JavaScript is required

Tạo câu từ các từ cho sẵn

就 马上(soon) 开始(begin) 电影 了

A.

电影开始了马上就。

B.

电影马上就开始了。

C.

电影就马上开始了。

D.

电影就开始了马上。

Trả lời:

Đáp án đúng: B


Câu hỏi yêu cầu sắp xếp các từ đã cho thành một câu hoàn chỉnh và có nghĩa. Các từ cần sắp xếp là: 就 (jiù), 马上 (mǎshàng), 开始 (kāishǐ), 电影 (diànyǐng), 了 (le). * **电影 (diànyǐng)**: Phim * **就 (jiù)**: Sẽ, thì * **马上 (mǎshàng)**: Ngay, lập tức * **开始 (kāishǐ)**: Bắt đầu * **了 (le)**: Rồi (biểu thị sự hoàn thành hoặc thay đổi) Câu có nghĩa và đúng ngữ pháp nhất là "电影马上就开始了 (Diànyǐng mǎshàng jiù kāishǐ le)", có nghĩa là "Phim sẽ bắt đầu ngay thôi". Trong đó, "马上就" thường đi liền nhau để nhấn mạnh tính chất "ngay lập tức" của hành động. Các lựa chọn khác không đúng vì: * A. 电影开始了马上就 (Diànyǐng kāishǐ le mǎshàng jiù): Sai ngữ pháp. * C. 电影就马上开始了 (Diànyǐng jiù mǎshàng kāishǐ le): Về cơ bản là đúng, nhưng không tự nhiên bằng đáp án B. * D. 电影就开始了马上 (Diànyǐng jiù kāishǐ le mǎshàng): Sai ngữ pháp.

Câu hỏi liên quan