Vốn cấp 2 của ngân hàng gồm:
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Vốn cấp 2 của ngân hàng bao gồm nhiều thành phần, trong đó có cổ phiếu ưu đãi không tích lũy và tín phiếu vốn. Cổ phiếu thường và lợi nhuận không chia thuộc vốn cấp 1.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Vốn tự có của một tổ chức tài chính (như ngân hàng) thường bao gồm vốn chủ sở hữu, tức là vốn thuộc sở hữu của các cổ đông hoặc chủ sở hữu. Các nguồn vốn huy động từ thị trường liên ngân hàng, dân cư, phát hành trái phiếu, hoặc chứng chỉ tiền gửi không được coi là vốn tự có mà là các khoản nợ hoặc nguồn vốn huy động khác. Vì vậy, phương án A, B, C và D đều không chính xác vì chúng bao gồm các khoản vốn huy động, vốn không phải là vốn tự có.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các công cụ được sử dụng trong quản lý rủi ro. Dự báo (Forecasting) là một công cụ quan trọng để ước tính khả năng xảy ra và tác động của rủi ro trong tương lai. Stress tests (Kiểm tra sức chịu đựng) được sử dụng để đánh giá khả năng của một tổ chức hoặc hệ thống để đối phó với các tình huống khắc nghiệt. Do đó, cả hai đều là các công cụ đo lường quan trọng trong quản lý rủi ro.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Tỷ lệ dự trữ nguồn vốn ổn định là một chỉ số quan trọng trong quản lý rủi ro thanh khoản của ngân hàng. Theo quy định hiện hành của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tỷ lệ dự trữ nguồn vốn ổn định mà ngân hàng phải duy trì thường là 10%.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Khi một ngân hàng gặp rủi ro thanh khoản, điều này có nghĩa là ngân hàng không có đủ tiền mặt hoặc tài sản có tính thanh khoản cao để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn của mình. Điều này dẫn đến một loạt các hệ quả tiêu cực:
* Khách hàng rút tiền ồ ạt (A): Khi tin đồn về việc ngân hàng gặp khó khăn lan truyền, khách hàng sẽ lo sợ mất tiền và đổ xô đi rút tiền. Hiện tượng này được gọi là "bank run" (cuộc chạy đua rút tiền). Điều này càng làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu thanh khoản của ngân hàng.
* Ngân hàng phá sản (B): Nếu ngân hàng không thể đáp ứng nhu cầu rút tiền của khách hàng và không thể huy động thêm vốn, ngân hàng có thể sẽ mất khả năng thanh toán và dẫn đến phá sản.
* Phản ứng dây chuyền (C): Sự sụp đổ của một ngân hàng có thể gây ra hiệu ứng domino, làm suy yếu niềm tin vào các ngân hàng khác và dẫn đến tình trạng rút tiền hàng loạt ở các ngân hàng khác. Điều này có thể gây ra một cuộc khủng hoảng tài chính lan rộng.
Vì tất cả các đáp án trên đều là hậu quả của rủi ro thanh khoản nên đáp án đúng là D.
* Khách hàng rút tiền ồ ạt (A): Khi tin đồn về việc ngân hàng gặp khó khăn lan truyền, khách hàng sẽ lo sợ mất tiền và đổ xô đi rút tiền. Hiện tượng này được gọi là "bank run" (cuộc chạy đua rút tiền). Điều này càng làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu thanh khoản của ngân hàng.
* Ngân hàng phá sản (B): Nếu ngân hàng không thể đáp ứng nhu cầu rút tiền của khách hàng và không thể huy động thêm vốn, ngân hàng có thể sẽ mất khả năng thanh toán và dẫn đến phá sản.
* Phản ứng dây chuyền (C): Sự sụp đổ của một ngân hàng có thể gây ra hiệu ứng domino, làm suy yếu niềm tin vào các ngân hàng khác và dẫn đến tình trạng rút tiền hàng loạt ở các ngân hàng khác. Điều này có thể gây ra một cuộc khủng hoảng tài chính lan rộng.
Vì tất cả các đáp án trên đều là hậu quả của rủi ro thanh khoản nên đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Rủi ro thanh khoản xảy ra khi một tổ chức (ví dụ, ngân hàng) không có đủ tiền mặt hoặc tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt một cách nhanh chóng để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn của mình. Điều này có thể bao gồm việc trả nợ, đáp ứng yêu cầu rút tiền của khách hàng, hoặc thực hiện các khoản thanh toán khác. Do đó, rủi ro thanh khoản liên quan trực tiếp đến khả năng huy động vốn khi cần thiết.
Phương án A: Rủi ro không thể trả nợ là một định nghĩa chung hơn, có thể bao gồm cả rủi ro thanh khoản, nhưng không chính xác bằng.
Phương án B: Rủi ro không thể huy động vốn là định nghĩa chính xác nhất về rủi ro thanh khoản.
Phương án C: Rủi ro ngân hàng phá sản là một hậu quả tiềm ẩn của rủi ro thanh khoản, nhưng không phải là định nghĩa trực tiếp.
Phương án D: Rủi ro tài sản của ngân hàng bị giảm giá liên quan đến rủi ro thị trường hoặc rủi ro tín dụng, chứ không phải rủi ro thanh khoản.
Vì vậy, đáp án chính xác là B.
Phương án A: Rủi ro không thể trả nợ là một định nghĩa chung hơn, có thể bao gồm cả rủi ro thanh khoản, nhưng không chính xác bằng.
Phương án B: Rủi ro không thể huy động vốn là định nghĩa chính xác nhất về rủi ro thanh khoản.
Phương án C: Rủi ro ngân hàng phá sản là một hậu quả tiềm ẩn của rủi ro thanh khoản, nhưng không phải là định nghĩa trực tiếp.
Phương án D: Rủi ro tài sản của ngân hàng bị giảm giá liên quan đến rủi ro thị trường hoặc rủi ro tín dụng, chứ không phải rủi ro thanh khoản.
Vì vậy, đáp án chính xác là B.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng