Trong Hệ điều hành Windows, Thao tác: Chọn thư mục\ sau đó nhấn F2, có chức năng gì?
Đáp án đúng: D
Trong hệ điều hành Windows, phím F2 được sử dụng để đổi tên (rename) thư mục hoặc tệp tin đã chọn. Khi bạn chọn một thư mục và nhấn F2, hệ thống sẽ cho phép bạn nhập tên mới cho thư mục đó.
Câu hỏi liên quan
* Alt + F4: Đóng cửa sổ hiện tại.
* Ctrl + F4: Đóng một tab hoặc một cửa sổ con trong một chương trình (ví dụ: đóng một tab trong trình duyệt web hoặc một tài liệu trong Microsoft Word).
* Alt + F2 và Ctrl + F2: Thường không được gán chức năng mặc định để đóng chương trình trong Windows. Tổ hợp phím này có thể có chức năng riêng biệt tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể đang sử dụng.
Đường tắt (Shortcut) trong Windows là một biểu tượng đặc biệt liên kết đến một đối tượng khác (ví dụ: tập tin, thư mục, chương trình). Khi bạn nhấp vào đường tắt, hệ điều hành sẽ mở hoặc chạy đối tượng mà nó liên kết đến. Mục đích chính của đường tắt là cung cấp một cách nhanh chóng và thuận tiện để truy cập vào các đối tượng thường xuyên sử dụng mà không cần phải tìm kiếm chúng trong các thư mục sâu.
A. Sai. Đường tắt không sao chép đối tượng. Nó chỉ là một liên kết.
B. Đúng. Đường tắt cho phép truy cập nhanh vào đối tượng thường sử dụng.
C. Sai. Đường tắt không thay đổi nội dung của đối tượng gốc.
D. Sai. Đường tắt không thay đổi tên của đối tượng gốc. Nó chỉ có thể có một tên khác trên màn hình, nhưng tên của đối tượng gốc vẫn giữ nguyên.
- Phương án A sai vì nội dung đối tượng gốc không hề bị thay đổi khi đổi tên shortcut.
- Phương án B đúng vì việc đổi tên shortcut không gây bất kỳ tác động nào đến đối tượng gốc.
- Phương án C sai vì đối tượng gốc không đổi tên theo shortcut.
- Phương án D sai vì shortcut vẫn trỏ đến đúng vị trí của đối tượng gốc, do đó vẫn truy cập được bình thường.
* Phát hiện và ngăn chặn truy cập trái phép, điều khiển truy cập đồng thời (A): DBMS phải có cơ chế bảo mật để xác thực người dùng và phân quyền truy cập, ngăn chặn các truy cập không được phép. Đồng thời, nó phải quản lý các truy cập đồng thời để tránh xung đột và đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu.
* Duy trì tính nhất quán của dữ liệu, quản lý các mô tả dữ liệu (B): DBMS đảm bảo dữ liệu luôn ở trạng thái hợp lệ, tuân thủ các ràng buộc đã được định nghĩa. Nó cũng quản lý các mô tả dữ liệu (metadata), giúp người dùng và ứng dụng hiểu được cấu trúc và ý nghĩa của dữ liệu.
* Khôi phục CSDL khi có sự cố ở phần cứng hoặc phần mềm (C): DBMS phải có khả năng phục hồi dữ liệu về trạng thái ổn định trước đó trong trường hợp xảy ra lỗi hệ thống, mất điện hoặc các sự cố khác.
Vì cả ba đáp án A, B và C đều đúng, nên đáp án D là đáp án chính xác nhất.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.