Nhóm tá dược thân nước dễ khô cứng do mất nước thường được phối hợp với chất nào để giữ ẩm
Đáp án đúng: D
Nhóm tá dược thân nước dễ khô cứng do mất nước, để khắc phục tình trạng này, người ta thường phối hợp với các chất hút ẩm (ví dụ: glycerin, sorbitol) để giữ ẩm, tránh hiện tượng khô cứng.
Câu hỏi liên quan
Các chức năng khác như điều hòa thân nhiệt, dự trữ (mỡ dưới da), điều hòa huyết áp và hô hấp ít liên quan trực tiếp đến bào chế thuốc mỡ.
* A. Dễ phối hợp để điều chỉnh thể chất: Hydrocarbon có thể dễ dàng phối hợp với các thành phần khác để điều chỉnh độ mềm, độ cứng, độ dẻo của sản phẩm, do đó phát biểu này đúng.
* B. Dẫn thuốc thấm sâu: Hydrocarbon có khả năng tạo lớp màng trên da, giúp giữ ẩm và tăng cường sự hấp thụ của thuốc vào da, do đó phát biểu này đúng.
* C. Không có khả năng nhũ hóa: Hydrocarbon không có cấu trúc phân cực nên không có khả năng nhũ hóa các pha khác nhau (ví dụ, pha nước và pha dầu). Do đó, phát biểu này đúng.
* D. Bền vững về tính chất lý hóa và với vi sinh vật: Hydrocarbon trơ về mặt hóa học và không dễ bị phân hủy bởi vi sinh vật, do đó phát biểu này đúng.
Tuy nhiên, trong bốn đáp án trên, đáp án B. Dẫn thuốc thấm sâu là đáp án ít chính xác nhất và có thể được xem là sai trong bối cảnh câu hỏi này. Mặc dù hydrocarbon có thể giúp tăng cường sự hấp thụ của thuốc bằng cách giữ ẩm, nhưng chúng không trực tiếp "dẫn" thuốc thấm sâu. Các tá dược khác như chất diện hoạt có vai trò quan trọng hơn trong việc dẫn thuốc thấm sâu.
Vì vậy, đáp án sai nhất là B.
A. Ruột non: Ruột non là nơi thuốc được hấp thu, nhưng sinh khả dụng không chỉ đề cập đến sự hấp thu, mà còn cả lượng thuốc thực tế đến được tuần hoàn chung.
B. Dạ dày: Dạ dày cũng là một phần của đường tiêu hóa, nhưng tương tự như ruột non, không phải là điểm cuối cùng mà sinh khả dụng nhắm đến.
D. Gan: Gan có thể ảnh hưởng đến sinh khả dụng do chuyển hóa thuốc bước một, nhưng sinh khả dụng không đơn thuần là lượng thuốc đến gan mà là lượng thuốc đến tuần hoàn chung sau khi qua gan (nếu có).
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về dược động học, cụ thể là các thông số phản ánh quá trình hấp thu thuốc.
A. Nồng độ tối đa của thuốc trong huyết tương (Cmax): Cmax cho biết nồng độ cao nhất mà thuốc đạt được trong huyết tương sau khi uống. Nó phản ánh tốc độ và mức độ hấp thu thuốc. Nếu thuốc được hấp thu nhanh và nhiều, Cmax sẽ cao.
B. Diện tích dưới đường cong nồng độ thuốc theo thời gian (AUC): AUC là diện tích dưới đường cong biểu diễn sự thay đổi nồng độ thuốc trong huyết tương theo thời gian. AUC phản ánh tổng lượng thuốc được hấp thu vào tuần hoàn chung sau khi dùng và là thông số quan trọng nhất để đánh giá mức độ hấp thu (sinh khả dụng) của thuốc.
C. Thời gian nồng độ thuốc đạt tối đa (tmax): tmax là thời gian để thuốc đạt nồng độ tối đa trong huyết tương. Nó phản ánh tốc độ hấp thu thuốc, nhưng không phản ánh mức độ hấp thu.
D. Thời gian bán thải (T1/2): T1/2 là thời gian để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa. Nó phản ánh tốc độ thải trừ thuốc khỏi cơ thể, không liên quan trực tiếp đến quá trình hấp thu.
Như vậy, AUC phản ánh mức độ hấp thu của thuốc một cách toàn diện nhất.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.