「をかし」の精神とは__①___に対する感嘆、称賛などを表わす言葉であり、明るく__②__に物事を捉える精神である
Tinh thần ``Okashi'' là từ thể hiện sự ngưỡng mộ và ngưỡng mộ cái đẹp, là tinh thần nhìn nhận mọi việc một cách sáng suốt và thông minh.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Tinh thần "Okashi" trong văn hóa Nhật Bản thường liên quan đến việc cảm nhận và đánh giá cao vẻ đẹp (美 - bi) và sự tinh tế của sự vật, hiện tượng. Đồng thời, nó cũng thể hiện một cách tiếp cận vấn đề một cách thông minh (知的 - chiteki), sáng suốt, không bị cảm xúc chi phối. Do đó, đáp án A (①美/②知的) là phù hợp nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu SAI về Murasaki Shikibu.
* A. 『枕草子』の作家である (A. Là tác giả của 『Makura no Soshi』): SAI. Murasaki Shikibu là tác giả của 『Genji Monogatari』(Truyện Genji), còn 『Makura no Soshi』 (Sách gối đầu) là của Sei Shōnagon.
* B. 『源氏物語』の作家である (B. Là tác giả của 『Genji Monogatari』): ĐÚNG. Murasaki Shikibu là tác giả của kiệt tác văn học 『Genji Monogatari』.
* C. 平安中期の作家・歌人である (C. Là nhà văn, nhà thơ trung kỳ Heian): ĐÚNG. Bà sống và sáng tác vào thời kỳ Heian.
* D. 藤原為時(ふじわらのためとき)の娘である (D. Là con gái của Fujiwara Tametoki): ĐÚNG. Bà là con gái của Fujiwara Tametoki.
Vậy, đáp án sai là A.
* A. 『枕草子』の作家である (A. Là tác giả của 『Makura no Soshi』): SAI. Murasaki Shikibu là tác giả của 『Genji Monogatari』(Truyện Genji), còn 『Makura no Soshi』 (Sách gối đầu) là của Sei Shōnagon.
* B. 『源氏物語』の作家である (B. Là tác giả của 『Genji Monogatari』): ĐÚNG. Murasaki Shikibu là tác giả của kiệt tác văn học 『Genji Monogatari』.
* C. 平安中期の作家・歌人である (C. Là nhà văn, nhà thơ trung kỳ Heian): ĐÚNG. Bà sống và sáng tác vào thời kỳ Heian.
* D. 藤原為時(ふじわらのためとき)の娘である (D. Là con gái của Fujiwara Tametoki): ĐÚNG. Bà là con gái của Fujiwara Tametoki.
Vậy, đáp án sai là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Thời kỳ Minh Trị (明治時代, Meiji jidai) kéo dài từ ngày 23 tháng 10 năm 1868 đến ngày 30 tháng 7 năm 1912. Đây là thời kỳ mà Nhật Bản chuyển mình từ một xã hội phong kiến sang một quốc gia hiện đại, công nghiệp hóa theo kiểu phương Tây. Các thời kỳ Asuka (飛鳥時代, Asuka jidai), Nara (奈良時代, Nara jidai), và Heian (平安時代, Heian jidai) đều là các thời kỳ cổ đại của Nhật Bản, có nền văn học phát triển rực rỡ. Do đó, thời kỳ Minh Trị không thuộc giai đoạn văn học cổ điển của Nhật Bản.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
"もののあはれ" (Mono no aware) là một khái niệm thẩm mỹ quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, đặc biệt là trong văn học Heian. Nó thể hiện sự nhạy cảm, thấu hiểu và trân trọng vẻ đẹp mong manh, thoáng qua của cuộc sống, cũng như nỗi buồn man mác khi nhận thức về sự vô thường.
* 『源氏物語』(Truyện Genji) của Murasaki Shikibu là tác phẩm tiêu biểu nhất thể hiện tinh thần "もののあはれ". Xuyên suốt câu chuyện về cuộc đời và những mối tình của Hikaru Genji, tác giả khắc họa sâu sắc những cung bậc cảm xúc, sự tinh tế trong các mối quan hệ và vẻ đẹp của thiên nhiên, đồng thời thể hiện sự tiếc nuối trước sự trôi chảy của thời gian và những mất mát không thể tránh khỏi. Các nhân vật trong truyện thường xuyên cảm nhận và phản ứng với thế giới xung quanh bằng sự nhạy cảm sâu sắc, thể hiện rõ tinh thần "もののあはれ".
* 『枕草子』(Makura no Sōshi) của Sei Shōnagon là một tập tùy bút ghi lại những quan sát và suy nghĩ của tác giả về cuộc sống cung đình. Mặc dù cũng chứa đựng những yếu tố thẩm mỹ, nhưng 『枕草子』 tập trung nhiều hơn vào những nhận xét sắc sảo và những thú vui tao nhã, ít thể hiện trực tiếp tinh thần "もののあはれ" như 『源氏物語』.
* 『万葉集』(Vạn Diệp Tập) là tuyển tập thơ cổ nhất của Nhật Bản, bao gồm nhiều bài thơ thể hiện tình yêu thiên nhiên và những cảm xúc cá nhân. Tuy nhiên, so với 『源氏物語』, 『万葉集』 ít tập trung vào sự phức tạp và tinh tế của cảm xúc cũng như ý thức về sự vô thường.
* 『伊勢物語』(Ise Monogatari) là một tập hợp các truyện ngắn, kể về những cuộc phiêu lưu tình ái của một người đàn ông. Mặc dù có yếu tố lãng mạn và cảm xúc, nhưng 『伊勢物語』 không thể hiện tinh thần "もののあはれ" sâu sắc và toàn diện như 『源氏物語』.
Vì vậy, đáp án đúng là B. 『源氏物語』.
* 『源氏物語』(Truyện Genji) của Murasaki Shikibu là tác phẩm tiêu biểu nhất thể hiện tinh thần "もののあはれ". Xuyên suốt câu chuyện về cuộc đời và những mối tình của Hikaru Genji, tác giả khắc họa sâu sắc những cung bậc cảm xúc, sự tinh tế trong các mối quan hệ và vẻ đẹp của thiên nhiên, đồng thời thể hiện sự tiếc nuối trước sự trôi chảy của thời gian và những mất mát không thể tránh khỏi. Các nhân vật trong truyện thường xuyên cảm nhận và phản ứng với thế giới xung quanh bằng sự nhạy cảm sâu sắc, thể hiện rõ tinh thần "もののあはれ".
* 『枕草子』(Makura no Sōshi) của Sei Shōnagon là một tập tùy bút ghi lại những quan sát và suy nghĩ của tác giả về cuộc sống cung đình. Mặc dù cũng chứa đựng những yếu tố thẩm mỹ, nhưng 『枕草子』 tập trung nhiều hơn vào những nhận xét sắc sảo và những thú vui tao nhã, ít thể hiện trực tiếp tinh thần "もののあはれ" như 『源氏物語』.
* 『万葉集』(Vạn Diệp Tập) là tuyển tập thơ cổ nhất của Nhật Bản, bao gồm nhiều bài thơ thể hiện tình yêu thiên nhiên và những cảm xúc cá nhân. Tuy nhiên, so với 『源氏物語』, 『万葉集』 ít tập trung vào sự phức tạp và tinh tế của cảm xúc cũng như ý thức về sự vô thường.
* 『伊勢物語』(Ise Monogatari) là một tập hợp các truyện ngắn, kể về những cuộc phiêu lưu tình ái của một người đàn ông. Mặc dù có yếu tố lãng mạn và cảm xúc, nhưng 『伊勢物語』 không thể hiện tinh thần "もののあはれ" sâu sắc và toàn diện như 『源氏物語』.
Vì vậy, đáp án đúng là B. 『源氏物語』.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định đối tượng mà từ "それ" (điều đó) đề cập đến trong đoạn văn. Đoạn văn nói về việc các trường đại học đầu tiên ở Nhật Bản được thành lập và tổ chức của chúng được củng cố, và sinh viên của họ đã trở thành những nhà lãnh đạo văn hóa. "Điều đó" (それ) được đề cập đến sau câu này, có nghĩa là nó đề cập đến toàn bộ sự việc sinh viên của các trường đại học cổ đại Nhật Bản trở thành những nhà lãnh đạo văn hóa.
Phương án A chính xác vì nó đề cập đến việc sinh viên của các trường đại học cổ đại Nhật Bản trở thành những nhà lãnh đạo văn hóa, là nội dung mà "それ" (điều đó) ám chỉ.
Các phương án khác không chính xác vì:
- B. 日本の大学が初設したこと (Việc các trường đại học Nhật Bản được thành lập lần đầu tiên) - Chỉ đề cập đến sự kiện thành lập, không bao gồm vai trò của sinh viên.
- C. 日本の大学は組織が整ったこと (Việc các trường đại học Nhật Bản có tổ chức tốt) - Chỉ đề cập đến việc tổ chức, không bao gồm vai trò của sinh viên.
- D. 日本の大学の学生たちが和歌をうまく表現できること (Việc sinh viên các trường đại học Nhật Bản có thể diễn đạt tốt các bài thơ waka) - Đề cập đến một khả năng cụ thể (diễn đạt waka), không phải là ý chính của đoạn văn và không phải là đối tượng mà "それ" ám chỉ.
Phương án A chính xác vì nó đề cập đến việc sinh viên của các trường đại học cổ đại Nhật Bản trở thành những nhà lãnh đạo văn hóa, là nội dung mà "それ" (điều đó) ám chỉ.
Các phương án khác không chính xác vì:
- B. 日本の大学が初設したこと (Việc các trường đại học Nhật Bản được thành lập lần đầu tiên) - Chỉ đề cập đến sự kiện thành lập, không bao gồm vai trò của sinh viên.
- C. 日本の大学は組織が整ったこと (Việc các trường đại học Nhật Bản có tổ chức tốt) - Chỉ đề cập đến việc tổ chức, không bao gồm vai trò của sinh viên.
- D. 日本の大学の学生たちが和歌をうまく表現できること (Việc sinh viên các trường đại học Nhật Bản có thể diễn đạt tốt các bài thơ waka) - Đề cập đến một khả năng cụ thể (diễn đạt waka), không phải là ý chính của đoạn văn và không phải là đối tượng mà "それ" ám chỉ.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu này so sánh sự khác biệt giữa "truyện kể" và "tiểu thuyết". Tiểu thuyết mô tả "một lát cắt của cuộc đời", trong khi truyện kể thuật lại "toàn bộ" cuộc đời.
* A. けれども (keredomo): Nhưng, tuy nhiên (biểu thị sự tương phản đơn thuần).
* B. にも関わらず (nimo kakawarazu): Mặc dù, bất chấp (biểu thị sự tương phản mạnh mẽ hơn, có ý nghĩa ngược lại với dự đoán).
* C. のに対して (nin taishite): Ngược lại với (biểu thị sự đối lập, so sánh).
* D. と思うが (to omou ga): Nghĩ là... nhưng (biểu thị sự nghi ngờ, dè dặt).
Trong trường hợp này, "のに対して" (ngược lại với) là phù hợp nhất vì nó thể hiện sự đối lập trực tiếp giữa cách tiểu thuyết và truyện kể miêu tả cuộc đời.
* A. けれども (keredomo): Nhưng, tuy nhiên (biểu thị sự tương phản đơn thuần).
* B. にも関わらず (nimo kakawarazu): Mặc dù, bất chấp (biểu thị sự tương phản mạnh mẽ hơn, có ý nghĩa ngược lại với dự đoán).
* C. のに対して (nin taishite): Ngược lại với (biểu thị sự đối lập, so sánh).
* D. と思うが (to omou ga): Nghĩ là... nhưng (biểu thị sự nghi ngờ, dè dặt).
Trong trường hợp này, "のに対して" (ngược lại với) là phù hợp nhất vì nó thể hiện sự đối lập trực tiếp giữa cách tiểu thuyết và truyện kể miêu tả cuộc đời.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng