Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu (Data Definition Language - DDL) trong SQL được sử dụng để tạo, sửa đổi và xóa các đối tượng cơ sở dữ liệu như bảng, chỉ mục, và các cấu trúc quan hệ khác. Nó bao gồm các lệnh như CREATE, ALTER, và DROP.
Phương án A mô tả đúng chức năng của DDL, bao gồm việc tạo, sửa và xóa cấu trúc quan hệ. Ngoài ra, DDL cũng liên quan đến việc quản lý bảo mật và quyền truy cập, vì việc định nghĩa cấu trúc dữ liệu cũng đi kèm với việc xác định ai có quyền truy cập và thao tác trên dữ liệu đó.
Phương án B chỉ đề cập đến bảo mật và quyền truy cập, đây chỉ là một phần nhỏ của DDL.
Phương án C thiếu phần bảo mật và quyền truy cập, và chỉ tập trung vào cấu trúc quan hệ và cột, trong khi DDL bao quát hơn.
Phương án D sai vì DDL không tạo, sửa hoặc xóa các *bộ quan hệ* (tức là dữ liệu trong bảng), mà thao tác này thuộc về Ngôn ngữ thao tác dữ liệu (Data Manipulation Language - DML). DDL tập trung vào cấu trúc của cơ sở dữ liệu.