Trả lời:
Đáp án đúng: A
Nhiệt độ nóng chảy của vàng là 1064°C. Đây là một hằng số vật lý quan trọng của vàng, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Theo tiêu chuẩn ADA (American Dental Association), hợp kim nha khoa được phân loại dựa trên hàm lượng kim loại quý (vàng, platinum, palladium).
* Hợp kim cao quý (High Noble Alloy): Chứa ít nhất 60% trọng lượng là kim loại quý, trong đó vàng chiếm ít nhất 40%.
* Hợp kim quý (Noble Alloy): Chứa ít nhất 25% trọng lượng là kim loại quý.
* Hợp kim thông thường (Base Metal Alloy): Chứa dưới 25% trọng lượng là kim loại quý.
Trong trường hợp này, hợp kim có Au 35%, Pd 10%, tổng cộng là 45% kim loại quý. Vì 25% ≤ 45% < 60% nên nó là hợp kim quý.
Vậy đáp án đúng là B.
* Hợp kim cao quý (High Noble Alloy): Chứa ít nhất 60% trọng lượng là kim loại quý, trong đó vàng chiếm ít nhất 40%.
* Hợp kim quý (Noble Alloy): Chứa ít nhất 25% trọng lượng là kim loại quý.
* Hợp kim thông thường (Base Metal Alloy): Chứa dưới 25% trọng lượng là kim loại quý.
Trong trường hợp này, hợp kim có Au 35%, Pd 10%, tổng cộng là 45% kim loại quý. Vì 25% ≤ 45% < 60% nên nó là hợp kim quý.
Vậy đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Hệ số giãn nở nhiệt của hợp kim lớn hơn sứ (14x10^-6/°C > 10x10^-6/°C). Khi nung nóng, hợp kim giãn nở nhiều hơn sứ. Khi nguội, hợp kim co lại nhiều hơn sứ. Sự khác biệt về độ co ngót này tạo ra ứng suất kéo trong sứ, vượt quá giới hạn bền của sứ, dẫn đến nứt sứ. Do đó, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Palladium (Pd) là một kim loại quý hiếm, có nhiều ứng dụng trong nha khoa và công nghiệp. Khi thêm palladium vào hợp kim, nó có tác dụng làm tăng nhiệt độ nóng chảy và độ cứng của hợp kim đó. Điều này giúp hợp kim có khả năng chịu nhiệt và chịu mài mòn tốt hơn. Vì vậy, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Hydroxide canxi mặc dù là một vật liệu phổ biến trong điều trị nội nha, nhưng nó có một số hạn chế nhất định.
* Khó loại bỏ khỏi ống tủy: Hydroxide canxi có thể khó loại bỏ hoàn toàn khỏi hệ thống ống tủy, đặc biệt là ở các khu vực phức tạp hoặc khó tiếp cận. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự thành công của quá trình trám bít sau này.
* Phổ kháng khuẩn hạn chế: Hydroxide canxi chủ yếu hiệu quả chống lại một số loại vi khuẩn nhất định, và có thể không tiêu diệt được tất cả các loại vi khuẩn có trong ống tủy bị nhiễm trùng. Do đó, nó có phổ kháng khuẩn hẹp.
* Gây biến tính ngà răng: Hydroxide canxi có thể gây ra sự thay đổi cấu trúc và tính chất của ngà răng, làm cho ngà răng yếu hơn và dễ bị gãy hơn.
* Khó thao tác: Việc đưa hydroxide canxi vào ống tủy, đặc biệt là ở các ống tủy hẹp hoặc cong, có thể khó khăn và đòi hỏi kỹ năng tốt.
Vì vậy, đáp án A là phù hợp nhất vì nó bao gồm đầy đủ các hạn chế quan trọng của hydroxide canxi trong điều trị nội nha. Các đáp án còn lại có thể đúng một phần, nhưng không đầy đủ và chính xác bằng đáp án A.
Tại sao các đáp án khác không đúng:
* Đáp án B: "Dễ hòa tan" không phải là một hạn chế chính của hydroxide canxi; thực tế, độ hòa tan chậm của nó đôi khi được coi là một lợi thế. "Khử khuẩn yếu" không chính xác, vì hydroxide canxi có khả năng khử khuẩn, mặc dù phổ của nó hạn chế.
* Đáp án C: "Gây biến dạng ngà răng" không chính xác; hydroxide canxi gây biến tính ngà răng, tức là thay đổi cấu trúc và tính chất, chứ không phải biến dạng hình dạng.
* Đáp án D: "Tồn tại trong ống tủy lâu" không phải là một hạn chế; thực tế, nó thường được sử dụng trong một khoảng thời gian để khử trùng. "Bị vô hiệu bởi ngà răng và các sản phẩm của vi khuẩn" đúng một phần, nhưng không phải là hạn chế chính như các yếu tố trong đáp án A.
* Khó loại bỏ khỏi ống tủy: Hydroxide canxi có thể khó loại bỏ hoàn toàn khỏi hệ thống ống tủy, đặc biệt là ở các khu vực phức tạp hoặc khó tiếp cận. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự thành công của quá trình trám bít sau này.
* Phổ kháng khuẩn hạn chế: Hydroxide canxi chủ yếu hiệu quả chống lại một số loại vi khuẩn nhất định, và có thể không tiêu diệt được tất cả các loại vi khuẩn có trong ống tủy bị nhiễm trùng. Do đó, nó có phổ kháng khuẩn hẹp.
* Gây biến tính ngà răng: Hydroxide canxi có thể gây ra sự thay đổi cấu trúc và tính chất của ngà răng, làm cho ngà răng yếu hơn và dễ bị gãy hơn.
* Khó thao tác: Việc đưa hydroxide canxi vào ống tủy, đặc biệt là ở các ống tủy hẹp hoặc cong, có thể khó khăn và đòi hỏi kỹ năng tốt.
Vì vậy, đáp án A là phù hợp nhất vì nó bao gồm đầy đủ các hạn chế quan trọng của hydroxide canxi trong điều trị nội nha. Các đáp án còn lại có thể đúng một phần, nhưng không đầy đủ và chính xác bằng đáp án A.
Tại sao các đáp án khác không đúng:
* Đáp án B: "Dễ hòa tan" không phải là một hạn chế chính của hydroxide canxi; thực tế, độ hòa tan chậm của nó đôi khi được coi là một lợi thế. "Khử khuẩn yếu" không chính xác, vì hydroxide canxi có khả năng khử khuẩn, mặc dù phổ của nó hạn chế.
* Đáp án C: "Gây biến dạng ngà răng" không chính xác; hydroxide canxi gây biến tính ngà răng, tức là thay đổi cấu trúc và tính chất, chứ không phải biến dạng hình dạng.
* Đáp án D: "Tồn tại trong ống tủy lâu" không phải là một hạn chế; thực tế, nó thường được sử dụng trong một khoảng thời gian để khử trùng. "Bị vô hiệu bởi ngà răng và các sản phẩm của vi khuẩn" đúng một phần, nhưng không phải là hạn chế chính như các yếu tố trong đáp án A.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Silicone trùng ngưng là vật liệu lấy dấu có độ co ngót lớn nhất so với các loại vật liệu khác. Do đó, để đảm bảo độ chính xác của mẫu, cần đổ mẫu càng sớm càng tốt, tốt nhất là trong vòng 30 phút sau khi gỡ dấu dính.
- Silicone cộng thêm có độ ổn định kích thước tốt hơn.
- Thạch cao lấy dấu ít được sử dụng hiện nay.
- Polyether có độ chính xác cao và ít co ngót hơn silicone trùng ngưng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng