Phát biểu nào sau đây là đúng đối với dự trữ sắt trong cơ thể ?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Phương án C đúng vì sắt dự trữ trong cơ thể chủ yếu ở dạng ferritin và hemosiderin, chiếm khoảng 20% tổng lượng sắt.
- Phương án A sai vì tổng lượng sắt trong cơ thể người trưởng thành khỏe mạnh vào khoảng 3-4g, không phải 2g.
- Phương án B sai vì khoảng 70% sắt trong cơ thể chứa trong hemoglobin của hồng cầu.
- Phương án D sai vì sắt là thành phần của nhiều enzyme và protein quan trọng khác, không chỉ "một số" enzyme.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này liên quan đến tương tác thuốc đối kháng cạnh tranh, trong đó một thuốc đẩy thuốc khác ra khỏi receptor.
* A. Propranolol và pilocarpin: Propranolol là thuốc chẹn beta (beta-blocker), còn pilocarpin là thuốc cholinergic (kích thích hệ thần kinh đối giao cảm). Chúng tác động lên các receptor khác nhau (adrenergic và cholinergic), do đó không đẩy nhau ra khỏi receptor.
* B. Atropine và pilocarpin: Atropine là thuốc kháng cholinergic (ức chế hệ thần kinh đối giao cảm), còn pilocarpin là thuốc cholinergic (kích thích hệ thần kinh đối giao cảm). Chúng cạnh tranh tại cùng một receptor (muscarinic cholinergic receptor), do đó atropine có thể đẩy pilocarpin ra khỏi receptor và gây mất tác dụng.
* C. Morphin và nalorphin: Morphin là thuốc giảm đau opioid, còn nalorphin là thuốc đối kháng opioid (có tác dụng chủ vận một phần). Chúng cạnh tranh tại opioid receptor. Nalorphin có thể đẩy morphin ra.
* D. Propranolol và isoprenaline: Propranolol là thuốc chẹn beta (beta-blocker), còn isoprenaline là thuốc kích thích beta-adrenergic (beta-agonist). Chúng cạnh tranh tại cùng một receptor (beta-adrenergic receptor), do đó propranolol có thể đẩy isoprenaline ra khỏi receptor và gây mất tác dụng.
Trong các lựa chọn trên, B, C và D đều có khả năng xảy ra tương tác đẩy nhau ra khỏi receptor. Tuy nhiên, câu hỏi hỏi 'gây mất tác dụng của thuốc đo đẩy nhau ra khỏi receptor' nên ta chọn đáp án B, atropine sẽ đẩy pilocarpine ra khỏi receptor gây mất tác dụng của pilocarpine.
* A. Propranolol và pilocarpin: Propranolol là thuốc chẹn beta (beta-blocker), còn pilocarpin là thuốc cholinergic (kích thích hệ thần kinh đối giao cảm). Chúng tác động lên các receptor khác nhau (adrenergic và cholinergic), do đó không đẩy nhau ra khỏi receptor.
* B. Atropine và pilocarpin: Atropine là thuốc kháng cholinergic (ức chế hệ thần kinh đối giao cảm), còn pilocarpin là thuốc cholinergic (kích thích hệ thần kinh đối giao cảm). Chúng cạnh tranh tại cùng một receptor (muscarinic cholinergic receptor), do đó atropine có thể đẩy pilocarpin ra khỏi receptor và gây mất tác dụng.
* C. Morphin và nalorphin: Morphin là thuốc giảm đau opioid, còn nalorphin là thuốc đối kháng opioid (có tác dụng chủ vận một phần). Chúng cạnh tranh tại opioid receptor. Nalorphin có thể đẩy morphin ra.
* D. Propranolol và isoprenaline: Propranolol là thuốc chẹn beta (beta-blocker), còn isoprenaline là thuốc kích thích beta-adrenergic (beta-agonist). Chúng cạnh tranh tại cùng một receptor (beta-adrenergic receptor), do đó propranolol có thể đẩy isoprenaline ra khỏi receptor và gây mất tác dụng.
Trong các lựa chọn trên, B, C và D đều có khả năng xảy ra tương tác đẩy nhau ra khỏi receptor. Tuy nhiên, câu hỏi hỏi 'gây mất tác dụng của thuốc đo đẩy nhau ra khỏi receptor' nên ta chọn đáp án B, atropine sẽ đẩy pilocarpine ra khỏi receptor gây mất tác dụng của pilocarpine.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Độ mạnh của thiết kế nghiên cứu được sắp xếp theo thứ tự từ thấp đến cao như sau:
1. Ý kiến chuyên gia (Expert opinion): Dựa trên kinh nghiệm và kiến thức của các chuyên gia, nhưng thiếu bằng chứng thực nghiệm.
2. Báo cáo ca bệnh (Case report): Mô tả chi tiết về một trường hợp bệnh cụ thể, hữu ích cho việc phát hiện các vấn đề mới nhưng không thể chứng minh mối quan hệ nhân quả.
3. Nghiên cứu trên động vật (Animal study): Nghiên cứu được thực hiện trên động vật, có thể cung cấp thông tin hữu ích nhưng không phải lúc nào cũng áp dụng được cho con người.
4. Nghiên cứu đoàn hệ (Cohort study): Theo dõi một nhóm người theo thời gian để xác định các yếu tố nguy cơ và kết quả.
5. Báo cáo hệ thống (Systematic review): Tổng hợp các kết quả từ nhiều nghiên cứu khác nhau để đưa ra kết luận dựa trên bằng chứng mạnh mẽ hơn. Đây là loại nghiên cứu mạnh nhất vì nó giảm thiểu sai lệch và tăng cường độ tin cậy của kết quả.
Do đó, đáp án C đúng vì báo cáo hệ thống là nghiên cứu mạnh nhất.
1. Ý kiến chuyên gia (Expert opinion): Dựa trên kinh nghiệm và kiến thức của các chuyên gia, nhưng thiếu bằng chứng thực nghiệm.
2. Báo cáo ca bệnh (Case report): Mô tả chi tiết về một trường hợp bệnh cụ thể, hữu ích cho việc phát hiện các vấn đề mới nhưng không thể chứng minh mối quan hệ nhân quả.
3. Nghiên cứu trên động vật (Animal study): Nghiên cứu được thực hiện trên động vật, có thể cung cấp thông tin hữu ích nhưng không phải lúc nào cũng áp dụng được cho con người.
4. Nghiên cứu đoàn hệ (Cohort study): Theo dõi một nhóm người theo thời gian để xác định các yếu tố nguy cơ và kết quả.
5. Báo cáo hệ thống (Systematic review): Tổng hợp các kết quả từ nhiều nghiên cứu khác nhau để đưa ra kết luận dựa trên bằng chứng mạnh mẽ hơn. Đây là loại nghiên cứu mạnh nhất vì nó giảm thiểu sai lệch và tăng cường độ tin cậy của kết quả.
Do đó, đáp án C đúng vì báo cáo hệ thống là nghiên cứu mạnh nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Hội đồng thuốc và điều trị có chức năng tư vấn cho giám đốc bệnh viện về các vấn đề liên quan đến thuốc và điều trị, bao gồm lựa chọn thuốc, xây dựng phác đồ điều trị, theo dõi và đánh giá hiệu quả sử dụng thuốc, và cung cấp thông tin thuốc cho cán bộ y tế. Trong các đáp án trên, đáp án D phù hợp nhất với chức năng này, vì nó thể hiện vai trò của hội đồng trong việc hỗ trợ bác sĩ đưa ra quyết định kê đơn hợp lý và an toàn.
Các đáp án khác không mô tả đầy đủ hoặc chính xác chức năng của hội đồng:
- A: Cung cấp thông tin thuốc cho bệnh nhân là trách nhiệm của dược sĩ lâm sàng và các cán bộ y tế khác.
- B: Nghiên cứu xây dựng phác đồ điều trị thuốc là một phần chức năng, nhưng đáp án D bao quát hơn.
- C: Báo cáo ADR (phản ứng có hại của thuốc) là trách nhiệm của tất cả cán bộ y tế, không chỉ riêng hội đồng, và trung tâm tiếp nhận thông tin cũng không phải chỉ có "tuyến yên".
Các đáp án khác không mô tả đầy đủ hoặc chính xác chức năng của hội đồng:
- A: Cung cấp thông tin thuốc cho bệnh nhân là trách nhiệm của dược sĩ lâm sàng và các cán bộ y tế khác.
- B: Nghiên cứu xây dựng phác đồ điều trị thuốc là một phần chức năng, nhưng đáp án D bao quát hơn.
- C: Báo cáo ADR (phản ứng có hại của thuốc) là trách nhiệm của tất cả cán bộ y tế, không chỉ riêng hội đồng, và trung tâm tiếp nhận thông tin cũng không phải chỉ có "tuyến yên".
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định thông số nào *ít* có ý nghĩa nhất trong thực hành lâm sàng.
* A. Sinh khả dụng: Là một thông số quan trọng, thể hiện phần trăm thuốc vào được tuần hoàn chung và có tác dụng. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến liều dùng và hiệu quả điều trị.
* B. Hệ số thanh thải: Cho biết khả năng loại bỏ thuốc của cơ thể, ảnh hưởng đến thời gian thuốc tồn tại trong cơ thể và tần suất dùng thuốc.
* C. Vận tốc hấp thu: Mặc dù có ảnh hưởng đến tốc độ phát huy tác dụng của thuốc, nhưng trong nhiều trường hợp lâm sàng, *vận tốc hấp thu* không phải là yếu tố quan trọng hàng đầu so với các thông số khác (như sinh khả dụng hoặc thời gian bán thải). Đặc biệt, đối với các thuốc tác dụng kéo dài hoặc thuốc được dùng theo đường tiêm tĩnh mạch, vận tốc hấp thu càng ít có ý nghĩa.
* D. Thời gian bán thải: Là thời gian để nồng độ thuốc giảm đi một nửa trong cơ thể. Thông số này cực kỳ quan trọng để xác định khoảng cách giữa các liều dùng và duy trì nồng độ thuốc hiệu quả.
Như vậy, so với các thông số khác, *vận tốc hấp thu* ít có ý nghĩa hơn trong thực hành lâm sàng.
* A. Sinh khả dụng: Là một thông số quan trọng, thể hiện phần trăm thuốc vào được tuần hoàn chung và có tác dụng. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến liều dùng và hiệu quả điều trị.
* B. Hệ số thanh thải: Cho biết khả năng loại bỏ thuốc của cơ thể, ảnh hưởng đến thời gian thuốc tồn tại trong cơ thể và tần suất dùng thuốc.
* C. Vận tốc hấp thu: Mặc dù có ảnh hưởng đến tốc độ phát huy tác dụng của thuốc, nhưng trong nhiều trường hợp lâm sàng, *vận tốc hấp thu* không phải là yếu tố quan trọng hàng đầu so với các thông số khác (như sinh khả dụng hoặc thời gian bán thải). Đặc biệt, đối với các thuốc tác dụng kéo dài hoặc thuốc được dùng theo đường tiêm tĩnh mạch, vận tốc hấp thu càng ít có ý nghĩa.
* D. Thời gian bán thải: Là thời gian để nồng độ thuốc giảm đi một nửa trong cơ thể. Thông số này cực kỳ quan trọng để xác định khoảng cách giữa các liều dùng và duy trì nồng độ thuốc hiệu quả.
Như vậy, so với các thông số khác, *vận tốc hấp thu* ít có ý nghĩa hơn trong thực hành lâm sàng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Giá trị F (sinh khả dụng) là tỷ lệ phần trăm của liều thuốc đưa vào tuần hoàn chung dưới dạng không đổi so với liều dùng. Sinh khả dụng tuyệt đối (F tuyệt đối) so sánh sinh khả dụng của một thuốc khi dùng theo đường ngoài tĩnh mạch (IV) với sinh khả dụng của cùng thuốc đó khi dùng theo đường khác. Sinh khả dụng tương đối (F tương đối) so sánh sinh khả dụng của một thuốc khi dùng theo một đường nào đó so với một dạng bào chế khác của cùng thuốc đó. Vì vậy, giá trị F liên quan nhiều nhất đến sinh khả dụng tuyệt đối.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng