The sounds articulated with a strong hissing noise are called .........
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các thuật ngữ dùng để mô tả âm thanh trong ngữ âm học. Các âm thanh được phát âm với tiếng rít mạnh được gọi là âm xát hữu thanh hoặc âm xát vô thanh, và thuộc nhóm sibilants.
- Plosives (Âm tắc): Là các âm được tạo ra bằng cách chặn hoàn toàn luồng không khí, sau đó giải phóng đột ngột (ví dụ: /p/, /t/, /k/, /b/, /d/, /ɡ/).
- Groove fricatives (Âm xát rãnh): Là một loại của âm xát, được tạo ra bằng cách hướng luồng không khí qua một rãnh hẹp trong lưỡi (ví dụ: /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/).
- Slit fricatives (Âm xát khe): Là một loại của âm xát, được tạo ra bằng cách hướng luồng không khí qua một khe hẹp giữa lưỡi và răng (ví dụ: /θ/, /ð/).
- Sibilants (Âm xuýt): Là một nhóm phụ của âm xát, được tạo ra với tiếng rít mạnh. Các âm /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/ là các âm xuýt.
Vậy đáp án đúng là D. Sibilants





