Tinh thể kim loại Ca có cấu trúc lập phương tâm mặt với hằng số mạng a = 558 pm. Hãy tính:
a) Bán kính nguyên tử Ca và khối lượng riêng của tinh thể Ca. Cho Ca = 40,08.
b) Mật độ electron hóa trị của tinh thể Ca theo đơn vị electron/cm3.
Trả lời:
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu tính toán bán kính nguyên tử, khối lượng riêng và mật độ electron hóa trị của tinh thể Canxi (Ca) dựa trên cấu trúc lập phương tâm mặt và hằng số mạng đã cho.
**Phần a) Tính bán kính nguyên tử Ca và khối lượng riêng của tinh thể Ca:**
* **Cấu trúc lập phương tâm mặt (fcc):** Trong cấu trúc này, các nguyên tử nằm ở các đỉnh của hình lập phương và ở tâm của mỗi mặt. Số nguyên tử trong một ô mạng tinh thể fcc là 4.
* **Mối quan hệ giữa hằng số mạng (a) và bán kính nguyên tử (r):** Đối với cấu trúc fcc, bán kính nguyên tử được tính bằng công thức: $r = \frac{a}{2\sqrt{2}}$
* **Khối lượng riêng ($\rho$):** Khối lượng riêng được tính bằng công thức: $\rho = \frac{m \cdot N}{V \cdot N_A}$, trong đó:
* $m$ là khối lượng mol nguyên tử (g/mol).
* $N$ là số nguyên tử trong một ô mạng tinh thể (đối với fcc, $N=4$).
* $V$ là thể tích của ô mạng tinh thể ($V = a^3$).
* $N_A$ là số Avogadro ($6,022 \times 10^{23}$ mol$^{-1}$).
**Phần b) Tính mật độ electron hóa trị của tinh thể Ca:**
* **Mật độ electron hóa trị:** Là số lượng electron hóa trị trên một đơn vị thể tích, được tính bằng công thức: Mật độ electron = $\frac{\text{Số electron hóa trị trong một ô mạng}}{\text{Thể tích một ô mạng}}$.
* Canxi (Ca) thuộc nhóm IIA, có 2 electron hóa trị.
* Số electron hóa trị trong một ô mạng = Số nguyên tử trong ô mạng $\times$ Số electron hóa trị trên mỗi nguyên tử.
* Thể tích ô mạng $V = a^3$ (cần đổi đơn vị sang cm).
**Các bước giải chi tiết:**
* Đổi hằng số mạng $a$ từ pm sang cm: $a = 558 \text{ pm} = 558 \times 10^{-10} \text{ cm}$.
* **a) Tính bán kính nguyên tử Ca:**
* $r = \frac{a}{2\sqrt{2}} = \frac{558 \times 10^{-10}}{2\sqrt{2}} \text{ cm}$.
* Tính toán giá trị cụ thể.
* **a) Tính khối lượng riêng của tinh thể Ca:**
* Khối lượng mol nguyên tử của Ca là $M = 40,08$ g/mol.
* Số nguyên tử trong ô mạng fcc là $N = 4$.
* Thể tích ô mạng $V = a^3 = (558 \times 10^{-10} \text{ cm})^3$.
* Số Avogadro $N_A = 6,022 \times 10^{23}$ mol$^{-1}$.
* $\rho = \frac{M \cdot N}{V \cdot N_A} = \frac{40,08 \cdot 4}{(558 \times 10^{-10})^3 \cdot 6,022 \times 10^{23}}$ g/cm$^3$.
* Tính toán giá trị cụ thể.
* **b) Tính mật độ electron hóa trị:**
* Số electron hóa trị trên mỗi nguyên tử Ca là 2.
* Số electron hóa trị trong một ô mạng = $N \times 2 = 4 \times 2 = 8$ electron.
* Thể tích ô mạng $V = a^3 = (558 \times 10^{-10} \text{ cm})^3$.
* Mật độ electron = $\frac{8}{V} = \frac{8}{(558 \times 10^{-10})^3}$ electron/cm$^3$.
* Tính toán giá trị cụ thể.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cấu trúc tinh thể kim loại, công thức liên quan đến hằng số mạng, bán kính nguyên tử, khối lượng riêng và mật độ electron.
Đề thi kết thúc học phần Nguyên lí Hóa học 2 (K70C) của Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Khoa Hóa học. Đề thi gồm 5 câu hỏi lớn, bao quát các chủ đề như nhiệt động học, cân bằng axit-bazơ, động học hóa học, điện hóa học và hóa học trạng thái rắn.
5 câu hỏi 90 phút