Thuốc Theophyllin và Aminophyllin là thuốc chữa ho
A.
Đúng
B.
Sai
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Theophyllin và Aminophyllin là các thuốc giãn phế quản, được sử dụng để điều trị các bệnh như hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD). Chúng không phải là thuốc chữa ho. Do đó, nhận định trên là sai.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về hàm lượng sắt sulfat trong một chế phẩm hoặc tiêu chuẩn cụ thể. Tuy nhiên, câu hỏi không cung cấp thêm thông tin về loại chế phẩm hoặc tiêu chuẩn nào đang được đề cập. Do đó, không thể xác định một đáp án chính xác duy nhất mà không có thêm ngữ cảnh. Trong thực tế, hàm lượng sắt sulfat có thể khác nhau tùy thuộc vào sản phẩm hoặc mục đích sử dụng.
Quinolon thế hệ 2 bao gồm các fluoroquinolon có phổ kháng khuẩn rộng hơn so với thế hệ 1, và có thêm các dẫn chất chứa fluor. Các thuốc thuộc thế hệ này thường được sử dụng trong điều trị nhiều loại nhiễm trùng khác nhau. Đáp án D liệt kê chính xác các quinolon thế hệ 2: Norfloxacin, ofloxacin, ciprofloxacin, và pefloxacin. Các đáp án khác liệt kê các quinolon không thuộc cùng một thế hệ hoặc chứa các thuốc không phải quinolon.
Phương án A đúng vì triamterene và spironolactone đều là thuốc lợi tiểu giữ kali, việc sử dụng chung có thể gây tăng kali máu nghiêm trọng.
Phương án B sai vì ACEI cũng có thể gây tăng kali máu, dùng chung với spironolactone làm tăng nguy cơ này, không phải để làm tăng K+ huyết một cách chủ đích.
Phương án C sai vì thuốc lợi tiểu kháng Aldosteron có tác dụng lợi tiểu yếu hơn so với các loại lợi tiểu khác như thiazide hoặc lợi tiểu quai.
Phương án D sai vì triamterene có thể làm nước tiểu có màu xanh huỳnh quang, không làm thay đổi độ pH của nước tiểu.
Lidocaine là thuốc tê thường được sử dụng để gây tê bề mặt trong nội soi thực quản, dạ dày, khí quản. Nó có tác dụng nhanh và thời gian tác dụng vừa phải, giúp giảm đau và khó chịu cho bệnh nhân trong quá trình nội soi. Procain, Cocain và Mepivacain ít được sử dụng hơn cho mục đích này vì các đặc tính dược lý và độc tính của chúng.
Thuốc lợi tiểu kháng aldosteron (còn gọi là thuốc lợi tiểu giữ kali) hoạt động bằng cách đối kháng tác dụng của aldosteron ở ống lượn xa của thận, dẫn đến tăng thải natri và nước mà không làm mất kali quá mức. Trong các lựa chọn được đưa ra:
Spironolacton: Là một thuốc lợi tiểu kháng aldosteron điển hình.
Mannitol: Là một thuốc lợi tiểu thẩm thấu, không liên quan đến aldosteron.
Triamteren: Là một thuốc lợi tiểu giữ kali, nhưng nó hoạt động bằng cách ức chế kênh natri biểu mô ở ống lượn xa và ống góp, chứ không phải bằng cách đối kháng aldosteron.
Acetazolamid: Là một thuốc ức chế carbonic anhydrase, hoạt động ở ống lượn gần và không liên quan đến aldosteron.
Do đó, triamteren là đáp án chính xác vì nó không phải là thuốc lợi tiểu kháng aldosteron.