Phản ứng tính là đặc tính của cơ thể
Đáp án đúng: C
Phản ứng tính là khả năng cơ thể đáp ứng lại các kích thích từ môi trường bên ngoài hoặc bên trong để duy trì sự ổn định và thích nghi. Đáp án C là chính xác nhất vì nó bao hàm sự đáp ứng với mọi loại kích thích từ bên ngoài.
Câu hỏi liên quan
A. Ăn uống nhiều lipid có thể góp phần vào tăng lipid máu, nhưng không phải là nguyên nhân chính trong bệnh đái tháo đường.
B. Giảm sử dụng lipid có thể góp phần vào tăng lipid máu, nhưng không phải là nguyên nhân chính trong bệnh đái tháo đường.
D. Yếu tố gia đình có thể ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường và rối loạn lipid máu, nhưng không trực tiếp gây ra tăng lipid máu trong bệnh đái tháo đường.
Trong viêm cấp, cơ thể phản ứng bằng cách tăng sản xuất các protein pha cấp tính, chủ yếu là các α-globulin (đặc biệt là α1-antitrypsin, α2-macroglobulin, haptoglobin) và fibrinogen. Albumin có thể giảm do pha loãng hoặc giảm tổng hợp. β-globulin có thể tăng nhẹ, trong khi γ-globulin thường tăng trong các phản ứng viêm mạn tính hoặc các bệnh lý miễn dịch. Do đó, đáp án đúng là tăng α-globulin.
Trong nhiễm toan chuyển hóa, cơ thể sử dụng nhiều cơ chế để bù trừ và duy trì pH máu ổn định. Các cơ chế bù trừ chính bao gồm:
- Hệ đệm bicarbonate: Đây là hệ đệm quan trọng nhất trong máu, giúp hấp thụ H+ dư thừa, làm giảm tính acid của máu.
- Phổi: Phổi tăng thông khí để thải CO2, làm giảm pCO2 trong máu, từ đó làm tăng pH.
- Thận: Thận tăng bài tiết H+ và tái hấp thu bicarbonate (HCO3-), giúp tăng pH máu.
- Hệ đệm hemoglobinate: Cũng tham gia vào quá trình đệm nhưng vai trò ít quan trọng hơn so với hệ đệm bicarbonate trong nhiễm toan chuyển hóa.
Do đó, hệ đệm hemoglobinate không phải là một thành phần tham gia bù trừ chủ yếu trong nhiễm toan chuyển hóa như các thành phần còn lại.
Sau trung hòa acid lactic bằng NaHCO3, nồng độ CO2 trong máu tăng, cơ thể đào thải CO2 bằng:
Thận đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa pH máu bằng cách tăng đào thải H+. Quá trình này được thực hiện thông qua hai cơ chế chính:
1. Hệ đệm phosphate: Hệ đệm này hoạt động hiệu quả trong ống thận, nơi nồng độ phosphate cao hơn so với dịch ngoại bào. Phosphate có thể nhận H+ để tạo thành H2PO4-, giúp loại bỏ H+ ra khỏi cơ thể qua nước tiểu.
2. Sự kết hợp với NH3: Các tế bào ống thận có thể sản xuất NH3 từ glutamine. NH3 khuếch tán vào lòng ống thận và kết hợp với H+ để tạo thành NH4+, một ion không khuếch tán ngược trở lại tế bào và được thải ra ngoài qua nước tiểu.
Hệ đệm bicarbonate cũng tham gia vào quá trình điều hòa pH, nhưng chủ yếu ở dịch ngoại bào và ít ảnh hưởng trực tiếp đến sự tăng đào thải H+ tại thận.
Do đó, đáp án chính xác nhất là D: Hệ đệm phosphate và sự kết hợp với NH3.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.