Trả lời:
Đáp án đúng: B
Nước bọt đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa. Nó chứa các enzyme như amylase giúp phân hủy tinh bột thành đường đơn giản hơn, tạo điều kiện cho quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng ở ruột non. Ngoài ra, nước bọt còn giúp làm ướt thức ăn, tạo thành viên thức ăn dễ nuốt, và có chứa các chất kháng khuẩn giúp bảo vệ răng miệng. Do đó, vai trò tiêu hóa là đáp án chính xác nhất trong các lựa chọn đã cho.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phương pháp "Passive drool" (chảy nước bọt thụ động) là một phương pháp phổ biến để thu thập nước bọt, đặc biệt là để xác định tổng lưu lượng nước bọt trên lâm sàng. Trong phương pháp này, bệnh nhân được yêu cầu cúi đầu và nhổ nước bọt chảy ra một cách tự nhiên vào một ống nghiệm đã được cân trước đó trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 5-15 phút).
Các phương án khác:
- "Suction method" (phương pháp hút) thường được sử dụng để thu thập nước bọt từ các vùng cụ thể trong miệng, không phải để xác định tổng lưu lượng.
- "Spliting method" không phải là một thuật ngữ tiêu chuẩn trong thu thập nước bọt.
- "Gạc tẩm citric acid 2%" được sử dụng để kích thích tiết nước bọt, chứ không phải là phương pháp thu thập để đo tổng lưu lượng tự nhiên.
Các phương án khác:
- "Suction method" (phương pháp hút) thường được sử dụng để thu thập nước bọt từ các vùng cụ thể trong miệng, không phải để xác định tổng lưu lượng.
- "Spliting method" không phải là một thuật ngữ tiêu chuẩn trong thu thập nước bọt.
- "Gạc tẩm citric acid 2%" được sử dụng để kích thích tiết nước bọt, chứ không phải là phương pháp thu thập để đo tổng lưu lượng tự nhiên.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Xét nghiệm nước bọt có thể được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán một số bệnh lý, nhưng không phải tất cả các bệnh lý được liệt kê trong các lựa chọn.
* Loãng xương (A): Đo mật độ xương là phương pháp chính để chẩn đoán loãng xương, không phải xét nghiệm nước bọt.
* Viêm ruột thừa (B): Chẩn đoán viêm ruột thừa chủ yếu dựa vào khám lâm sàng, xét nghiệm máu và chẩn đoán hình ảnh (siêu âm, CT scan), không phải xét nghiệm nước bọt.
* Dị ứng thức ăn (C): Xét nghiệm nước bọt có thể được sử dụng như một công cụ hỗ trợ để xác định dị ứng thức ăn, mặc dù độ chính xác có thể khác nhau tùy thuộc vào loại xét nghiệm và từng cá nhân. Các xét nghiệm khác như xét nghiệm máu hoặc test lẩy da thường được sử dụng phổ biến hơn.
* Béo phì (D): Béo phì được chẩn đoán dựa trên chỉ số khối cơ thể (BMI) và đánh giá sức khỏe tổng thể, không phải xét nghiệm nước bọt.
Vì vậy, đáp án C là phù hợp nhất, mặc dù cần lưu ý về độ chính xác của xét nghiệm nước bọt trong trường hợp dị ứng thức ăn.
* Loãng xương (A): Đo mật độ xương là phương pháp chính để chẩn đoán loãng xương, không phải xét nghiệm nước bọt.
* Viêm ruột thừa (B): Chẩn đoán viêm ruột thừa chủ yếu dựa vào khám lâm sàng, xét nghiệm máu và chẩn đoán hình ảnh (siêu âm, CT scan), không phải xét nghiệm nước bọt.
* Dị ứng thức ăn (C): Xét nghiệm nước bọt có thể được sử dụng như một công cụ hỗ trợ để xác định dị ứng thức ăn, mặc dù độ chính xác có thể khác nhau tùy thuộc vào loại xét nghiệm và từng cá nhân. Các xét nghiệm khác như xét nghiệm máu hoặc test lẩy da thường được sử dụng phổ biến hơn.
* Béo phì (D): Béo phì được chẩn đoán dựa trên chỉ số khối cơ thể (BMI) và đánh giá sức khỏe tổng thể, không phải xét nghiệm nước bọt.
Vì vậy, đáp án C là phù hợp nhất, mặc dù cần lưu ý về độ chính xác của xét nghiệm nước bọt trong trường hợp dị ứng thức ăn.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về ảnh hưởng của các hợp chất đối với hệ sinh thái vi khuẩn miệng (UF - Oral Microbiome).
* A. Lipid: Lipid (chất béo) có thể là nguồn năng lượng cho một số vi khuẩn, nhưng ảnh hưởng của chúng đến hệ sinh thái vi khuẩn miệng không rõ rệt bằng đường.
* B. Đường: Đường là nguồn carbohydrate chính, được vi khuẩn miệng sử dụng để tạo ra acid thông qua quá trình lên men. Acid này làm giảm pH trong miệng, tạo điều kiện cho các vi khuẩn gây sâu răng phát triển mạnh mẽ, từ đó gây ảnh hưởng lớn đến hệ sinh thái vi khuẩn miệng. Do đó, đường có ảnh hưởng rõ rệt nhất.
* C. Protein: Protein cũng có thể được phân giải bởi vi khuẩn miệng, nhưng vai trò của chúng trong việc thay đổi thành phần và hoạt động của hệ sinh thái vi khuẩn miệng không lớn bằng đường.
* D. Acid amin: Acid amin là đơn vị cấu tạo của protein. Tương tự như protein, acid amin có thể được vi khuẩn sử dụng nhưng không gây ảnh hưởng lớn đến hệ sinh thái như đường.
Vậy, đáp án đúng là B.
* A. Lipid: Lipid (chất béo) có thể là nguồn năng lượng cho một số vi khuẩn, nhưng ảnh hưởng của chúng đến hệ sinh thái vi khuẩn miệng không rõ rệt bằng đường.
* B. Đường: Đường là nguồn carbohydrate chính, được vi khuẩn miệng sử dụng để tạo ra acid thông qua quá trình lên men. Acid này làm giảm pH trong miệng, tạo điều kiện cho các vi khuẩn gây sâu răng phát triển mạnh mẽ, từ đó gây ảnh hưởng lớn đến hệ sinh thái vi khuẩn miệng. Do đó, đường có ảnh hưởng rõ rệt nhất.
* C. Protein: Protein cũng có thể được phân giải bởi vi khuẩn miệng, nhưng vai trò của chúng trong việc thay đổi thành phần và hoạt động của hệ sinh thái vi khuẩn miệng không lớn bằng đường.
* D. Acid amin: Acid amin là đơn vị cấu tạo của protein. Tương tự như protein, acid amin có thể được vi khuẩn sử dụng nhưng không gây ảnh hưởng lớn đến hệ sinh thái như đường.
Vậy, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định đặc điểm chính xác của tuyến nước bọt phân loại theo mô học.
Phương án A: Sai. Tuyến nước bọt mang tai là tuyến nước bọt thuần tiết thanh dịch, không phải niêm mạc.
Phương án B: Sai. Tuyến nước bọt thuần khiết niêm mạc (hay nhầy) cấu tạo từ các tế bào tiết nhầy, lòng tế bào chứa nhiều hạt mucinogen, sau khi xử lý mô học thì bào tương sáng và lòng tế bào rộng. Phương án này mô tả không chính xác cấu tạo của tuyến thuần khiết nhầy.
Phương án C: Đúng. Tuyến nước bọt thuần khiết nhầy (niêm mạc) được tìm thấy ở vùng dưới niêm mạc môi và sàn miệng. Các tế bào tiết nhầy có lòng tế bào rộng do chứa nhiều hạt mucinogen.
Phương án D: Sai. Tuyến nước bọt dưới hàm và dưới lưỡi là các tuyến hỗn hợp, nhưng tuyến mang tai là tuyến thanh dịch.
Vậy đáp án đúng là C.
Phương án A: Sai. Tuyến nước bọt mang tai là tuyến nước bọt thuần tiết thanh dịch, không phải niêm mạc.
Phương án B: Sai. Tuyến nước bọt thuần khiết niêm mạc (hay nhầy) cấu tạo từ các tế bào tiết nhầy, lòng tế bào chứa nhiều hạt mucinogen, sau khi xử lý mô học thì bào tương sáng và lòng tế bào rộng. Phương án này mô tả không chính xác cấu tạo của tuyến thuần khiết nhầy.
Phương án C: Đúng. Tuyến nước bọt thuần khiết nhầy (niêm mạc) được tìm thấy ở vùng dưới niêm mạc môi và sàn miệng. Các tế bào tiết nhầy có lòng tế bào rộng do chứa nhiều hạt mucinogen.
Phương án D: Sai. Tuyến nước bọt dưới hàm và dưới lưỡi là các tuyến hỗn hợp, nhưng tuyến mang tai là tuyến thanh dịch.
Vậy đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phương án A đúng vì tình trạng khô miệng ở người già chủ yếu do sự thoái hóa sinh lý của các nang chế tiết nước bọt theo tuổi. Điều này dẫn đến giảm sản xuất nước bọt, gây ra cảm giác khô miệng.
Phương án B sai vì khô miệng ở người già không chỉ do nguyên nhân nguyên phát là lão hóa mà còn do nhiều yếu tố khác như sử dụng thuốc, bệnh lý toàn thân (ví dụ: tiểu đường, hội chứng Sjogren), xạ trị vùng đầu cổ, và các yếu tố tâm lý. Ngoài ra, khô miệng là do giảm chứ không phải tăng lưu lượng nước bọt.
Phương án C sai vì biểu hiện lâm sàng của khô miệng bao gồm niêm mạc khô, có thể nứt nẻ, nhưng không nhất thiết phải có các tổn thương loét hoặc mảng bám răng. Các tổn thương này có thể là biến chứng do khô miệng kéo dài, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
Phương án D sai vì khô miệng là do giảm lưu lượng nước bọt, không phải tăng. Sự giảm này có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như đã nêu ở trên.
Phương án B sai vì khô miệng ở người già không chỉ do nguyên nhân nguyên phát là lão hóa mà còn do nhiều yếu tố khác như sử dụng thuốc, bệnh lý toàn thân (ví dụ: tiểu đường, hội chứng Sjogren), xạ trị vùng đầu cổ, và các yếu tố tâm lý. Ngoài ra, khô miệng là do giảm chứ không phải tăng lưu lượng nước bọt.
Phương án C sai vì biểu hiện lâm sàng của khô miệng bao gồm niêm mạc khô, có thể nứt nẻ, nhưng không nhất thiết phải có các tổn thương loét hoặc mảng bám răng. Các tổn thương này có thể là biến chứng do khô miệng kéo dài, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
Phương án D sai vì khô miệng là do giảm lưu lượng nước bọt, không phải tăng. Sự giảm này có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như đã nêu ở trên.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng