Trong Windows, có thể sử dụng chương trình nào như một máy tính bỏ túi
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Trong Windows, chương trình Calculator (Máy tính) được tích hợp sẵn và có chức năng như một máy tính bỏ túi, cho phép thực hiện các phép tính toán cơ bản và nâng cao. Các chương trình khác như Excel (chương trình bảng tính), WinWord (chương trình soạn thảo văn bản), và Notepad (chương trình soạn thảo văn bản đơn giản) không có chức năng này.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu chọn phát biểu chính xác về hệ quản trị CSDL (DBMS).
* Phương án A: Sai. Hệ quản trị CSDL *không* phải là một bộ phận của ngôn ngữ CSDL, cũng không phải là chương trình dịch. Ngược lại, nó là một phần mềm phức tạp, cung cấp các chức năng để định nghĩa, tạo lập, cập nhật, và truy xuất dữ liệu trong CSDL.
* Phương án B: Sai. Người lập trình ứng dụng *có thể* đồng thời là người quản trị hệ thống. Tuy nhiên, trong các hệ thống lớn và phức tạp, vai trò này thường được tách biệt để đảm bảo tính chuyên môn và tránh xung đột lợi ích.
* Phương án C: Sai. Hệ quản trị CSDL *phụ thuộc* vào hệ điều hành để quản lý tài nguyên phần cứng, thực hiện các thao tác I/O, và cung cấp các dịch vụ khác.
* Phương án D: Đúng. Người quản trị CSDL (DBA) cần có kiến thức sâu rộng về CSDL, hệ quản trị CSDL đang sử dụng (ví dụ: MySQL, SQL Server, Oracle), hệ điều hành, phần cứng, mạng máy tính, bảo mật và các công cụ liên quan. Kỹ năng tốt trong các lĩnh vực này là cần thiết để đảm bảo CSDL hoạt động ổn định, an toàn và hiệu quả.
Vậy, đáp án chính xác là D.
* Phương án A: Sai. Hệ quản trị CSDL *không* phải là một bộ phận của ngôn ngữ CSDL, cũng không phải là chương trình dịch. Ngược lại, nó là một phần mềm phức tạp, cung cấp các chức năng để định nghĩa, tạo lập, cập nhật, và truy xuất dữ liệu trong CSDL.
* Phương án B: Sai. Người lập trình ứng dụng *có thể* đồng thời là người quản trị hệ thống. Tuy nhiên, trong các hệ thống lớn và phức tạp, vai trò này thường được tách biệt để đảm bảo tính chuyên môn và tránh xung đột lợi ích.
* Phương án C: Sai. Hệ quản trị CSDL *phụ thuộc* vào hệ điều hành để quản lý tài nguyên phần cứng, thực hiện các thao tác I/O, và cung cấp các dịch vụ khác.
* Phương án D: Đúng. Người quản trị CSDL (DBA) cần có kiến thức sâu rộng về CSDL, hệ quản trị CSDL đang sử dụng (ví dụ: MySQL, SQL Server, Oracle), hệ điều hành, phần cứng, mạng máy tính, bảo mật và các công cụ liên quan. Kỹ năng tốt trong các lĩnh vực này là cần thiết để đảm bảo CSDL hoạt động ổn định, an toàn và hiệu quả.
Vậy, đáp án chính xác là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Người quản trị CSDL (Database Administrator - DBA) là người chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý và duy trì hệ thống CSDL, bao gồm cả việc phân quyền truy cập cho người dùng. Họ xác định ai được phép truy cập vào dữ liệu nào và thực hiện các thao tác gì trên dữ liệu đó.
* Người lập trình: Có thể cần quyền truy cập để phát triển ứng dụng, nhưng việc phân quyền chính do người quản trị CSDL thực hiện.
* Người dùng: Chỉ có quyền truy cập vào dữ liệu đã được cấp phép.
* Người quản trị: Vai trò này chung chung, có thể không liên quan trực tiếp đến việc quản lý CSDL.
* Người lập trình: Có thể cần quyền truy cập để phát triển ứng dụng, nhưng việc phân quyền chính do người quản trị CSDL thực hiện.
* Người dùng: Chỉ có quyền truy cập vào dữ liệu đã được cấp phép.
* Người quản trị: Vai trò này chung chung, có thể không liên quan trực tiếp đến việc quản lý CSDL.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (HQTCSDL), hay Database Management System (DBMS), là một phần mềm hệ thống được thiết kế để quản lý và điều khiển việc truy cập, cập nhật, và bảo trì cơ sở dữ liệu. Nó cung cấp một giao diện cho người dùng và các ứng dụng để tương tác với dữ liệu một cách hiệu quả và an toàn. Chức năng chính của HQTCSDL bao gồm:
1. Định nghĩa dữ liệu: Cung cấp các công cụ để định nghĩa cấu trúc dữ liệu, các ràng buộc, và mối quan hệ giữa các dữ liệu.
2. Truy xuất dữ liệu: Cho phép người dùng truy vấn và lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.
3. Cập nhật dữ liệu: Cho phép người dùng thêm, sửa, và xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
4. Kiểm soát truy cập: Đảm bảo rằng chỉ những người dùng được ủy quyền mới có thể truy cập và thay đổi dữ liệu.
5. Bảo trì dữ liệu: Cung cấp các công cụ để sao lưu, phục hồi, và tối ưu hóa cơ sở dữ liệu.
Như vậy, phương án C "Phần mềm điều khiển các chiến lược truy nhập CSDL" là đáp án chính xác nhất vì nó thể hiện đúng bản chất và chức năng cốt lõi của một HQTCSDL.
Các phương án khác không chính xác vì:
* A. Hệ điều hành: Hệ điều hành là phần mềm quản lý tài nguyên của máy tính, không phải là phần mềm chuyên dụng cho quản lý CSDL.
* B. Các phần mềm hệ thống: Đây là một khái niệm rộng, HQTCSDL là một loại phần mềm hệ thống, nhưng không phải tất cả phần mềm hệ thống đều là HQTCSDL.
* D. Các phần mềm ứng dụng: Phần mềm ứng dụng là phần mềm được thiết kế để thực hiện các tác vụ cụ thể cho người dùng cuối, không phải là phần mềm quản lý CSDL.
1. Định nghĩa dữ liệu: Cung cấp các công cụ để định nghĩa cấu trúc dữ liệu, các ràng buộc, và mối quan hệ giữa các dữ liệu.
2. Truy xuất dữ liệu: Cho phép người dùng truy vấn và lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.
3. Cập nhật dữ liệu: Cho phép người dùng thêm, sửa, và xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
4. Kiểm soát truy cập: Đảm bảo rằng chỉ những người dùng được ủy quyền mới có thể truy cập và thay đổi dữ liệu.
5. Bảo trì dữ liệu: Cung cấp các công cụ để sao lưu, phục hồi, và tối ưu hóa cơ sở dữ liệu.
Như vậy, phương án C "Phần mềm điều khiển các chiến lược truy nhập CSDL" là đáp án chính xác nhất vì nó thể hiện đúng bản chất và chức năng cốt lõi của một HQTCSDL.
Các phương án khác không chính xác vì:
* A. Hệ điều hành: Hệ điều hành là phần mềm quản lý tài nguyên của máy tính, không phải là phần mềm chuyên dụng cho quản lý CSDL.
* B. Các phần mềm hệ thống: Đây là một khái niệm rộng, HQTCSDL là một loại phần mềm hệ thống, nhưng không phải tất cả phần mềm hệ thống đều là HQTCSDL.
* D. Các phần mềm ứng dụng: Phần mềm ứng dụng là phần mềm được thiết kế để thực hiện các tác vụ cụ thể cho người dùng cuối, không phải là phần mềm quản lý CSDL.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong mệnh đề WHERE, chúng ta sử dụng các phép toán để lọc dữ liệu từ bảng. Các phép toán này bao gồm:
* Các phép so sánh: (=, >, <, >=, <=, <>, !=, LIKE, IN, BETWEEN, ...). Chúng được dùng để so sánh giá trị của các cột với một giá trị cụ thể hoặc với giá trị của một cột khác.
* Các phép toán logic: (AND, OR, NOT). Chúng được dùng để kết hợp nhiều điều kiện so sánh.
Do đó, đáp án C là chính xác nhất vì nó bao gồm các phép so sánh, là thành phần quan trọng trong mệnh đề WHERE. Các đáp án khác không đầy đủ hoặc không chính xác.
* Đáp án A không chính xác vì nó bao gồm cả các phép số học, thường không được sử dụng trực tiếp trong mệnh đề WHERE để lọc dữ liệu.
* Đáp án B không chính xác vì "các phép đại số quan hệ" là một khái niệm rộng hơn và không phải tất cả các phép đại số quan hệ đều được sử dụng trong mệnh đề WHERE.
* Đáp án D không chính xác vì "biểu thức đại số" cũng là một khái niệm rộng và không đặc trưng cho các phép toán trong mệnh đề WHERE.
* Các phép so sánh: (=, >, <, >=, <=, <>, !=, LIKE, IN, BETWEEN, ...). Chúng được dùng để so sánh giá trị của các cột với một giá trị cụ thể hoặc với giá trị của một cột khác.
* Các phép toán logic: (AND, OR, NOT). Chúng được dùng để kết hợp nhiều điều kiện so sánh.
Do đó, đáp án C là chính xác nhất vì nó bao gồm các phép so sánh, là thành phần quan trọng trong mệnh đề WHERE. Các đáp án khác không đầy đủ hoặc không chính xác.
* Đáp án A không chính xác vì nó bao gồm cả các phép số học, thường không được sử dụng trực tiếp trong mệnh đề WHERE để lọc dữ liệu.
* Đáp án B không chính xác vì "các phép đại số quan hệ" là một khái niệm rộng hơn và không phải tất cả các phép đại số quan hệ đều được sử dụng trong mệnh đề WHERE.
* Đáp án D không chính xác vì "biểu thức đại số" cũng là một khái niệm rộng và không đặc trưng cho các phép toán trong mệnh đề WHERE.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Phép chèn thêm (INSERT) trong cơ sở dữ liệu là thao tác thêm mới một hoặc nhiều bản ghi (hàng) vào một bảng. Mỗi bản ghi chứa thông tin về một đối tượng cụ thể. Trong các phương án:
- A. "Chèn vào CSDL một số thông tin về một đối tượng": Mô tả đúng mục đích của phép chèn, là thêm thông tin về một đối tượng mới vào CSDL.
- B. "Chèn vào CSDL các thuộc tính mới": Đây là thao tác thay đổi cấu trúc bảng (ALTER TABLE), không phải là chèn thêm bản ghi.
- C. "Chèn vào CSDL một số thông tin tuỳ": Không rõ ràng và không chính xác. Phép chèn có mục đích cụ thể là thêm bản ghi mới với đầy đủ thông tin (hoặc thông tin có sẵn) về một đối tượng.
- D. "Chèn vào CSDL từ vùng đệm chứa các thông tin về một bản ghi cụ thể": Mặc dù có thể dữ liệu được lấy từ vùng đệm, nhưng bản chất của phép chèn là thêm bản ghi mới.
Do đó, phương án A là chính xác nhất.
- A. "Chèn vào CSDL một số thông tin về một đối tượng": Mô tả đúng mục đích của phép chèn, là thêm thông tin về một đối tượng mới vào CSDL.
- B. "Chèn vào CSDL các thuộc tính mới": Đây là thao tác thay đổi cấu trúc bảng (ALTER TABLE), không phải là chèn thêm bản ghi.
- C. "Chèn vào CSDL một số thông tin tuỳ": Không rõ ràng và không chính xác. Phép chèn có mục đích cụ thể là thêm bản ghi mới với đầy đủ thông tin (hoặc thông tin có sẵn) về một đối tượng.
- D. "Chèn vào CSDL từ vùng đệm chứa các thông tin về một bản ghi cụ thể": Mặc dù có thể dữ liệu được lấy từ vùng đệm, nhưng bản chất của phép chèn là thêm bản ghi mới.
Do đó, phương án A là chính xác nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng