Trả lời:
Đáp án đúng: C
Rượu có tác dụng kích thích tiêu hóa khi nồng độ cồn thấp, thường là khoảng 10°. Nồng độ cồn cao hơn có thể gây hại cho hệ tiêu hóa.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu *sai* về dược động học của kháng sinh nhóm phenicol. Chúng ta cần xem xét từng đáp án:
- A. Nồng độ tự do trong máu thấp: Phenicol có khả năng gắn kết với protein huyết tương cao, làm giảm nồng độ tự do trong máu. Phát biểu này có thể đúng.
- B. Thải chủ yếu qua đường tiểu: Phenicol thải trừ chủ yếu qua gan bằng cách glucuronid hóa, sau đó thải trừ qua nước tiểu. Phát biểu này có thể đúng.
- C. Qua tốt nhau thai và sữa mẹ: Phenicol có khả năng thâm nhập tốt vào các mô và dịch cơ thể, bao gồm cả nhau thai và sữa mẹ. Phát biểu này có thể đúng.
- D. Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa: Phenicol hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Phát biểu này có thể đúng.
Tuy nhiên, đáp án A có vẻ mâu thuẫn nhất so với các thông tin khác. Mặc dù thuốc có thể gắn với protein huyết tương, nhưng "nồng độ tự do trong máu thấp" là một cách diễn đạt không chính xác và phụ thuộc vào liều dùng và các yếu tố khác. Các đáp án còn lại mô tả các đặc điểm dược động học chính xác hơn.
Do đó, đáp án A là đáp án sai.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Nguyên tắc lựa chọn kháng sinh dự phòng (KSDP) bao gồm các yếu tố sau:
* Phổ tác dụng phù hợp: KSDP nên có phổ tác dụng nhắm vào các chủng vi khuẩn thường gây nhiễm trùng tại vị trí phẫu thuật cụ thể. Điều này đảm bảo rằng các vi khuẩn có khả năng gây bệnh nhất sẽ bị tiêu diệt hoặc ức chế.
* Ít tác dụng phụ: KSDP nên có ít tác dụng phụ để giảm thiểu nguy cơ biến chứng và cải thiện sự tuân thủ của bệnh nhân.
* Liều dùng thích hợp: Liều KSDP thường thấp hơn liều điều trị, đủ để ngăn ngừa nhiễm trùng nhưng không gây ra tác dụng phụ không mong muốn. Liều KSDP không tương đương liều điều trị mạnh nhất.
Do đó, đáp án D (Tất cả đáp án trên) là không chính xác vì đáp án C sai. Đáp án đúng là A và B, nhưng vì đáp án D bao gồm cả C sai nên đáp án chính xác nhất là đáp án có chứa cả A và B, nhưng trong trường hợp này không có đáp án nào như vậy. Tuy nhiên, đáp án A có tính bao quát nhất.
* Phổ tác dụng phù hợp: KSDP nên có phổ tác dụng nhắm vào các chủng vi khuẩn thường gây nhiễm trùng tại vị trí phẫu thuật cụ thể. Điều này đảm bảo rằng các vi khuẩn có khả năng gây bệnh nhất sẽ bị tiêu diệt hoặc ức chế.
* Ít tác dụng phụ: KSDP nên có ít tác dụng phụ để giảm thiểu nguy cơ biến chứng và cải thiện sự tuân thủ của bệnh nhân.
* Liều dùng thích hợp: Liều KSDP thường thấp hơn liều điều trị, đủ để ngăn ngừa nhiễm trùng nhưng không gây ra tác dụng phụ không mong muốn. Liều KSDP không tương đương liều điều trị mạnh nhất.
Do đó, đáp án D (Tất cả đáp án trên) là không chính xác vì đáp án C sai. Đáp án đúng là A và B, nhưng vì đáp án D bao gồm cả C sai nên đáp án chính xác nhất là đáp án có chứa cả A và B, nhưng trong trường hợp này không có đáp án nào như vậy. Tuy nhiên, đáp án A có tính bao quát nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Calcitonin thường được chỉ định trong điều trị loãng xương, đặc biệt là trong các trường hợp sau:
* Mới gãy xương: Calcitonin có tác dụng giảm đau và có thể giúp tăng tốc độ phục hồi sau gãy xương do loãng xương.
* Loãng xương nặng: Calcitonin có thể được sử dụng như một phần của phác đồ điều trị loãng xương nặng để làm chậm quá trình mất xương.
* T-score không có giá trị cụ thể, cần xem xét chỉ định dựa trên tình trạng bệnh nhân: T-score là một chỉ số đo mật độ xương, và giá trị cụ thể cần được bác sĩ xem xét trong bối cảnh tổng thể của bệnh nhân. T-score = 12.9 là một giá trị không thực tế, vì T-score thường nằm trong khoảng từ -4 đến +4. Tuy nhiên, việc chỉ định calcitonin còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác ngoài T-score.
Do đó, "Cả 3 đáp án trên" là đáp án đúng nhất.
* Mới gãy xương: Calcitonin có tác dụng giảm đau và có thể giúp tăng tốc độ phục hồi sau gãy xương do loãng xương.
* Loãng xương nặng: Calcitonin có thể được sử dụng như một phần của phác đồ điều trị loãng xương nặng để làm chậm quá trình mất xương.
* T-score không có giá trị cụ thể, cần xem xét chỉ định dựa trên tình trạng bệnh nhân: T-score là một chỉ số đo mật độ xương, và giá trị cụ thể cần được bác sĩ xem xét trong bối cảnh tổng thể của bệnh nhân. T-score = 12.9 là một giá trị không thực tế, vì T-score thường nằm trong khoảng từ -4 đến +4. Tuy nhiên, việc chỉ định calcitonin còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác ngoài T-score.
Do đó, "Cả 3 đáp án trên" là đáp án đúng nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Insulin là một hormone peptide hoạt động bằng cách liên kết với thụ thể tyrosine kinase trên bề mặt tế bào. Khi insulin liên kết, thụ thể này tự phosphoryl hóa, kích hoạt các protein nội bào và gây ra một loạt các phản ứng dẫn đến việc tăng hấp thu glucose vào tế bào, tăng tổng hợp glycogen, protein và lipid, và ức chế quá trình phân giải glycogen, protein và lipid. Do đó, đáp án chính xác là thụ thể liên kết men tyrosine kinase.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Độ khả dụng sinh học đường uống là tỷ lệ thuốc vào được tuần hoàn chung sau khi uống so với đường tiêm tĩnh mạch. Thuốc có độ khả dụng sinh học đường uống cao có nghĩa là phần lớn thuốc được hấp thu và không bị chuyển hóa đáng kể ở gan trước khi vào tuần hoàn. Trong các thuốc được liệt kê:
* Metoprolol có độ khả dụng sinh học đường uống cao nhất (khoảng 50% sau khi uống, nhưng có thể cao hơn nữa do ít bị ảnh hưởng bởi chuyển hóa bước một).
* Phenytoin có độ khả dụng sinh học biến đổi tùy thuộc vào dạng bào chế và đặc điểm bệnh nhân (khoảng 70-90%).
* Levodopa cũng có độ khả dụng sinh học biến đổi (khoảng 15-37%) và bị ảnh hưởng nhiều bởi thức ăn.
* Nitroglycerin có độ khả dụng sinh học đường uống rất thấp (<1%) do chuyển hóa bước một mạnh ở gan. Do đó, nó thường được dùng dưới dạng ngậm dưới lưỡi hoặc miếng dán để tránh chuyển hóa bước một.
Do đó, Metoprolol có độ khả dụng sinh học đường uống cao nhất trong số các thuốc này.
* Metoprolol có độ khả dụng sinh học đường uống cao nhất (khoảng 50% sau khi uống, nhưng có thể cao hơn nữa do ít bị ảnh hưởng bởi chuyển hóa bước một).
* Phenytoin có độ khả dụng sinh học biến đổi tùy thuộc vào dạng bào chế và đặc điểm bệnh nhân (khoảng 70-90%).
* Levodopa cũng có độ khả dụng sinh học biến đổi (khoảng 15-37%) và bị ảnh hưởng nhiều bởi thức ăn.
* Nitroglycerin có độ khả dụng sinh học đường uống rất thấp (<1%) do chuyển hóa bước một mạnh ở gan. Do đó, nó thường được dùng dưới dạng ngậm dưới lưỡi hoặc miếng dán để tránh chuyển hóa bước một.
Do đó, Metoprolol có độ khả dụng sinh học đường uống cao nhất trong số các thuốc này.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng