Trả lời:
Đáp án đúng: C
Niclosamid là thuốc tẩy giun sán, đặc biệt là sán dây. Thuốc có độc tính thấp và ít hấp thu qua đường tiêu hóa. Để tăng hiệu quả, niclosamid cần được nghiền nhỏ, trộn với một ít nước thành hồ sệt và uống hết một lần lúc bụng đói. Các thuốc còn lại uống với nhiều nước.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
A. Dậy thì sớm với Vitamin A: Tác dụng dậy thì sớm khi sử dụng Vitamin A có thể xảy ra ở cả trẻ em và người lớn.
B. Chậm lớn với các corticoid: Corticoid có thể gây chậm lớn ở cả trẻ em và người lớn khi sử dụng kéo dài hoặc liều cao.
C. Giảm than nhiệt với aspirin: Aspirin không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh, vì nó có thể gây ra hội chứng Reye, một bệnh hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng, ảnh hưởng đến não và gan. Hội chứng này ít gặp ở người lớn.
D. Xám rang vĩnh viễn với sulfamid: Sulfamid gây xám răng vĩnh viễn nếu dùng cho phụ nữ có thai và trẻ em dưới 7 tuổi, không đặc hiệu ở trẻ sơ sinh.
B. Chậm lớn với các corticoid: Corticoid có thể gây chậm lớn ở cả trẻ em và người lớn khi sử dụng kéo dài hoặc liều cao.
C. Giảm than nhiệt với aspirin: Aspirin không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh, vì nó có thể gây ra hội chứng Reye, một bệnh hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng, ảnh hưởng đến não và gan. Hội chứng này ít gặp ở người lớn.
D. Xám rang vĩnh viễn với sulfamid: Sulfamid gây xám răng vĩnh viễn nếu dùng cho phụ nữ có thai và trẻ em dưới 7 tuổi, không đặc hiệu ở trẻ sơ sinh.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Tương tác hiệp đồng vượt mức (synergism) xảy ra khi tác dụng của hai hoặc nhiều thuốc khi dùng chung mạnh hơn nhiều so với tác dụng của từng thuốc khi dùng riêng lẻ.
* A. Digoxin – thiazide: Thiazide có thể gây hạ kali máu, làm tăng độc tính của digoxin (tác dụng trên tim), do đó đây là tương tác hiệp đồng, nhưng không vượt mức.
* B. Diclofenac – dexamethason: Cả hai đều là thuốc kháng viêm (NSAID và corticosteroid), dùng chung làm tăng nguy cơ tác dụng phụ trên đường tiêu hóa (loét, xuất huyết), tương tác này có thể là hiệp đồng, nhưng không điển hình vượt mức.
* C. Sulfadoxin – pyrimethamin: Sự kết hợp này là một ví dụ điển hình của hiệp đồng vượt mức. Sulfadoxin và pyrimethamin ức chế các enzyme khác nhau trong quá trình tổng hợp folat của ký sinh trùng sốt rét. Khi sử dụng cùng nhau, chúng tạo ra tác dụng ức chế mạnh mẽ hơn nhiều so với khi dùng một mình, giúp tiêu diệt ký sinh trùng hiệu quả hơn.
* D. Vitamin C - theophylin: Không có tương tác đáng kể.
Vì vậy, đáp án C là chính xác nhất.
* A. Digoxin – thiazide: Thiazide có thể gây hạ kali máu, làm tăng độc tính của digoxin (tác dụng trên tim), do đó đây là tương tác hiệp đồng, nhưng không vượt mức.
* B. Diclofenac – dexamethason: Cả hai đều là thuốc kháng viêm (NSAID và corticosteroid), dùng chung làm tăng nguy cơ tác dụng phụ trên đường tiêu hóa (loét, xuất huyết), tương tác này có thể là hiệp đồng, nhưng không điển hình vượt mức.
* C. Sulfadoxin – pyrimethamin: Sự kết hợp này là một ví dụ điển hình của hiệp đồng vượt mức. Sulfadoxin và pyrimethamin ức chế các enzyme khác nhau trong quá trình tổng hợp folat của ký sinh trùng sốt rét. Khi sử dụng cùng nhau, chúng tạo ra tác dụng ức chế mạnh mẽ hơn nhiều so với khi dùng một mình, giúp tiêu diệt ký sinh trùng hiệu quả hơn.
* D. Vitamin C - theophylin: Không có tương tác đáng kể.
Vì vậy, đáp án C là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Số lượng tiểu cầu bình thường trong công thức máu dao động từ 150 đến 400 × 10^9/L. Các giá trị khác không nằm trong khoảng tham chiếu sinh lý này. Do đó, đáp án C là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về tương tác thuốc giữa Metronidazol và rượu. Metronidazol ức chế enzym Aldehyde dehydrogenase (ALDH). Enzym này có vai trò chuyển hóa acetaldehyde (một chất chuyển hóa độc hại của ethanol) thành acetate (ít độc hơn). Khi ALDH bị ức chế, acetaldehyde tích tụ trong cơ thể, gây ra các triệu chứng như nôn mửa, đau đầu, đỏ mặt. Tình trạng này được gọi là phản ứng disulfiram (vì disulfiram cũng ức chế ALDH).
* A. Sai. Metronidazol không ức chế Alcohol dehydrogenase (ADH). ADH là enzym chuyển ethanol thành acetaldehyde.
* B. Đúng. Metronidazol ức chế ALDH, dẫn đến tích tụ acetaldehyde.
* C. Sai. Mặc dù rượu có thể làm tăng một số tác dụng phụ của thuốc, nhưng cơ chế chính gây ra các triệu chứng trên là do ức chế ALDH.
* D. Sai. Rượu không làm tăng chuyển hóa Metronidazol thành chất độc.
* A. Sai. Metronidazol không ức chế Alcohol dehydrogenase (ADH). ADH là enzym chuyển ethanol thành acetaldehyde.
* B. Đúng. Metronidazol ức chế ALDH, dẫn đến tích tụ acetaldehyde.
* C. Sai. Mặc dù rượu có thể làm tăng một số tác dụng phụ của thuốc, nhưng cơ chế chính gây ra các triệu chứng trên là do ức chế ALDH.
* D. Sai. Rượu không làm tăng chuyển hóa Metronidazol thành chất độc.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong thời kỳ mang thai, có nhiều thay đổi về sinh lý và chuyển hóa trong cơ thể người phụ nữ để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi. Điều này ảnh hưởng đến dược động học của thuốc:
- Nhu động ruột và dạ dày giảm: Do tác động của hormone progesterone, nhu động ruột và dạ dày thường giảm, dẫn đến thức ăn lưu lại lâu hơn trong đường tiêu hóa.
- Lượng máu vào cơ tăng: Lưu lượng máu tăng để đáp ứng nhu cầu oxy và dinh dưỡng của cả mẹ và thai nhi, bao gồm cả lượng máu đến cơ bắp.
- Sự hấp thu thuốc bôi ngoài da tăng: Do tăng lưu lượng máu đến da và thay đổi về tính thấm của da.
- Sự hấp thu thuốc tiêm bắp tăng: Do tăng lưu lượng máu đến cơ bắp.
Như vậy, phát biểu "Nhu động ruột và dạ dày tăng" là không đúng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng