Phát biểu nào sau đây là sai?
A. Tỉ lệ quyền biểu quyết luôn luôn bằng tỉ lệ sở hữu.
B. Nếu nhà đầu tư nắm giữ ít hơn 20% quyền biểu quyết thì nhà đầu tư đó không có ảnh hưởng đáng kể trong công ty đầu tư.
C. Nếu nhà đầu tư nắm giữ ít hơn 50% vốn cổ phần nhưng có nhiều hơn 50% tỉ lệ quyền biểu quyết thì khoản đầu tư được xem là đầu tư vào công ty con.
D. Tỉ lệ quyền biểu quyết là căn cứ xác định mức độ ảnh hưởng của bên đầu tư trong bên nhận đầu tư.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về mối quan hệ giữa tỉ lệ sở hữu, tỉ lệ quyền biểu quyết và mức độ ảnh hưởng của nhà đầu tư trong công ty nhận đầu tư, đặc biệt là các khái niệm như ảnh hưởng đáng kể và công ty con. Phương án (1) là sai vì tỉ lệ quyền biểu quyết không phải lúc nào cũng bằng tỉ lệ sở hữu. Ví dụ, một cổ đông có thể sở hữu 10% cổ phần nhưng nắm giữ 30% quyền biểu quyết thông qua các loại cổ phiếu khác nhau hoặc các thỏa thuận. Tỉ lệ quyền biểu quyết mới là yếu tố quyết định mức độ kiểm soát và ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của công ty, chứ không phải tỉ lệ sở hữu đơn thuần. Phương án (2) có thể đúng trong nhiều trường hợp vì nắm giữ dưới 20% quyền biểu quyết thường được coi là không đủ để có ảnh hưởng đáng kể, tuy nhiên, vẫn có những ngoại lệ tùy thuộc vào quy mô và cấu trúc công ty. Phương án (3) có thể đúng vì việc nắm giữ hơn 50% tỉ lệ quyền biểu quyết, ngay cả khi vốn cổ phần ít hơn, thường cho phép nhà đầu tư kiểm soát ban quản trị và hoạt động của công ty, dẫn đến việc được xem là công ty con. Phương án (4) là đúng vì tỉ lệ quyền biểu quyết phản ánh trực tiếp khả năng một nhà đầu tư tác động đến các quyết định quan trọng của công ty nhận đầu tư.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cách xử lý khoản thu nhập phát sinh do mua rẻ theo Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) số 3. Mua rẻ (hay còn gọi là lợi thế thương mại âm) xảy ra khi giá trị hợp lý của tài sản thuần có thể xác định được của bên đi mua cao hơn giá phí khoản đầu tư vào bên đi sáp nhập. Theo IFRS 3, khoản chênh lệch này, tức là thu nhập do mua rẻ, phải được ghi nhận vào kết quả hoạt động kinh doanh trong kỳ mà nó phát sinh. Lựa chọn A mô tả chính xác cách xử lý này. Lựa chọn B sai vì thu nhập do mua rẻ không phải là lợi nhuận chưa thực hiện và không cần chờ thanh lý khoản đầu tư để ghi nhận. Lựa chọn C sai vì đây là thu nhập chứ không phải chi phí. Lựa chọn D sai vì thu nhập do mua rẻ không phải là doanh thu chưa thực hiện và không phân bổ theo thời gian.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các hình thức hợp nhất kinh doanh và yêu cầu xác định hình thức nào cần lập báo cáo tài chính hợp nhất hàng năm sau ngày mua. Các hình thức hợp nhất kinh doanh có thể bao gồm mua lại một phần hoặc toàn bộ doanh nghiệp, sáp nhập, hoặc các thỏa thuận hợp tác. Theo chuẩn mực kế toán, khi một doanh nghiệp mua lại một doanh nghiệp khác và kiểm soát được doanh nghiệp đó (thường là sở hữu trên 50% cổ phần có quyền biểu quyết), doanh nghiệp mua sẽ phải lập báo cáo tài chính hợp nhất. Báo cáo tài chính hợp nhất thể hiện tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của một tập đoàn như thể đó là một thực thể kinh tế duy nhất. Việc lập báo cáo tài chính hợp nhất này cần được thực hiện định kỳ hàng năm (và thường cả hàng quý) sau ngày doanh nghiệp đi vào kiểm soát. Trong các lựa chọn đưa ra, phương án "A+B=A" ngụ ý rằng B bị mua lại và hợp nhất vào A, còn phương án "A+B=C" không rõ ràng về bản chất của sự hợp nhất. Phương án "Tất cả đều đúng" chỉ có thể đúng nếu tất cả các hình thức hợp nhất khác đều yêu cầu lập báo cáo tài chính hợp nhất. Tuy nhiên, câu hỏi chỉ đưa ra các ký hiệu toán học để biểu thị mối quan hệ giữa các thực thể, không phải là các hình thức hợp nhất kinh doanh được định nghĩa rõ ràng trong chuẩn mực kế toán. Trong bối cảnh thông thường của hợp nhất kinh doanh, nếu A mua B và kiểm soát B, thì A sẽ hợp nhất B vào báo cáo tài chính của mình. Ký hiệu "A+B=A" có thể được hiểu là doanh nghiệp A mua lại và kiểm soát doanh nghiệp B, do đó B được hợp nhất vào báo cáo tài chính của A, và A tiếp tục tồn tại với tư cách là đơn vị mẹ. Yêu cầu lập báo cáo tài chính hợp nhất hàng năm sau ngày mua là quy định chung đối với các trường hợp hợp nhất kinh doanh mà doanh nghiệp mẹ kiểm soát công ty con. Vì vậy, phương án "A+B=A" là biểu thị hợp lý nhất cho một giao dịch hợp nhất kinh doanh mà doanh nghiệp mẹ (A) tiếp tục hoạt động và hợp nhất kết quả của doanh nghiệp bị mua (B) vào báo cáo của mình.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các thành phần cấu tạo nên khái niệm 'kiểm soát' trong lĩnh vực kế toán, tài chính hoặc quản trị doanh nghiệp. Theo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS 25) và các tài liệu quốc tế liên quan, quyền kiểm soát (control) được xác định dựa trên ba yếu tố chính: tỷ lệ sở hữu (ownership interest), quyền lực (power), và thu nhập có thể thay đổi (variable returns). Khả năng tác động đến thu nhập có thể thay đổi (ability to affect variable returns) là một khía cạnh của quyền lực và mối liên hệ với thu nhập, chứ không phải là một thành phần độc lập tách biệt. Do đó, yếu tố 'khả năng tác động đến thu nhập có thể thay đổi' không được liệt kê là một thành phần riêng biệt của kiểm soát.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các trường hợp bắt buộc và không bắt buộc lập báo cáo tài chính hợp nhất theo quy định của pháp luật Việt Nam. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC và các văn bản hướng dẫn liên quan, công ty mẹ không bắt buộc phải lập báo cáo tài chính hợp nhất trong trường hợp công ty mẹ là công ty con của một công ty mẹ khác mà công ty mẹ đó cũng là đối tượng lập báo cáo tài chính hợp nhất. Điều này có nghĩa là nếu công ty mẹ của bạn thuộc sở hữu chi phối (thường là trên 50% hoặc 100%) của một công ty mẹ khác đã lập báo cáo hợp nhất, thì công ty mẹ đó không cần lập báo cáo hợp nhất riêng lẻ nữa.
Phương án 1: "Công ty mẹ là công ty con bị công ty mẹ khác nắm giữ 100% cổ phần" là trường hợp không bắt buộc lập báo cáo hợp nhất vì đã có công ty mẹ cấp trên lập báo cáo hợp nhất bao gồm cả công ty này.
Phương án 2: "Công ty mẹ sở hữu công ty con chưa niêm yết" không loại trừ nghĩa vụ lập báo cáo hợp nhất. Việc công ty con có niêm yết hay không không phải là yếu tố quyết định việc công ty mẹ có phải lập báo cáo hợp nhất hay không, mà quan trọng là công ty mẹ có quyền kiểm soát công ty con.
Phương án 3: "Công ty mẹ là công ty cổ phần" và Phương án 4: "Công ty mẹ là công ty trách nhiệm hữu hạn" đều là các hình thức pháp lý của công ty mẹ. Bản thân hình thức pháp lý này không quyết định việc có hay không phải lập báo cáo hợp nhất. Nghĩa vụ lập báo cáo hợp nhất phụ thuộc vào việc công ty đó có phải là công ty mẹ hay không và có đáp ứng các điều kiện theo quy định pháp luật hay không. Tuy nhiên, nếu công ty mẹ đó không thuộc diện được miễn trừ như nêu ở phương án 1, thì vẫn phải lập báo cáo hợp nhất.
Phương án 1: "Công ty mẹ là công ty con bị công ty mẹ khác nắm giữ 100% cổ phần" là trường hợp không bắt buộc lập báo cáo hợp nhất vì đã có công ty mẹ cấp trên lập báo cáo hợp nhất bao gồm cả công ty này.
Phương án 2: "Công ty mẹ sở hữu công ty con chưa niêm yết" không loại trừ nghĩa vụ lập báo cáo hợp nhất. Việc công ty con có niêm yết hay không không phải là yếu tố quyết định việc công ty mẹ có phải lập báo cáo hợp nhất hay không, mà quan trọng là công ty mẹ có quyền kiểm soát công ty con.
Phương án 3: "Công ty mẹ là công ty cổ phần" và Phương án 4: "Công ty mẹ là công ty trách nhiệm hữu hạn" đều là các hình thức pháp lý của công ty mẹ. Bản thân hình thức pháp lý này không quyết định việc có hay không phải lập báo cáo hợp nhất. Nghĩa vụ lập báo cáo hợp nhất phụ thuộc vào việc công ty đó có phải là công ty mẹ hay không và có đáp ứng các điều kiện theo quy định pháp luật hay không. Tuy nhiên, nếu công ty mẹ đó không thuộc diện được miễn trừ như nêu ở phương án 1, thì vẫn phải lập báo cáo hợp nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về nguyên tắc loại trừ cổ tức nội bộ trong báo cáo tài chính hợp nhất. Khi công ty mẹ sở hữu 100% công ty con, các giao dịch nội bộ, bao gồm cả cổ tức đã trả giữa công ty mẹ và công ty con, phải được loại trừ hoàn toàn khỏi báo cáo hợp nhất để phản ánh tình hình tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh của một tập đoàn duy nhất. Phương pháp giá gốc (hoặc phương pháp chi phí) là phương pháp kế toán được áp dụng cho các khoản đầu tư tài chính, trong đó khoản đầu tư được ghi nhận ban đầu theo giá gốc và không điều chỉnh theo sự thay đổi trong giá trị hợp lý hoặc kết quả hoạt động của công ty con, trừ khi có bằng chứng về suy giảm giá trị. Trong bối cảnh báo cáo hợp nhất, cổ tức nội bộ được loại trừ. Tuy nhiên, câu hỏi hỏi về *phương pháp* loại trừ. Các phương pháp khác như vốn chủ sở hữu, giá trị hợp lý, hay chi phí là các phương pháp ghi nhận khoản đầu tư hoặc giá trị tài sản, không phải là phương pháp loại trừ cổ tức nội bộ. Nguyên tắc kế toán chuẩn mực yêu cầu loại trừ toàn bộ các giao dịch và số dư nội bộ (bao gồm cổ tức nội bộ) khi lập báo cáo tài chính hợp nhất. Phương pháp giá gốc là phương pháp ghi nhận khoản đầu tư ban đầu, không phải là phương pháp loại trừ cổ tức nội bộ. Trong các lựa chọn được đưa ra, không có một phương pháp kế toán cụ thể nào được gọi là "phương pháp loại trừ cổ tức nội bộ" theo nghĩa chung. Tuy nhiên, các chuẩn mực báo cáo tài chính hợp nhất (ví dụ: IFRS 10, VAS 25) quy định việc loại trừ cổ tức nội bộ là một phần của quy trình hợp nhất. Nếu xem xét các lựa chọn, phương pháp giá gốc có thể liên quan đến cách ghi nhận khoản đầu tư ban đầu, nhưng không trực tiếp giải thích cách loại trừ cổ tức. Thực tế, việc loại trừ cổ tức nội bộ là một điều chỉnh cần thực hiện theo quy trình hợp nhất, không phải là một "phương pháp" ghi nhận khoản đầu tư. Tuy nhiên, nếu phải chọn một trong các phương án này, cần hiểu rõ bối cảnh của câu hỏi. Trong nhiều trường hợp, khi công ty mẹ nắm giữ 100% cổ phần, khoản đầu tư này thường được ghi nhận ban đầu theo giá gốc. Tuy nhiên, việc loại trừ cổ tức nội bộ là một bút toán điều chỉnh riêng biệt trong quá trình hợp nhất, không phải là một phương pháp kế toán cho bản thân khoản đầu tư. Có thể câu hỏi đang ngụ ý đến phương pháp kế toán mà công ty con sử dụng để ghi nhận cổ tức hoặc phương pháp kế toán mà công ty mẹ sử dụng để ghi nhận khoản đầu tư ban đầu, và sau đó điều chỉnh. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS 25 - Báo cáo tài chính hợp nhất) và các chuẩn mực quốc tế (IFRS 10), các giao dịch nội bộ, bao gồm cổ tức đã trả giữa các công ty trong tập đoàn, phải được loại trừ hoàn toàn khỏi báo cáo hợp nhất. Không có "phương pháp" cụ thể nào tên là "phương pháp loại trừ cổ tức nội bộ". Tuy nhiên, việc loại trừ này là một nguyên tắc áp dụng trong quá trình hợp nhất. Xét các lựa chọn, "Phương pháp giá gốc" thường được áp dụng cho khoản đầu tư vào công ty con khi lập báo cáo tài chính riêng của công ty mẹ, nhưng việc loại trừ cổ tức nội bộ diễn ra trong quá trình lập báo cáo hợp nhất. Nếu câu hỏi muốn nói đến cách khoản đầu tư ban đầu được ghi nhận rồi sau đó điều chỉnh, thì phương pháp giá gốc có thể là điểm khởi đầu. Tuy nhiên, đây là một câu hỏi có thể gây nhầm lẫn vì không có phương pháp chuẩn mực nào mang tên "phương pháp loại trừ cổ tức nội bộ". Nếu buộc phải chọn, có thể hiểu rằng câu hỏi đang ám chỉ rằng sau khi ghi nhận khoản đầu tư theo giá gốc (tại công ty mẹ), các giao dịch nội bộ như cổ tức sẽ được loại trừ. Tuy nhiên, theo các chuyên gia kế toán, không có phương pháp nào được gọi là "phương pháp giá gốc" để "loại trừ cổ tức nội bộ". Việc loại trừ là một quy trình điều chỉnh trong báo cáo hợp nhất, không phụ thuộc vào phương pháp ghi nhận khoản đầu tư ban đầu theo giá gốc hay phương pháp khác. Tuy nhiên, trong bối cảnh các lựa chọn, "Phương pháp giá gốc" có thể được xem là lựa chọn hợp lý nhất nếu hiểu rằng nó ngụ ý rằng khoản đầu tư ban đầu được ghi nhận theo giá gốc và sau đó các giao dịch nội bộ mới được loại trừ. Nhưng về mặt kỹ thuật, đây không phải là phương pháp loại trừ. Tuy nhiên, để đáp ứng yêu cầu của câu hỏi trắc nghiệm, ta cần tìm đáp án có vẻ hợp lý nhất trong các lựa chọn. Cổ tức nội bộ đã trả được loại trừ khỏi báo cáo hợp nhất. Nếu công ty mẹ sở hữu 100% công ty con, thì các giao dịch nội bộ phải được loại trừ. "Phương pháp giá gốc" là cách ghi nhận khoản đầu tư. Cổ tức là dòng tiền ra khỏi công ty con và vào công ty mẹ. Việc loại trừ cổ tức nội bộ là một phần của nguyên tắc loại trừ các giao dịch nội bộ. Nếu công ty mẹ ghi nhận khoản đầu tư vào công ty con theo "phương pháp giá gốc" (ví dụ: khi lập báo cáo riêng), thì khi hợp nhất, tất cả các giao dịch nội bộ, bao gồm cổ tức, đều phải được loại trừ. Do đó, phương pháp giá gốc có thể được xem là bối cảnh ban đầu để thực hiện việc loại trừ. Tuy nhiên, đây vẫn là một câu hỏi hơi khó hiểu về mặt thuật ngữ. Đáp án đúng theo kiến thức kế toán tài chính là cổ tức nội bộ phải được loại trừ. Trong các phương pháp được đưa ra, "Phương pháp giá gốc" có thể liên quan đến cách thức ban đầu ghi nhận khoản đầu tư, và sau đó các bút toán loại trừ sẽ được thực hiện. Nhiều nguồn tài liệu tham khảo cho thấy rằng việc loại trừ cổ tức nội bộ là một điều chỉnh bắt buộc khi lập báo cáo hợp nhất, bất kể phương pháp kế toán nào được áp dụng cho khoản đầu tư trong báo cáo riêng. Tuy nhiên, nếu buộc phải chọn một phương pháp trong các lựa chọn, phương pháp giá gốc thường được liên kết với các khoản đầu tư mà không có sự hợp nhất hoặc theo phương pháp vốn chủ sở hữu. Trong trường hợp 100% sở hữu và hợp nhất, việc loại trừ là bắt buộc. Xét theo khía cạnh các loại trừ trong báo cáo hợp nhất, các giao dịch nội bộ được loại trừ. "Phương pháp giá gốc" có thể được hiểu là cách thức khoản đầu tư ban đầu được ghi nhận, và sau đó các điều chỉnh cho giao dịch nội bộ được thực hiện. Do đó, "Phương pháp giá gốc" có thể là đáp án được mong đợi. Tuy nhiên, về mặt chuyên môn, đây là một cách diễn đạt không chuẩn. Câu hỏi có thể ám chỉ rằng khi lập báo cáo tài chính riêng, khoản đầu tư được ghi nhận theo giá gốc, và sau đó khi hợp nhất thì cổ tức nội bộ sẽ bị loại trừ. Vì vậy, đáp án 4 là hợp lý nhất trong các lựa chọn.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng