Điền “能” vào chỗ trống thích hợp
经理,1因为我2今天不3舒服,4请假吗?
(Jīnɡlǐ,1 yīnwèi wǒ 2 jīntiān bù 3 shūfu, 4 qǐnɡjià mɑ?)
Điền “能” vào chỗ trống thích hợp
经理,1因为我2今天不3舒服,4请假吗?
(Jīnɡlǐ,1 yīnwèi wǒ 2 jīntiān bù 3 shūfu, 4 qǐnɡjià mɑ?)
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Chỗ cần điền "能" là vị trí số 4. Câu đầy đủ sẽ là: 经理, 因为我今天不舒服, 能请假吗? (Jīnglǐ, yīnwèi wǒ jīntiān bù shūfu, néng qǐngjià ma?) Nghĩa là: Giám đốc, vì hôm nay tôi không khỏe, tôi có thể xin nghỉ phép không? Trong câu này, "能" (néng) biểu thị khả năng hoặc sự cho phép.