Thuốc có tác dụng giữ muối - nước mạnh nhất trong các corticosteroid là:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Trong các corticosteroid, hydrocortison có tác dụng giữ muối và nước mạnh nhất so với dexamethason, betamethason và prednison. Dexamethason và betamethason là các glucocorticoid tổng hợp có tác dụng kháng viêm mạnh nhưng ít tác dụng giữ muối nước. Prednison có tác dụng giữ muối nước yếu hơn hydrocortison.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Thuốc lợi tiểu thiazid thường được phối hợp với các thuốc ức chế men chuyển (ƯCMC) hoặc ức chế thụ thể angiotensin II (ƯCTT) trong điều trị tăng huyết áp. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả tối ưu vì:
1. Cơ chế tác dụng hiệp đồng:
* Thiazid làm giảm thể tích tuần hoàn và tăng thải natri, dẫn đến giảm huyết áp.
* ƯCMC/ƯCTT ngăn chặn hệ renin-angiotensin-aldosterone, giúp giảm co mạch và giảm giữ muối nước.
* Khi phối hợp, hai loại thuốc này tác động lên các cơ chế khác nhau gây tăng huyết áp, từ đó mang lại hiệu quả hạ áp mạnh mẽ hơn.
2. Giảm tác dụng phụ:
* Thiazid có thể gây hạ kali máu. ƯCMC/ƯCTT có thể giúp giảm thiểu tình trạng này bằng cách giảm thải kali.
Các lựa chọn khác không phải là phối hợp ưu tiên với thiazid trong phác đồ điều trị tăng huyết áp:
* Chẹn alpha: Thường dùng trong điều trị tăng huyết áp có kèm phì đại tuyến tiền liệt.
* Chẹn kênh calci: Có thể dùng đơn trị hoặc phối hợp với các nhóm thuốc khác, nhưng không phải là lựa chọn ưu tiên hàng đầu với thiazid.
* Chẹn beta giao cảm: Có thể dùng đơn trị hoặc phối hợp, nhưng cần thận trọng ở bệnh nhân có bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính hoặc hen phế quản.
1. Cơ chế tác dụng hiệp đồng:
* Thiazid làm giảm thể tích tuần hoàn và tăng thải natri, dẫn đến giảm huyết áp.
* ƯCMC/ƯCTT ngăn chặn hệ renin-angiotensin-aldosterone, giúp giảm co mạch và giảm giữ muối nước.
* Khi phối hợp, hai loại thuốc này tác động lên các cơ chế khác nhau gây tăng huyết áp, từ đó mang lại hiệu quả hạ áp mạnh mẽ hơn.
2. Giảm tác dụng phụ:
* Thiazid có thể gây hạ kali máu. ƯCMC/ƯCTT có thể giúp giảm thiểu tình trạng này bằng cách giảm thải kali.
Các lựa chọn khác không phải là phối hợp ưu tiên với thiazid trong phác đồ điều trị tăng huyết áp:
* Chẹn alpha: Thường dùng trong điều trị tăng huyết áp có kèm phì đại tuyến tiền liệt.
* Chẹn kênh calci: Có thể dùng đơn trị hoặc phối hợp với các nhóm thuốc khác, nhưng không phải là lựa chọn ưu tiên hàng đầu với thiazid.
* Chẹn beta giao cảm: Có thể dùng đơn trị hoặc phối hợp, nhưng cần thận trọng ở bệnh nhân có bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính hoặc hen phế quản.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Gentamicin (A) là một aminoglycoside, có độc tính trên thận và thính giác, đặc biệt nguy hiểm cho thai nhi, nên chống chỉ định cho phụ nữ có thai. Lincomycin (B) có thể sử dụng nhưng cần thận trọng, cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Ciprofloxacin (C) là một fluoroquinolone, gây độc cho sụn khớp, không được sử dụng cho phụ nữ có thai. Cephalexin (D) là một cephalosporin thế hệ 1, thường được coi là an toàn khi sử dụng cho phụ nữ có thai. Do đó, Cephalexin là lựa chọn thích hợp nhất trong các phương án đưa ra.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Đáp án đúng là D. Thuốc giảm tiết acid dịch vị.
* A. Thuốc lợi tiểu: Nên uống vào buổi sáng để tránh tình trạng phải thức giấc đi tiểu nhiều lần vào ban đêm, ảnh hưởng đến giấc ngủ.
* B. Thuốc điều trị lao: Thường được uống vào một thời điểm nhất định trong ngày, không nhất thiết phải là buổi tối. Việc uống thuốc điều trị lao đều đặn quan trọng hơn là thời điểm uống.
* C. Các glucocorticoid: Nên uống vào buổi sáng vì nó có thể gây mất ngủ nếu uống vào buổi tối. Ngoài ra, uống vào buổi sáng giúp phù hợp với nhịp sinh học của cơ thể.
* D. Thuốc giảm tiết acid dịch vị: Uống vào buổi tối sẽ giúp ngăn chặn tiết acid quá mức trong khi ngủ, làm giảm nguy cơ viêm loét dạ dày và tá tràng, trào ngược dạ dày thực quản, vì dạ dày thường tiết nhiều acid hơn vào ban đêm.
* A. Thuốc lợi tiểu: Nên uống vào buổi sáng để tránh tình trạng phải thức giấc đi tiểu nhiều lần vào ban đêm, ảnh hưởng đến giấc ngủ.
* B. Thuốc điều trị lao: Thường được uống vào một thời điểm nhất định trong ngày, không nhất thiết phải là buổi tối. Việc uống thuốc điều trị lao đều đặn quan trọng hơn là thời điểm uống.
* C. Các glucocorticoid: Nên uống vào buổi sáng vì nó có thể gây mất ngủ nếu uống vào buổi tối. Ngoài ra, uống vào buổi sáng giúp phù hợp với nhịp sinh học của cơ thể.
* D. Thuốc giảm tiết acid dịch vị: Uống vào buổi tối sẽ giúp ngăn chặn tiết acid quá mức trong khi ngủ, làm giảm nguy cơ viêm loét dạ dày và tá tràng, trào ngược dạ dày thực quản, vì dạ dày thường tiết nhiều acid hơn vào ban đêm.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Digoxin là một glycoside tim được sử dụng chủ yếu trong điều trị suy tim và một số rối loạn nhịp tim. Hiệu quả tối ưu của digoxin thường thấy trong các trường hợp:
* Loạn nhịp nhanh, rung nhĩ: Digoxin làm chậm dẫn truyền xung động qua nút nhĩ thất, giúp kiểm soát tần số tim trong rung nhĩ và các loại nhịp nhanh trên thất khác.
Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
* Loạn nhịp chậm, rung thất: Digoxin không được sử dụng trong trường hợp nhịp chậm hoặc rung thất. Rung thất là một tình trạng nguy hiểm cần được điều trị bằng sốc điện và các biện pháp hồi sức khác.
* Tăng huyết áp có tổn thương thận: Digoxin không phải là thuốc điều trị tăng huyết áp hoặc tổn thương thận.
* Phù do suy tim, suy gan, phù phổi cấp: Digoxin có thể giúp giảm phù trong suy tim bằng cách cải thiện chức năng tim, nhưng nó không phải là lựa chọn ưu tiên và không hiệu quả trong phù do suy gan hoặc phù phổi cấp. Các thuốc lợi tiểu và các biện pháp điều trị khác phù hợp hơn trong các trường hợp này.
* Loạn nhịp nhanh, rung nhĩ: Digoxin làm chậm dẫn truyền xung động qua nút nhĩ thất, giúp kiểm soát tần số tim trong rung nhĩ và các loại nhịp nhanh trên thất khác.
Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
* Loạn nhịp chậm, rung thất: Digoxin không được sử dụng trong trường hợp nhịp chậm hoặc rung thất. Rung thất là một tình trạng nguy hiểm cần được điều trị bằng sốc điện và các biện pháp hồi sức khác.
* Tăng huyết áp có tổn thương thận: Digoxin không phải là thuốc điều trị tăng huyết áp hoặc tổn thương thận.
* Phù do suy tim, suy gan, phù phổi cấp: Digoxin có thể giúp giảm phù trong suy tim bằng cách cải thiện chức năng tim, nhưng nó không phải là lựa chọn ưu tiên và không hiệu quả trong phù do suy gan hoặc phù phổi cấp. Các thuốc lợi tiểu và các biện pháp điều trị khác phù hợp hơn trong các trường hợp này.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Propylthiouracil là một thuốc kháng giáp trạng có thể tiết vào sữa mẹ và gây ra các tác dụng phụ cho trẻ so sinh, bao gồm suy giáp và mất bạch cầu hạt. Do đó, thuốc này chống chỉ định với phụ nữ cho con bú. Acid folic, cefotaxim và vitamin A thường an toàn khi sử dụng cho phụ nữ cho con bú với liều lượng phù hợp.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng