng Năm).
* B. references: Sai, "references" (số nhiều) không phù hợp trong cụm từ này.
* C. regarding: Sai, mặc dù "regarding" cũng có nghĩa là "liên quan đến", nhưng cấu trúc câu sẽ không đúng ngữ pháp nếu dùng "regarding" ở đây.
* D. terms of: Sai, "in terms of" có nghĩa là "xét về mặt", và không phù hợp với ngữ cảnh của câu này.
* A. reference: Đúng, "in reference to" là một cụm từ cố định, có nghĩa là "liên quan đến", "đề cập đến". Câu hoàn chỉnh là: "I'm writing in reference to our contract in May." (Tôi viết thư này liên quan đến hợp đồng của chúng ta vào tháng Năm).
* B. references: Sai, "references" (số nhiều) không phù hợp trong cụm từ này.
* C. regarding: Sai, mặc dù "regarding" cũng có nghĩa là "liên quan đến", nhưng cấu trúc câu sẽ không đúng ngữ pháp nếu dùng "regarding" ở đây.
* D. terms of: Sai, "in terms of" có nghĩa là "xét về mặt", và không phù hợp với ngữ cảnh của câu này.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng