B. Được tính vào dòng tiền chỉ ra cho đầu tư ban đầu của dự án;
C. Được xem là một chi phí hoạt động bằng tiền của dự án;
D. Tất cả các ghi nhận trên đều đúng.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Chi phí chìm là chi phí đã phát sinh và không thể thu hồi. Trong phân tích dự án, chi phí chìm không nên được xem xét khi đưa ra quyết định đầu tư trong tương lai vì nó không liên quan đến các dòng tiền tương lai của dự án. Do đó, các phương án A, B và C đều không đúng.
Chi phí chìm là những chi phí đã phát sinh và không thể thu hồi lại, bất kể dự án có được thực hiện hay không. Do đó, chúng không ảnh hưởng đến các quyết định trong tương lai và không nên được tính vào dòng tiền của dự án. Việc bao gồm chi phí chìm có thể dẫn đến đánh giá sai lệch về tính khả thi của dự án.
Chi phí khấu hao là một chi phí không bằng tiền (non-cash expense). Nó không trực tiếp làm giảm dòng tiền của dự án. Tuy nhiên, chi phí khấu hao làm giảm thu nhập chịu thuế của dự án. Do đó, đáp án A và B không đúng. Chi phí khấu hao làm giảm thu nhập chịu thuế, do đó đáp án C đúng và đáp án D sai.
Giá trị thanh lý đất là giá trị ước tính của đất khi dự án kết thúc và đất được bán hoặc sử dụng cho mục đích khác.
A. Sai. Giá trị tại đầu năm xây dựng của đất thu hồi có thể khác với giá trị bỏ ra ban đầu do ảnh hưởng của thị trường (tăng hoặc giảm). B. Đúng. Giá trị tại đầu năm xây dựng của đất thu hồi thường được ước tính bằng giá trị thị trường tại thời điểm thanh lý (hoặc gần thời điểm đó). C. Đúng. Lãi hoặc lỗ phát sinh từ việc thanh lý đất (so với giá trị còn lại của nó trong sổ sách) được ghi nhận vào dòng tiền vào từ thanh lý dự án.
Việc lập các bảng trung gian trong tiến trình hoạch định dòng tiền dự án nhằm mục đích thiết lập dòng tiền của dự án. Các bảng này giúp phân tích và dự báo các khoản thu và chi của dự án theo thời gian, từ đó hình thành dòng tiền vào và dòng tiền ra, cho phép đánh giá tính khả thi và hiệu quả tài chính của dự án.
Công thức tính dòng tiền có lá chắn thuế từ lãi vay là: EBIT*(1-t%) + Dep + TS - ∆WC. Trong đó TS (Tax Shield) = Int*t% (t% là thuế suất thuế TNDN). Vì vậy, công thức C: EBIT*(1-t%) + Dep + TS + Int - ∆WC; là sai vì đã cộng thêm Int vào. Tuy nhiên, nếu hiểu TS ở đây là tổng tiết kiệm thuế khác do vay nợ, bao gồm cả tiết kiệm thuế từ lãi vay, thì công thức C vẫn có thể đúng. Do vậy, đáp án D (Tất cả các cách tính trên đều sai) có vẻ hợp lý hơn trong trường hợp này, vì các công thức còn lại không thể hiện rõ yếu tố lá chắn thuế một cách tường minh.
Tuy nhiên, để chính xác hơn, ta cần xem xét bản chất của dòng tiền có lá chắn thuế. Dòng tiền này phản ánh lợi ích mà doanh nghiệp có được từ việc sử dụng nợ, cụ thể là việc giảm thuế do chi phí lãi vay được trừ vào thu nhập chịu thuế. Vì vậy, phần 'TS' trong công thức C thực chất là tiết kiệm thuế từ lãi vay (Int * t%). Do đó, công thức C, khi hiểu đúng về TS, có thể biểu diễn dòng tiền có lá chắn thuế, nhưng cách viết chưa thật sự rõ ràng. Để rõ ràng hơn, ta nên viết: NOPAT + Dep - ∆WC + Int*t% (tức NOPAT + Dep - ∆WC + TS).
Đáp án A sai vì không tính đến ảnh hưởng của lãi vay và lá chắn thuế. Đáp án B sai vì cộng trực tiếp Int vào, thay vì tính đến phần tiết kiệm thuế từ lãi vay.
Vì câu hỏi yêu cầu công thức xác định dòng tiền có lá chắn thuế từ lãi vay, và công thức C có thể hiểu được theo hướng đó (mặc dù không tường minh), và các đáp án còn lại sai rõ ràng, ta chọn đáp án C. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng công thức C cần được hiểu một cách chính xác để tránh nhầm lẫn.