Người nào có vai trò quan trọng trong vấn đề phân quyền hạn truy cập sử dụng CSDL?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Người quản trị CSDL (Database Administrator - DBA) là người chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý và duy trì hệ thống CSDL, bao gồm cả việc phân quyền truy cập cho người dùng. Họ xác định ai được phép truy cập vào dữ liệu nào và thực hiện các thao tác gì trên dữ liệu đó.
* **Người lập trình:** Có thể cần quyền truy cập để phát triển ứng dụng, nhưng việc phân quyền chính do người quản trị CSDL thực hiện.
* **Người dùng:** Chỉ có quyền truy cập vào dữ liệu đã được cấp phép.
* **Người quản trị:** Vai trò này chung chung, có thể không liên quan trực tiếp đến việc quản lý CSDL.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (HQTCSDL), hay Database Management System (DBMS), là một phần mềm hệ thống được thiết kế để quản lý và điều khiển việc truy cập, cập nhật, và bảo trì cơ sở dữ liệu. Nó cung cấp một giao diện cho người dùng và các ứng dụng để tương tác với dữ liệu một cách hiệu quả và an toàn. Chức năng chính của HQTCSDL bao gồm:
1. Định nghĩa dữ liệu: Cung cấp các công cụ để định nghĩa cấu trúc dữ liệu, các ràng buộc, và mối quan hệ giữa các dữ liệu.
2. Truy xuất dữ liệu: Cho phép người dùng truy vấn và lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.
3. Cập nhật dữ liệu: Cho phép người dùng thêm, sửa, và xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
4. Kiểm soát truy cập: Đảm bảo rằng chỉ những người dùng được ủy quyền mới có thể truy cập và thay đổi dữ liệu.
5. Bảo trì dữ liệu: Cung cấp các công cụ để sao lưu, phục hồi, và tối ưu hóa cơ sở dữ liệu.
Như vậy, phương án C "Phần mềm điều khiển các chiến lược truy nhập CSDL" là đáp án chính xác nhất vì nó thể hiện đúng bản chất và chức năng cốt lõi của một HQTCSDL.
Các phương án khác không chính xác vì:
* A. Hệ điều hành: Hệ điều hành là phần mềm quản lý tài nguyên của máy tính, không phải là phần mềm chuyên dụng cho quản lý CSDL.
* B. Các phần mềm hệ thống: Đây là một khái niệm rộng, HQTCSDL là một loại phần mềm hệ thống, nhưng không phải tất cả phần mềm hệ thống đều là HQTCSDL.
* D. Các phần mềm ứng dụng: Phần mềm ứng dụng là phần mềm được thiết kế để thực hiện các tác vụ cụ thể cho người dùng cuối, không phải là phần mềm quản lý CSDL.
1. Định nghĩa dữ liệu: Cung cấp các công cụ để định nghĩa cấu trúc dữ liệu, các ràng buộc, và mối quan hệ giữa các dữ liệu.
2. Truy xuất dữ liệu: Cho phép người dùng truy vấn và lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.
3. Cập nhật dữ liệu: Cho phép người dùng thêm, sửa, và xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
4. Kiểm soát truy cập: Đảm bảo rằng chỉ những người dùng được ủy quyền mới có thể truy cập và thay đổi dữ liệu.
5. Bảo trì dữ liệu: Cung cấp các công cụ để sao lưu, phục hồi, và tối ưu hóa cơ sở dữ liệu.
Như vậy, phương án C "Phần mềm điều khiển các chiến lược truy nhập CSDL" là đáp án chính xác nhất vì nó thể hiện đúng bản chất và chức năng cốt lõi của một HQTCSDL.
Các phương án khác không chính xác vì:
* A. Hệ điều hành: Hệ điều hành là phần mềm quản lý tài nguyên của máy tính, không phải là phần mềm chuyên dụng cho quản lý CSDL.
* B. Các phần mềm hệ thống: Đây là một khái niệm rộng, HQTCSDL là một loại phần mềm hệ thống, nhưng không phải tất cả phần mềm hệ thống đều là HQTCSDL.
* D. Các phần mềm ứng dụng: Phần mềm ứng dụng là phần mềm được thiết kế để thực hiện các tác vụ cụ thể cho người dùng cuối, không phải là phần mềm quản lý CSDL.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong mệnh đề WHERE, chúng ta sử dụng các phép toán để lọc dữ liệu từ bảng. Các phép toán này bao gồm:
* Các phép so sánh: (=, >, <, >=, <=, <>, !=, LIKE, IN, BETWEEN, ...). Chúng được dùng để so sánh giá trị của các cột với một giá trị cụ thể hoặc với giá trị của một cột khác.
* Các phép toán logic: (AND, OR, NOT). Chúng được dùng để kết hợp nhiều điều kiện so sánh.
Do đó, đáp án C là chính xác nhất vì nó bao gồm các phép so sánh, là thành phần quan trọng trong mệnh đề WHERE. Các đáp án khác không đầy đủ hoặc không chính xác.
* Đáp án A không chính xác vì nó bao gồm cả các phép số học, thường không được sử dụng trực tiếp trong mệnh đề WHERE để lọc dữ liệu.
* Đáp án B không chính xác vì "các phép đại số quan hệ" là một khái niệm rộng hơn và không phải tất cả các phép đại số quan hệ đều được sử dụng trong mệnh đề WHERE.
* Đáp án D không chính xác vì "biểu thức đại số" cũng là một khái niệm rộng và không đặc trưng cho các phép toán trong mệnh đề WHERE.
* Các phép so sánh: (=, >, <, >=, <=, <>, !=, LIKE, IN, BETWEEN, ...). Chúng được dùng để so sánh giá trị của các cột với một giá trị cụ thể hoặc với giá trị của một cột khác.
* Các phép toán logic: (AND, OR, NOT). Chúng được dùng để kết hợp nhiều điều kiện so sánh.
Do đó, đáp án C là chính xác nhất vì nó bao gồm các phép so sánh, là thành phần quan trọng trong mệnh đề WHERE. Các đáp án khác không đầy đủ hoặc không chính xác.
* Đáp án A không chính xác vì nó bao gồm cả các phép số học, thường không được sử dụng trực tiếp trong mệnh đề WHERE để lọc dữ liệu.
* Đáp án B không chính xác vì "các phép đại số quan hệ" là một khái niệm rộng hơn và không phải tất cả các phép đại số quan hệ đều được sử dụng trong mệnh đề WHERE.
* Đáp án D không chính xác vì "biểu thức đại số" cũng là một khái niệm rộng và không đặc trưng cho các phép toán trong mệnh đề WHERE.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Phép chèn thêm (INSERT) trong cơ sở dữ liệu là thao tác thêm mới một hoặc nhiều bản ghi (hàng) vào một bảng. Mỗi bản ghi chứa thông tin về một đối tượng cụ thể. Trong các phương án:
- A. "Chèn vào CSDL một số thông tin về một đối tượng": Mô tả đúng mục đích của phép chèn, là thêm thông tin về một đối tượng mới vào CSDL.
- B. "Chèn vào CSDL các thuộc tính mới": Đây là thao tác thay đổi cấu trúc bảng (ALTER TABLE), không phải là chèn thêm bản ghi.
- C. "Chèn vào CSDL một số thông tin tuỳ": Không rõ ràng và không chính xác. Phép chèn có mục đích cụ thể là thêm bản ghi mới với đầy đủ thông tin (hoặc thông tin có sẵn) về một đối tượng.
- D. "Chèn vào CSDL từ vùng đệm chứa các thông tin về một bản ghi cụ thể": Mặc dù có thể dữ liệu được lấy từ vùng đệm, nhưng bản chất của phép chèn là thêm bản ghi mới.
Do đó, phương án A là chính xác nhất.
- A. "Chèn vào CSDL một số thông tin về một đối tượng": Mô tả đúng mục đích của phép chèn, là thêm thông tin về một đối tượng mới vào CSDL.
- B. "Chèn vào CSDL các thuộc tính mới": Đây là thao tác thay đổi cấu trúc bảng (ALTER TABLE), không phải là chèn thêm bản ghi.
- C. "Chèn vào CSDL một số thông tin tuỳ": Không rõ ràng và không chính xác. Phép chèn có mục đích cụ thể là thêm bản ghi mới với đầy đủ thông tin (hoặc thông tin có sẵn) về một đối tượng.
- D. "Chèn vào CSDL từ vùng đệm chứa các thông tin về một bản ghi cụ thể": Mặc dù có thể dữ liệu được lấy từ vùng đệm, nhưng bản chất của phép chèn là thêm bản ghi mới.
Do đó, phương án A là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Tính nhất quán (consistency) của dữ liệu đảm bảo dữ liệu không bị mâu thuẫn, logic và tuân thủ các ràng buộc đã được định nghĩa. Tính toàn vẹn (integrity) của dữ liệu đảm bảo dữ liệu chính xác, đầy đủ và đáng tin cậy. Dị thường (anomaly) thông tin là các vấn đề phát sinh khi thực hiện các thao tác cập nhật, xóa, sửa dữ liệu do dữ liệu bị dư thừa và không nhất quán. Việc tránh được dị thường thông tin là một trong những mục tiêu quan trọng của việc đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn của dữ liệu.
Phương án A chỉ đề cập đến việc tránh dư thừa dữ liệu, đây là một phần của việc đảm bảo tính toàn vẹn nhưng không bao quát hết ý nghĩa của cả tính nhất quán và toàn vẹn.
Phương án B mô tả một tình huống ngược lại với tính nhất quán, khi một thuộc tính được mô tả lặp lại nhiều lần có thể dẫn đến mâu thuẫn.
Phương án C đề cập đến việc tiết kiệm bộ nhớ, đây là một lợi ích phụ nhưng không phải là định nghĩa chính của tính nhất quán và toàn vẹn.
Phương án D trực tiếp đề cập đến việc tránh được dị thường thông tin, là kết quả của việc đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn.
Vì vậy, phương án D là đúng nhất.
Phương án A chỉ đề cập đến việc tránh dư thừa dữ liệu, đây là một phần của việc đảm bảo tính toàn vẹn nhưng không bao quát hết ý nghĩa của cả tính nhất quán và toàn vẹn.
Phương án B mô tả một tình huống ngược lại với tính nhất quán, khi một thuộc tính được mô tả lặp lại nhiều lần có thể dẫn đến mâu thuẫn.
Phương án C đề cập đến việc tiết kiệm bộ nhớ, đây là một lợi ích phụ nhưng không phải là định nghĩa chính của tính nhất quán và toàn vẹn.
Phương án D trực tiếp đề cập đến việc tránh được dị thường thông tin, là kết quả của việc đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn.
Vì vậy, phương án D là đúng nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Phép trừ quan hệ (Difference) là một phép toán trong đại số quan hệ, được sử dụng để tìm các bộ thuộc quan hệ này nhưng không thuộc quan hệ kia. Để thực hiện phép trừ, hai quan hệ phải khả hợp, tức là phải có cùng số lượng thuộc tính và các thuộc tính tương ứng phải có cùng miền giá trị. Kết quả của phép trừ là một quan hệ mới, chứa các bộ chỉ thuộc quan hệ thứ nhất mà không thuộc quan hệ thứ hai.
- Đáp án A đúng vì kết quả của phép trừ hai quan hệ là một quan hệ mới.
- Đáp án B đúng vì các bộ trong quan hệ kết quả là các bộ thuộc quan hệ nguồn (cụ thể là quan hệ bị trừ).
- Đáp án C sai vì các quan hệ tham gia phép trừ phải khả hợp.
- Đáp án D sai vì kết quả của phép trừ không phải là phép trừ của quan hệ khả hợp mà là hiệu của 2 quan hệ phải khả hợp.
Trong các đáp án trên, đáp án A bao hàm ý nghĩa rộng hơn và chính xác nhất về bản chất của phép trừ quan hệ, trong khi đáp án B chỉ đề cập đến một khía cạnh cụ thể của kết quả phép trừ. Do đó, đáp án A là khẳng định đúng nhất.
- Đáp án A đúng vì kết quả của phép trừ hai quan hệ là một quan hệ mới.
- Đáp án B đúng vì các bộ trong quan hệ kết quả là các bộ thuộc quan hệ nguồn (cụ thể là quan hệ bị trừ).
- Đáp án C sai vì các quan hệ tham gia phép trừ phải khả hợp.
- Đáp án D sai vì kết quả của phép trừ không phải là phép trừ của quan hệ khả hợp mà là hiệu của 2 quan hệ phải khả hợp.
Trong các đáp án trên, đáp án A bao hàm ý nghĩa rộng hơn và chính xác nhất về bản chất của phép trừ quan hệ, trong khi đáp án B chỉ đề cập đến một khía cạnh cụ thể của kết quả phép trừ. Do đó, đáp án A là khẳng định đúng nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng