Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về lý do không sử dụng huyết tương giàu tiểu cầu trong xét nghiệm đông máu.
* Phương án A: Huyết tương giàu tiểu cầu có thể làm đục mẫu, gây khó khăn cho máy phân tích trong việc xác định thời điểm đông máu. Điều này đúng vì độ đục ảnh hưởng đến khả năng phát hiện sự thay đổi về độ hấp thụ ánh sáng, một phương pháp phổ biến để xác định đông máu. * Phương án B: Tiểu cầu có thể trung hòa heparin (một chất chống đông máu thường được sử dụng trong xét nghiệm đông máu) và chứa các chất có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm. Điều này cũng đúng, vì sự hiện diện của tiểu cầu có thể làm sai lệch kết quả, đặc biệt là các xét nghiệm liên quan đến heparin. * Phương án C: Hiện nay, có nhiều chất khác có thể thay thế yếu tố tiểu cầu trong các xét nghiệm đông máu, giúp đơn giản hóa quy trình và giảm thiểu ảnh hưởng của tiểu cầu. Điều này cũng đúng vì có các thuốc thử đặc biệt được thiết kế để thay thế chức năng của tiểu cầu trong một số xét nghiệm đông máu nhất định.
Vì cả ba phương án trên đều đúng, đáp án chính xác là D.
Để thu được huyết tương nghèo tiểu cầu (PPP), cần ly tâm máu ở tốc độ và thời gian đủ để loại bỏ phần lớn tiểu cầu. Tốc độ và thời gian ly tâm thường được sử dụng là 2500 vòng/phút trong 15 phút. Các tốc độ và thời gian khác có thể không loại bỏ đủ tiểu cầu, dẫn đến huyết tương không đủ nghèo tiểu cầu.
Tỉ lệ chất chống đông (Sodium citrate) và máu trong xét nghiệm đông máu là rất quan trọng để đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác. Tỉ lệ đúng là 1 phần Sodium citrate và 9 phần máu. Nếu tỉ lệ này không chính xác, kết quả xét nghiệm có thể bị sai lệch.
Theo khuyến cáo của NCCLS (National Committee of Clinical Laboratory Standards), mẫu bệnh phẩm xét nghiệm đông máu nên được thực hiện trong vòng 2 giờ nếu bảo quản ở nhiệt độ phòng (22-25oC). Nếu không thể thực hiện trong vòng 2 giờ, mẫu cần được bảo quản ở 4oC và thực hiện trong vòng 4 giờ. Các phương án C và D không phù hợp vì chúng liên quan đến bảo quản mẫu huyết tương đã được ly tâm, không phải máu toàn phần dùng cho xét nghiệm đông máu thường quy. Phương án B không chính xác vì thời gian bảo quản ở 4 độ C là 4 giờ, không phải 8 giờ.
Hồng cầu lắng đã loại bỏ bạch cầu giúp giảm thiểu tối đa nguy cơ miễn dịch chống các kháng nguyên bạch cầu (HLA) và kháng nguyên bạch cầu hạt (HNA), từ đó giảm nguy cơ sốt do truyền máu, giảm nguy cơ hình thành kháng thể kháng HLA và HNA, và giảm nguy cơ lây truyền một số virus như Cytomegalovirus (CMV).