Ở người phụ nữ cho con bú tránh dùng những thuốc:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Ở người phụ nữ cho con bú, cần tránh dùng các thuốc ức chế phản xạ bú của trẻ, vì điều này sẽ ảnh hưởng đến khả năng bú sữa của trẻ, gây ra tình trạng thiếu dinh dưỡng và ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ. Các thuốc có tác dụng tại chỗ, tăng tiết sữa, hoặc ít qua sữa thường không gây ảnh hưởng đáng kể đến trẻ bú mẹ.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm phương án KHÔNG phải là cách hiệu chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận.
* A. Tham khảo tài liệu để hiệu chỉnh liều: Đây là một bước quan trọng để đảm bảo sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân suy thận. Các tài liệu tham khảo cung cấp thông tin về dược động học và dược lực học của thuốc ở bệnh nhân suy thận, giúp điều chỉnh liều phù hợp.
* B. Giữ nguyên khoảng cách giữa các lần cho thuốc và giảm liều: Đây là một cách tiếp cận phổ biến để giảm tích lũy thuốc trong cơ thể bệnh nhân suy thận.
* C. Giữ nguyên liều và mở rộng khoảng cách giữa các lần cho thuốc: Đây cũng là một cách hiệu chỉnh liều thường được sử dụng để giảm nguy cơ tác dụng phụ do tích lũy thuốc.
* D. Giám sát nồng độ thuốc trong máu, theo dõi lâm sàng và điều chỉnh liều: Đây là phương pháp tối ưu để cá nhân hóa liều dùng, đặc biệt với các thuốc có khoảng trị liệu hẹp hoặc độc tính cao.
Như vậy, các phương án A, C, và D đều là các cách hiệu chỉnh liều thích hợp cho bệnh nhân suy thận. Phương án B cũng là một cách tiếp cận hợp lý, tuy nhiên việc "giữ nguyên khoảng cách giữa các lần cho thuốc và giảm liều" có thể không tối ưu bằng các cách khác, tùy thuộc vào đặc điểm của từng loại thuốc và mức độ suy thận. Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu chọn phương án không phải là cách hiệu chỉnh, và trong các phương án trên, không có phương án nào hoàn toàn sai. Do đó, câu hỏi này có vẻ không phù hợp hoặc thiếu thông tin để xác định một đáp án chính xác duy nhất. Trong trường hợp này, theo cách hiểu thông thường, việc giảm liều trong khi vẫn giữ khoảng cách có thể dẫn đến việc thuốc không đạt nồng độ điều trị, do đó phương án B ít được ưu tiên hơn trong thực hành lâm sàng so với việc kéo dài khoảng cách dùng thuốc.
Vì không có đáp án chắc chắn là sai, tôi chọn phương án B vì nó có thể dẫn đến nồng độ thuốc không đủ để điều trị nếu không được điều chỉnh cẩn thận.
* A. Tham khảo tài liệu để hiệu chỉnh liều: Đây là một bước quan trọng để đảm bảo sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân suy thận. Các tài liệu tham khảo cung cấp thông tin về dược động học và dược lực học của thuốc ở bệnh nhân suy thận, giúp điều chỉnh liều phù hợp.
* B. Giữ nguyên khoảng cách giữa các lần cho thuốc và giảm liều: Đây là một cách tiếp cận phổ biến để giảm tích lũy thuốc trong cơ thể bệnh nhân suy thận.
* C. Giữ nguyên liều và mở rộng khoảng cách giữa các lần cho thuốc: Đây cũng là một cách hiệu chỉnh liều thường được sử dụng để giảm nguy cơ tác dụng phụ do tích lũy thuốc.
* D. Giám sát nồng độ thuốc trong máu, theo dõi lâm sàng và điều chỉnh liều: Đây là phương pháp tối ưu để cá nhân hóa liều dùng, đặc biệt với các thuốc có khoảng trị liệu hẹp hoặc độc tính cao.
Như vậy, các phương án A, C, và D đều là các cách hiệu chỉnh liều thích hợp cho bệnh nhân suy thận. Phương án B cũng là một cách tiếp cận hợp lý, tuy nhiên việc "giữ nguyên khoảng cách giữa các lần cho thuốc và giảm liều" có thể không tối ưu bằng các cách khác, tùy thuộc vào đặc điểm của từng loại thuốc và mức độ suy thận. Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu chọn phương án không phải là cách hiệu chỉnh, và trong các phương án trên, không có phương án nào hoàn toàn sai. Do đó, câu hỏi này có vẻ không phù hợp hoặc thiếu thông tin để xác định một đáp án chính xác duy nhất. Trong trường hợp này, theo cách hiểu thông thường, việc giảm liều trong khi vẫn giữ khoảng cách có thể dẫn đến việc thuốc không đạt nồng độ điều trị, do đó phương án B ít được ưu tiên hơn trong thực hành lâm sàng so với việc kéo dài khoảng cách dùng thuốc.
Vì không có đáp án chắc chắn là sai, tôi chọn phương án B vì nó có thể dẫn đến nồng độ thuốc không đủ để điều trị nếu không được điều chỉnh cẩn thận.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
* A. Paracetamol: Paracetamol là một thuốc giảm đau, hạ sốt thường được sử dụng và thường an toàn ở liều khuyến cáo. Tuy nhiên, khi sử dụng quá liều hoặc ở những người có bệnh lý gan, thận, có thể gây độc tính, nhưng ít gây lú lẫn trực tiếp ở người già.
* B. Các vitamin: Các vitamin thường không gây lú lẫn. Trong một số trường hợp hiếm gặp, sự thiếu hụt hoặc quá liều một số vitamin có thể ảnh hưởng đến chức năng thần kinh, nhưng ít khi gây lú lẫn một cách trực tiếp.
* C. Các quinolon: Các quinolon (như ciprofloxacin, levofloxacin) là kháng sinh có thể gây ra các tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương, đặc biệt ở người lớn tuổi. Các tác dụng phụ này có thể bao gồm lú lẫn, ảo giác, và các vấn đề về tâm thần.
* D. Nifedipin: Nifedipin là một thuốc chẹn kênh calci được sử dụng để điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực. Tác dụng phụ thường gặp của nifedipin bao gồm hạ huyết áp, nhức đầu, và phù mắt cá chân, nhưng ít khi gây lú lẫn.
Như vậy, trong các lựa chọn trên, các quinolon là nhóm thuốc có khả năng gây lú lẫn ở người già cao nhất do tác động lên hệ thần kinh trung ương.
* A. Paracetamol: Paracetamol là một thuốc giảm đau, hạ sốt thường được sử dụng và thường an toàn ở liều khuyến cáo. Tuy nhiên, khi sử dụng quá liều hoặc ở những người có bệnh lý gan, thận, có thể gây độc tính, nhưng ít gây lú lẫn trực tiếp ở người già.
* B. Các vitamin: Các vitamin thường không gây lú lẫn. Trong một số trường hợp hiếm gặp, sự thiếu hụt hoặc quá liều một số vitamin có thể ảnh hưởng đến chức năng thần kinh, nhưng ít khi gây lú lẫn một cách trực tiếp.
* C. Các quinolon: Các quinolon (như ciprofloxacin, levofloxacin) là kháng sinh có thể gây ra các tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương, đặc biệt ở người lớn tuổi. Các tác dụng phụ này có thể bao gồm lú lẫn, ảo giác, và các vấn đề về tâm thần.
* D. Nifedipin: Nifedipin là một thuốc chẹn kênh calci được sử dụng để điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực. Tác dụng phụ thường gặp của nifedipin bao gồm hạ huyết áp, nhức đầu, và phù mắt cá chân, nhưng ít khi gây lú lẫn.
Như vậy, trong các lựa chọn trên, các quinolon là nhóm thuốc có khả năng gây lú lẫn ở người già cao nhất do tác động lên hệ thần kinh trung ương.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Vitamin C (acid ascorbic) có tính acid, có thể làm giảm pH dạ dày. Ampicillin là kháng sinh nhạy cảm với môi trường acid. Khi dùng đồng thời vitamin C liều cao, acid ascorbic làm tăng tính acid của dịch vị, dẫn đến ampicillin bị phân hủy nhiều hơn tại dạ dày, làm giảm sinh khả dụng của thuốc. Do đó, đáp án đúng là B. Các đáp án còn lại không phù hợp vì vitamin C không ảnh hưởng đến nồng độ và hấp thu của chính nó trong trường hợp này.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Metoclopramid là một thuốc có tác dụng làm tăng nhu động ruột, từ đó ảnh hưởng đến thời gian thuốc lưu lại trong đường tiêu hóa và do đó ảnh hưởng đến sự hấp thu của các thuốc khác.
* Đáp án A sai vì metoclopramid ít ảnh hưởng trực tiếp đến pH dạ dày.
* Đáp án B đúng vì metoclopramid làm tăng nhu động ruột, ảnh hưởng đến thời gian hấp thu của các thuốc khác.
* Đáp án C sai vì metoclopramid không trực tiếp biến đổi hệ vi khuẩn ruột.
* Đáp án D sai vì metoclopramid không tạo phức khó hấp thu với các thuốc khác.
* Đáp án A sai vì metoclopramid ít ảnh hưởng trực tiếp đến pH dạ dày.
* Đáp án B đúng vì metoclopramid làm tăng nhu động ruột, ảnh hưởng đến thời gian hấp thu của các thuốc khác.
* Đáp án C sai vì metoclopramid không trực tiếp biến đổi hệ vi khuẩn ruột.
* Đáp án D sai vì metoclopramid không tạo phức khó hấp thu với các thuốc khác.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Corticosteroid là một nhóm thuốc có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh. Do đó, chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực y học, bao gồm:
* Ghép cơ quan: Corticosteroid được sử dụng để ngăn ngừa thải ghép sau phẫu thuật ghép cơ quan bằng cách ức chế hệ miễn dịch của người nhận, giảm khả năng hệ miễn dịch tấn công cơ quan mới.
Các lựa chọn khác không đúng vì:
* Tăng nhãn áp: Corticosteroid có thể gây tăng nhãn áp, đặc biệt là khi sử dụng kéo dài.
* Loãng xương: Corticosteroid là một trong những nguyên nhân gây loãng xương.
* Tăng huyết áp: Corticosteroid có thể gây tăng huyết áp.
* Ghép cơ quan: Corticosteroid được sử dụng để ngăn ngừa thải ghép sau phẫu thuật ghép cơ quan bằng cách ức chế hệ miễn dịch của người nhận, giảm khả năng hệ miễn dịch tấn công cơ quan mới.
Các lựa chọn khác không đúng vì:
* Tăng nhãn áp: Corticosteroid có thể gây tăng nhãn áp, đặc biệt là khi sử dụng kéo dài.
* Loãng xương: Corticosteroid là một trong những nguyên nhân gây loãng xương.
* Tăng huyết áp: Corticosteroid có thể gây tăng huyết áp.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng