Trả lời:
Đáp án đúng: A
Trong đa kế thừa, một lớp có thể kế thừa từ nhiều lớp cha. Số lượng lớp cha mà một lớp có thể kế thừa phụ thuộc vào ngôn ngữ lập trình cụ thể. Tuy nhiên, về mặt lý thuyết, không có giới hạn số lượng lớp mà một lớp có thể kế thừa trong đa kế thừa, giới hạn duy nhất là tài nguyên bộ nhớ của hệ thống. Do đó, đáp án A là chính xác nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Sự đóng gói (Encapsulation) là một trong bốn tính chất cơ bản của lập trình hướng đối tượng (OOP). Nó đề cập đến việc gói gọn dữ liệu (thuộc tính) và các phương thức (hàm) thao tác trên dữ liệu đó vào trong một đơn vị duy nhất, thường được gọi là một lớp (class). Mục đích của đóng gói là bảo vệ dữ liệu khỏi sự truy cập trực tiếp từ bên ngoài và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu thông qua các phương thức truy cập được kiểm soát.
* A. Polymorphism (Tính đa hình): Cho phép các đối tượng thuộc các lớp khác nhau có thể được xử lý thông qua một giao diện chung.
* B. Abstraction (Tính trừu tượng): Ẩn các chi tiết triển khai phức tạp và chỉ hiển thị các thông tin cần thiết.
* C. Encapsulation (Tính đóng gói): Gói dữ liệu và phương thức lại với nhau, bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trực tiếp từ bên ngoài.
* D. Inheritance (Tính kế thừa): Cho phép một lớp kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp khác.
Do đó, đáp án đúng là C. Encapsulation.
* A. Polymorphism (Tính đa hình): Cho phép các đối tượng thuộc các lớp khác nhau có thể được xử lý thông qua một giao diện chung.
* B. Abstraction (Tính trừu tượng): Ẩn các chi tiết triển khai phức tạp và chỉ hiển thị các thông tin cần thiết.
* C. Encapsulation (Tính đóng gói): Gói dữ liệu và phương thức lại với nhau, bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trực tiếp từ bên ngoài.
* D. Inheritance (Tính kế thừa): Cho phép một lớp kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp khác.
Do đó, đáp án đúng là C. Encapsulation.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong lập trình hướng đối tượng, các thành phần của một lớp (class) được quy định các mức truy cập khác nhau như public, private, protected.
- Các thành phần `public`: Có thể truy cập từ bất kỳ đâu, cả bên trong và bên ngoài lớp.
- Các thành phần `private`: Chỉ có thể truy cập từ bên trong lớp đó. Các lớp hoặc hàm khác không thể truy cập trực tiếp đến các thành phần private.
- Các thành phần `protected`: Có thể truy cập từ bên trong lớp đó và từ các lớp con (lớp kế thừa) của lớp đó.
Trong chương trình chính (ví dụ, hàm `main` trong C++ hoặc Java), chúng ta chỉ có thể truy cập đến các thành phần `public` của một lớp. Việc cố gắng truy cập các thành phần `private` hoặc `protected` từ bên ngoài lớp sẽ gây ra lỗi biên dịch.
Do đó, đáp án A là đúng.
- Các thành phần `public`: Có thể truy cập từ bất kỳ đâu, cả bên trong và bên ngoài lớp.
- Các thành phần `private`: Chỉ có thể truy cập từ bên trong lớp đó. Các lớp hoặc hàm khác không thể truy cập trực tiếp đến các thành phần private.
- Các thành phần `protected`: Có thể truy cập từ bên trong lớp đó và từ các lớp con (lớp kế thừa) của lớp đó.
Trong chương trình chính (ví dụ, hàm `main` trong C++ hoặc Java), chúng ta chỉ có thể truy cập đến các thành phần `public` của một lớp. Việc cố gắng truy cập các thành phần `private` hoặc `protected` từ bên ngoài lớp sẽ gây ra lỗi biên dịch.
Do đó, đáp án A là đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong lập trình hướng đối tượng, thành phần private
của một lớp được thiết kế để ẩn thông tin và bảo vệ dữ liệu. Điều này có nghĩa là các thành phần private
chỉ có thể được truy cập và thao tác bởi các phương thức bên trong chính lớp đó. Các lớp bên ngoài, kể cả các lớp kế thừa, không thể trực tiếp truy cập các thành phần private
. Do đó, đáp án C là chính xác nhất vì nó mô tả đúng tính chất chỉ có các phương thức bên trong lớp mới có thể truy xuất được các thành phần private
.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định sơ đồ tuần tự (sequence diagram) trong hình tròn. Tuy nhiên, vì không có hình ảnh đính kèm nên không thể xác định được đáp án chính xác. Do đó, không có đáp án đúng trong các lựa chọn đã cho.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này liên quan đến việc mô hình hóa "life history" (lịch sử cuộc đời) của một object trong UML. Dưới đây là phân tích từng lựa chọn:
- A. Case diagram (Sơ đồ use case): Sơ đồ use case mô tả tương tác giữa actor (người dùng hoặc hệ thống khác) và hệ thống. Nó không mô hình hóa trạng thái hoặc lịch sử của một object.
- B. Sequence diagram (Sơ đồ tuần tự): Sơ đồ tuần tự mô tả các tương tác giữa các đối tượng theo thời gian. Mặc dù nó có thể hiển thị một phần lịch sử tương tác của một object, nhưng nó không tập trung vào các trạng thái và chuyển đổi trạng thái của object đó.
- C. Object diagram (Sơ đồ đối tượng): Sơ đồ đối tượng là một thể hiện tĩnh của các đối tượng và mối quan hệ của chúng tại một thời điểm cụ thể. Nó không mô hình hóa sự thay đổi trạng thái theo thời gian.
- D. State diagram (Sơ đồ trạng thái): Sơ đồ trạng thái (state diagram) được sử dụng để mô hình hóa các trạng thái khác nhau mà một object có thể trải qua và các chuyển đổi giữa các trạng thái đó do các sự kiện kích hoạt. Đây là loại sơ đồ phù hợp nhất để mô hình hóa "life history" của một object.
Do đó, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng