Phương pháp kiểm toán cơ bản được sử dụng cho:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi liên quan
Trong tình huống này, công ty kiểm toán X trước đây đã cung cấp dịch vụ kế toán cho công ty Y, và sau đó được mời kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) của công ty Y cho cùng năm đó. Điều này tạo ra một sự vi phạm nghiêm trọng đối với tính độc lập của kiểm toán viên. Theo các quy định và chuẩn mực kiểm toán, kiểm toán viên phải đảm bảo tính độc lập về mặt tư tưởng và hình thức để đảm bảo tính khách quan và đáng tin cậy của báo cáo kiểm toán.
Việc công ty X đã cung cấp dịch vụ kế toán cho công ty Y trước đó có nghĩa là công ty X đã tham gia trực tiếp vào việc lập và chuẩn bị BCTC của công ty Y. Nếu sau đó công ty X kiểm toán BCTC này, họ sẽ tự kiểm tra công việc của chính mình, điều này rõ ràng là không khách quan và vi phạm tính độc lập.
Do đó, công ty X không nên chấp nhận hợp đồng kiểm toán này, bất kể mối quan hệ quen biết với khách hàng hay mức phí kiểm toán được đề xuất.
Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên có thể sử dụng tài liệu từ nhiều nguồn khác nhau để thu thập bằng chứng và đưa ra ý kiến kiểm toán. Cụ thể:
- Các chuyên gia thuộc các lĩnh vực mà kiểm toán viên không am hiểu: Khi kiểm toán các vấn đề phức tạp đòi hỏi kiến thức chuyên môn sâu rộng mà kiểm toán viên không có, họ có thể tham khảo ý kiến và sử dụng tài liệu từ các chuyên gia trong lĩnh vực đó. Ví dụ: đánh giá giá trị tài sản đặc biệt, các vấn đề liên quan đến công nghệ thông tin, hoặc các quy định pháp luật chuyên ngành.
- Kiểm toán viên nội bộ: Kiểm toán viên có thể xem xét và sử dụng kết quả công việc của kiểm toán viên nội bộ, đặc biệt nếu kiểm toán nội bộ có chức năng đánh giá và báo cáo về hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị được kiểm toán. Điều này giúp kiểm toán viên bên ngoài có thêm thông tin về hiệu quả hoạt động và rủi ro của đơn vị.
- Các kiểm toán viên khác (đối với việc kiểm toán các khách hàng lớn): Trong trường hợp kiểm toán các tập đoàn lớn hoặc các đơn vị có nhiều chi nhánh, kiểm toán viên có thể phối hợp và sử dụng tài liệu từ các kiểm toán viên khác tham gia vào quá trình kiểm toán. Điều này đảm bảo tính nhất quán và đầy đủ của thông tin kiểm toán trên toàn hệ thống.
Vì cả ba nguồn tài liệu trên đều có thể được sử dụng bởi kiểm toán viên, đáp án đúng là D.
* Phương án A: Sai. Rủi ro tiềm tàng (inherent risk) là rủi ro vốn có của một sai sót trọng yếu, không phụ thuộc vào hệ thống KSNB. Dù KSNB có tốt đến đâu, rủi ro tiềm tàng vẫn tồn tại.
* Phương án B: Đúng. Nếu kiểm toán viên đánh giá hệ thống KSNB là hoàn hảo, điều này có nghĩa là rủi ro kiểm soát (control risk) rất thấp, thậm chí có thể coi là bằng không. Rủi ro kiểm soát là rủi ro mà hệ thống KSNB không thể ngăn chặn hoặc phát hiện ra các sai sót trọng yếu.
* Phương án C: Sai. Dù KSNB tốt, kiểm toán viên vẫn cần thu thập bằng chứng để xác minh tính trung thực và hợp lý của thông tin tài chính. Không thể bỏ qua hoàn toàn việc thu thập bằng chứng.
* Phương án D: Đúng một phần. KSNB tốt cho phép kiểm toán viên lập kế hoạch kiểm toán ngắn hơn và phạm vi kiểm toán có thể ít hơn so với trường hợp KSNB yếu kém. Tuy nhiên, việc đánh giá KSNB "hoàn hảo" không có nghĩa là bỏ qua hoàn toàn các thủ tục kiểm toán.
Kết luận: Phương án B là đáp án chính xác nhất vì nó phản ánh trực tiếp ảnh hưởng của hệ thống KSNB hoàn hảo đến việc đánh giá rủi ro kiểm soát. Phương án D đúng, nhưng không đầy đủ bằng phương án B, do đó B là đáp án phù hợp nhất trong các lựa chọn.
Ý kiến chấp nhận toàn phần (hay còn gọi là ý kiến chấp thuận) trong báo cáo kiểm toán có nghĩa là kiểm toán viên đã thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp và kết luận rằng báo cáo tài chính (BCTC) được trình bày trung thực và hợp lý, trên các khía cạnh trọng yếu, phù hợp với khuôn khổ lập và trình bày BCTC được áp dụng. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là BCTC hoàn toàn không có sai sót. Các sai sót không trọng yếu (không ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng BCTC) vẫn có thể tồn tại.
A: Sai. Ý kiến chấp nhận toàn phần không đảm bảo BCTC hoàn toàn đúng tuyệt đối.
B: Đúng. BCTC được kiểm toán có thể có sai sót không trọng yếu.
C: Sai. Nếu có sai sót trọng yếu, kiểm toán viên sẽ đưa ra ý kiến kiểm toán khác (ví dụ: ý kiến chấp nhận từng phần, ý kiến từ chối, hoặc ý kiến không thể đưa ra ý kiến).
D: Sai. Ý kiến chấp nhận toàn phần không phải là ý kiến chỉ ra rằng BCTC chỉ có sai sót không trọng yếu. Nó là ý kiến cho rằng BCTC được trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.