Trả lời:
Đáp án đúng: D
Nợ nhóm 5 là nợ có khả năng mất vốn. Theo quy định hiện hành, mức trích lập dự phòng cho nợ nhóm 5 là 100%.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Nguồn vốn cấp 1 (Tier 1 capital) là nguồn vốn cốt lõi của một ngân hàng, bao gồm:
* Cổ phiếu thường: Đại diện cho quyền sở hữu của các cổ đông.
* Lợi nhuận không chia (Lợi nhuận giữ lại): Phần lợi nhuận mà ngân hàng giữ lại sau khi đã chia cổ tức.
* Một số loại cổ phiếu ưu đãi: Tuy nhiên, không phải tất cả các loại cổ phiếu ưu đãi đều được tính vào vốn cấp 1. Cổ phiếu ưu đãi được tính vào vốn cấp 1 phải có các đặc điểm như không thể mua lại (non-redeemable) và có khả năng hấp thụ lỗ (loss-absorbing).
Tín phiếu vốn thường được xếp vào vốn cấp 2 (Tier 2 capital), không phải vốn cấp 1. Do đó, đáp án C là đáp án đúng.
* Cổ phiếu thường: Đại diện cho quyền sở hữu của các cổ đông.
* Lợi nhuận không chia (Lợi nhuận giữ lại): Phần lợi nhuận mà ngân hàng giữ lại sau khi đã chia cổ tức.
* Một số loại cổ phiếu ưu đãi: Tuy nhiên, không phải tất cả các loại cổ phiếu ưu đãi đều được tính vào vốn cấp 1. Cổ phiếu ưu đãi được tính vào vốn cấp 1 phải có các đặc điểm như không thể mua lại (non-redeemable) và có khả năng hấp thụ lỗ (loss-absorbing).
Tín phiếu vốn thường được xếp vào vốn cấp 2 (Tier 2 capital), không phải vốn cấp 1. Do đó, đáp án C là đáp án đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Theo Basel II, hệ số CAR (Capital Adequacy Ratio) tối thiểu mà các ngân hàng phải duy trì là 8%. Hệ số này đo lường khả năng của một ngân hàng trong việc đáp ứng các nghĩa vụ của mình và bảo vệ người gửi tiền.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Quy định trần sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài ở Việt Nam nhằm mục đích chính là tạo điều kiện thuận lợi cho việc điều tiết kinh tế-xã hội. Việc giới hạn tỷ lệ sở hữu giúp Nhà nước kiểm soát và điều chỉnh các hoạt động kinh tế, đảm bảo lợi ích quốc gia và xã hội, cũng như duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính và kinh tế vĩ mô. Các phương án còn lại không phải là lý do chính và trực tiếp dẫn đến quy định này.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Vốn tự có của ngân hàng có hai chức năng chính:
1. Chức năng bảo vệ: Vốn tự có đóng vai trò như một lớp bảo vệ cho ngân hàng và các bên liên quan (như người gửi tiền) trước những tổn thất tiềm ẩn có thể phát sinh từ các hoạt động kinh doanh của ngân hàng. Khi ngân hàng gặp khó khăn tài chính, vốn tự có sẽ được sử dụng để bù đắp các khoản lỗ, giúp ngân hàng duy trì hoạt động và tránh phá sản. Điều này tạo niềm tin cho người gửi tiền và các đối tác kinh doanh.
2. Chức năng tạo uy tín: Một ngân hàng có vốn tự có mạnh mẽ thường được coi là an toàn và đáng tin cậy hơn. Điều này giúp ngân hàng tạo dựng uy tín trên thị trường, thu hút khách hàng và đối tác, đồng thời có thể tiếp cận các nguồn vốn với chi phí thấp hơn. Uy tín tốt cũng giúp ngân hàng mở rộng hoạt động kinh doanh và tăng trưởng bền vững.
Vì vậy, cả hai chức năng "bảo vệ" và "tạo uy tín" đều là các chức năng quan trọng của vốn tự có.
1. Chức năng bảo vệ: Vốn tự có đóng vai trò như một lớp bảo vệ cho ngân hàng và các bên liên quan (như người gửi tiền) trước những tổn thất tiềm ẩn có thể phát sinh từ các hoạt động kinh doanh của ngân hàng. Khi ngân hàng gặp khó khăn tài chính, vốn tự có sẽ được sử dụng để bù đắp các khoản lỗ, giúp ngân hàng duy trì hoạt động và tránh phá sản. Điều này tạo niềm tin cho người gửi tiền và các đối tác kinh doanh.
2. Chức năng tạo uy tín: Một ngân hàng có vốn tự có mạnh mẽ thường được coi là an toàn và đáng tin cậy hơn. Điều này giúp ngân hàng tạo dựng uy tín trên thị trường, thu hút khách hàng và đối tác, đồng thời có thể tiếp cận các nguồn vốn với chi phí thấp hơn. Uy tín tốt cũng giúp ngân hàng mở rộng hoạt động kinh doanh và tăng trưởng bền vững.
Vì vậy, cả hai chức năng "bảo vệ" và "tạo uy tín" đều là các chức năng quan trọng của vốn tự có.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Nguồn vốn của ngân hàng và doanh nghiệp khác nhau ở nhiều điểm quan trọng.
* Tỷ lệ giữ lại: Ngân hàng thường có tỷ lệ giữ lại lợi nhuận thấp hơn so với doanh nghiệp, vì họ thường phải trả cổ tức cho các cổ đông và tuân thủ các quy định về vốn. Do đó, phương án A không đúng.
* Tỷ lệ trích lập các quỹ: Ngân hàng phải trích lập các quỹ dự phòng rủi ro tín dụng và các quỹ khác theo quy định của ngân hàng nhà nước, đôi khi tỷ lệ này cao hơn so với doanh nghiệp. Do đó, phương án B không đúng.
* Huy động vốn: Ngân hàng có thể huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm tiền gửi, vay từ các ngân hàng khác, và phát hành trái phiếu. Khả năng huy động trái phiếu dài hạn của ngân hàng bị giới hạn bởi quy định và điều kiện thị trường, và khả năng tái tục các khoản vay là một yếu tố quan trọng trong quản lý thanh khoản của ngân hàng. Do đó, phương án C đúng.
Vì chỉ có phương án C đúng, nên phương án D (tất cả các đáp án trên đều đúng) là sai.
* Tỷ lệ giữ lại: Ngân hàng thường có tỷ lệ giữ lại lợi nhuận thấp hơn so với doanh nghiệp, vì họ thường phải trả cổ tức cho các cổ đông và tuân thủ các quy định về vốn. Do đó, phương án A không đúng.
* Tỷ lệ trích lập các quỹ: Ngân hàng phải trích lập các quỹ dự phòng rủi ro tín dụng và các quỹ khác theo quy định của ngân hàng nhà nước, đôi khi tỷ lệ này cao hơn so với doanh nghiệp. Do đó, phương án B không đúng.
* Huy động vốn: Ngân hàng có thể huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm tiền gửi, vay từ các ngân hàng khác, và phát hành trái phiếu. Khả năng huy động trái phiếu dài hạn của ngân hàng bị giới hạn bởi quy định và điều kiện thị trường, và khả năng tái tục các khoản vay là một yếu tố quan trọng trong quản lý thanh khoản của ngân hàng. Do đó, phương án C đúng.
Vì chỉ có phương án C đúng, nên phương án D (tất cả các đáp án trên đều đúng) là sai.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng